Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 22,920 | 22,920 | 23,120 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 18,080 | 18,479 | |
CAD | ĐÔ CANADA | 18,140 | 18,503 | |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 25,179 | 25,647 | |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | |||
EUR | EURO | 27,657 | 27,707 | 28,274 |
GBP | BẢNG ANH | 32,419 | 32,914 | |
HKD | ĐÔ HONGKONG | |||
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 216.54 | 220.36 | |
KRW | WON HÀN QUỐC | |||
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | |||
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 17,284 | 17,632 | |
THB | BẠT THÁI LAN | 680.69 | 833.61 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 05:17 06/03/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Bảo Việt