TheBank
Gửi yêu cầu tư vấn

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng MSB mới nhất

Bảng tỷ giá ngoại tệ: USD, EURO, Nhân dân tệ, Đồng yên, Bảng Anh, Đô la ÚC... của ngân hàng MSB được cập nhật mới nhất ngày hôm nay.
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
    Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô-la Mỹ 23,341 23,351 23,713
EUR Đồng Euro 25,000 24,844 25,708
AUD Ðô-la Úc 15,381 15,384 15,968
CAD Ðô-la Canada 16,879 16,900 17,465
CHF Franc Thụy Sĩ 25,437 25,442 26,003
CNY Nhân Dân Tệ Trung Quốc - 3,323 -
DKK Krone Đan Mạch - 3,277 -
GBP Bảng Anh 28,503 28,374 29,209
HKD Đô-la Hồng Kông 2,873 2,933 3,122
JPY Yên Nhật 177 175 184
KRW Won Hàn Quốc 16 16 20
MYR Ringgit Malaysia 4,777 4,787 5,708
NOK Krone Na Uy - 2,163 -
NZD Ðô-la New Zealand 14,381 14,386 14,914
SEK Krona Thụy Điển - 2,215 -
SGD Ðô-la Singapore 17,328 17,317 17,975
THB Bat Thái Lan 645 668 733
TWD Tân Đài tệ 692 705 858

* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 07:30 28-03-2023 và chỉ mang tính chất tham khảo

Nguồn: Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

Nếu tôi có
Tôi sẽ được