Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 22,980.00 | 23,030.00 | 23,220.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 17,154.00 | 17,339.00 | 17,747.00 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,580.00 | 17,780.00 | 18,170.00 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 25,311.00 | 25,581.00 | 26,352.00 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | |||
EUR | EURO | 27,713.00 | 27,908.00 | 28,419.00 |
GBP | BẢNG ANH | 30,578.00 | 30,903.00 | 31,871.00 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,905.00 | 2,905.00 | 3,067.00 |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 217.76 | 220.76 | 225.64 |
KRW | WON HÀN QUỐC | 16.48 | 16.48 | 25.53 |
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | |||
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 17,051.00 | 17,221.00 | 17,589.00 |
THB | BẠT THÁI LAN |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 09:26 17/01/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân hàng TMCP Nam Á