Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 22,890.00 | 22,940.00 | 23,100.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 18,155.00 | 18,404.00 | |
CAD | ĐÔ CANADA | 18,183.00 | 18,461.00 | |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 25,235.00 | 25,623.00 | |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | 3,704.00 | 3,847.00 | |
EUR | EURO | 27,804.00 | 28,204.00 | |
GBP | BẢNG ANH | 32,397.00 | 32,857.00 | |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,937.00 | 3,004.00 | |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 217.03 | 219.95 | |
KRW | WON HÀN QUỐC | |||
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | 2,682.00 | 2,810.00 | |
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 17,346.00 | 17,595.00 | |
THB | BẠT THÁI LAN | 752.00 | 783.00 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 06:39 15/04/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo