Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 22,520.00 | 22,570.00 | 22,730.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 16,474.00 | 16,737.00 | |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,904.00 | 18,177.00 | |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | |||
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | |||
EUR | EURO | 25,735.00 | 26,115.00 | |
GBP | BẢNG ANH | 30,177.00 | 30,615.00 | |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,875.00 | 2,992.00 | |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 197.36 | 200.07 | |
KRW | WON HÀN QUỐC | |||
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | |||
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,633.00 | 16,880.00 | |
THB | BẠT THÁI LAN |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 10:34 15-11-2021 và chỉ mang tính chất tham khảo