Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,000.00 | 23,050.00 | 23,210.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 17,405.00 | 17,663.00 | |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,839.00 | 18,106.00 | |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 25,784.00 | 26,174.00 | |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | 3,726.00 | 3,870.00 | |
EUR | EURO | 27,979.00 | 28,377.00 | |
GBP | BẢNG ANH | 31,139.00 | 31,588.00 | |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,951.00 | 3,018.00 | |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 221.79 | 224.73 | |
KRW | WON HÀN QUỐC | |||
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | 2,612.00 | 2,764.00 | |
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 17,286.00 | 17,541.00 | |
THB | BẠT THÁI LAN | 755.00 | 786.00 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 06:20 28/01/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo