Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,040.00 | 23,040.00 | 23,220.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 16,485.00 | 16,659.00 | 17,065.00 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,236.00 | 17,447.00 | 17,842.00 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 24,842.00 | 25,162.00 | 25,715.00 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | |||
EUR | EURO | 26,757.00 | 27,202.00 | 27,629.00 |
GBP | BẢNG ANH | 29,949.00 | 30,462.00 | 31,065.00 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,919.00 | 2,964.00 | 3,025.00 |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 216.17 | 218.99 | 224.46 |
KRW | WON HÀN QUỐC | 18.91 | 20.81 | 21.12 |
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | |||
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,841.00 | 17,023.00 | 17,433.00 |
THB | BẠT THÁI LAN | 663.86 | 727.07 | 790.29 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 21:22 28/01/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo