Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 22,920 | 22,940 | 23,140 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 17,763 | 17,942 | 18,515 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,816 | 17,986 | 18,550 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 25,078 | 25,331 | 26,115 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | |||
EUR | EURO | 27,168 | 27,442 | 28,577 |
GBP | BẢNG ANH | 31,589 | 31,908 | 32,899 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,891 | 2,920 | 3,022 |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 212.82 | 214.97 | 223.84 |
KRW | WON HÀN QUỐC | |||
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | |||
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 17,001 | 17,172 | 17,701 |
THB | BẠT THÁI LAN | 674 | 749 | 788 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 11:59 17/04/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân hàng TMCP Bản Việt