Ngân hàng Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt
HSBC 31,981.00 32,277.00 33,326.00
BIDV 32,379.00 32,454.00 33,340.00
Agribank 32,150.00 32,279.00 33,276.00
United Overseas Bank 31,788.00 32,116.00 33,525.00
Vietcombank 31,952.48 32,275.23 33,311.07
CIMB Bank 31,952.48 33,311.07
SCB Bảng Anh 33.710 31.960
OCB Bảng Anh 33.227 32.297
MB Bank Bảng Anh 33.362 32.277
VP Bank Bảng Anh 33.316 32.441
HD Bank Bảng Anh 33.242 32.299
EximBank Bảng Anh 33.396 32.297
BaoViet Bank Bảng Anh - -
MSB Bảng Anh 33.288 32.415
MHB 31,952.48 33,311.07
CBA 31,952.48 33,311.07
Citibank 31,870.27 33,225.42
Woori Bank 31,952.48 33,311.07
Ocean Bank 32,325 33,255
CB Bank
AB Bank Bảng Anh 33.482 32.003
GP Bank Bảng Anh - -
Nam A Bank Bảng Anh 33.362 32.006
VietABank Bảng Anh 33.217 32.285
DongABank Bảng Anh 33.170 32.210
SeaBank Bảng Anh 33.460 32.310
SHB Bảng Anh 33.359 32.259
PG Bank Bảng Anh 33.080 -
ACB 0.00 32,412.00 0.00
VDB 31,952.48 33,311.07
Shinhan Bank 31,952.48 33,311.07
BacA Bank 31,952.48 33,311.07
Standard Chartered 31,952.48 33,311.07
HongLeong Bank 32,232 32,482 33,514
NCB 32,373.00 32,493.00 33,209.00
VRB 32,367 32,441 33,345
VietBank 32,362.00 32,427.00 33,405.00
Saigon Bank 32,204 32,406 33,456