Thương hiệu | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Kim Tín | Trang sức vàng màu Công nghệ Italy, Korea ,,, - 75 (18K) |
49,480,000
|
51,860,000
|
Kim Tín | Trang sức vàng màu Công nghệ Italy, Korea ,,, - 58,5 (14K) |
38,590,000
|
40,670,000
|
Kim Tín | Trang sức vàng trắng Công nghệ Italy, Korea ,,, - 75 (18K) |
49,480,000
|
50,480,000
|
Kim Tín | Trang sức Công nghệ đúc Italy - 75 (18K) |
Quy chế
|
41,330,000
|
Ngọc Thẩm | Vàng 18K (750) |
48,350,000
|
52,200,000
|
Ngọc Thẩm | Vàng trắng Au750 |
48,350,000
|
52,200,000
|
PNJ | Vàng 750 (18K) |
52,380,000
|
53,780,000
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 18K |
48,100,000
|
Chưa cập nhật
|
Mi Hồng | 950 |
65,900,000
|
0
|
Mi Hồng | 750 |
48,300,000
|
49,800,000
|
Kim Thành | Trang sức trắng 750 |
Liên hệ
|
19,700,000
|
Kim Thành | Trang Sức Trắng 750 ( Đính Đá ) |
Liên hệ
|
18,700,000
|