Thương hiệu | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
SJC | Nữ Trang 68% |
5,375,600
|
5,625,600
|
PNJ | Vàng 750 (18K) |
6,528,000
|
6,668,000
|
Ngọc Thẩm | Vàng 18K (750) |
6,005,000
|
6,540,000
|
Mi Hồng | 750 |
6,110,000
|
6,360,000
|
Kim Tín | Trang sức vàng màu Công nghệ Italy, Korea ,,, - 75 (18K) |
5,590,000
|
5,920,000
|
Kim Tín | Trang sức vàng trắng Công nghệ Italy, Korea ,,, - 75 (18K) |
5,590,000
|
5,920,000
|
Kim Tín | Trang sức Công nghệ đúc Korea - 75 (18K) |
0
|
6,020,000
|
Kim Tín | Trang sức Công nghệ đúc Italy - 75 (18K) |
0
|
6,020,000
|
NT18 |
566,000
|
589,000
|
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 18K |
5,460,000
|
0
|