Thương hiệu | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
SJC | Nữ Trang 68% |
4,493,900
|
4,693,900
|
SJC | Nữ Trang 41,7% |
2,684,200
|
2,884,200
|
PNJ | Vàng 750 (18K) |
5,028,000
|
5,168,000
|
PNJ | Vàng 585 (14K) |
3,894,000
|
4,034,000
|
PNJ | Vàng 416 (10K) |
2,733,000
|
2,873,000
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 18K |
4,740,000
|
0
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 16K |
4,300,000
|
0
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 14K |
3,530,000
|
0
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 10K |
2,988,000
|
0
|
Ngọc Thẩm | Vàng 18K (750) |
4,685,000
|
5,070,000
|
Ngọc Thẩm | Vàng trắng Au750 |
4,685,000
|
5,070,000
|
Mi Hồng | 750 |
4,630,000
|
4,780,000
|
Mi Hồng | 680 |
4,100,000
|
4,250,000
|