Thương hiệu | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
SJC | Hà Nội Vàng SJC |
73,800,000
|
74,820,000
|
SJC | Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L |
66,650,000
|
67,250,000
|
SJC | Đà Nẵng Vàng SJC |
73,800,000
|
74,820,000
|
SJC | Nha Trang Vàng SJC |
73,800,000
|
74,820,000
|
SJC | Huế Vàng SJC |
73,770,000
|
74,820,000
|
SJC | Hạ Long Vàng SJC |
73,780,000
|
74,820,000
|
SJC | Long Xuyên Vàng SJC |
69,850,000
|
70,550,000
|
SJC | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
60,950,000
|
62,000,000
|
SJC | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
60,950,000
|
62,100,000
|
SJC | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% |
60,850,000
|
61,700,000
|
SJC | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% |
59,789,000
|
61,089,000
|
SJC | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% |
44,430,000
|
46,430,000
|
SJC | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% |
34,125,000
|
36,125,000
|
SJC | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% |
23,881,000
|
25,881,000
|
SJC | Cà Mau Vàng SJC |
73,800,000
|
74,820,000
|
SJC | Bình Phước Vàng SJC |
66,080,000
|
66,820,000
|
SJC | Biên Hòa Vàng SJC |
73,800,000
|
74,800,000
|
SJC | Miền Tây Vàng SJC |
73,800,000
|
74,800,000
|
SJC | Quãng Ngãi Vàng SJC |
73,800,000
|
74,800,000
|
SJC | Bạc Liêu Vàng SJC |
73,800,000
|
74,820,000
|
SJC | Quy Nhơn Vàng SJC |
69,850,000
|
70,570,000
|
SJC | Phan Rang Vàng SJC |
69,830,000
|
70,570,000
|
SJC | Quảng Nam Vàng SJC |
69,830,000
|
70,570,000
|
btmc | Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC |
73,750,000
|
74,630,000
|
btmc | Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG |
55,880,000
|
56,780,000
|
btmc | Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN |
61,460,000
|
62,460,000
|
btmc | Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL |
61,460,000
|
62,460,000
|
Phú Quý | Hà Nội SJC |
73,800,000
|
74,750,000
|
PNJ | Miền Tây PNJ |
60,950,000
|
62,050,000
|
PNJ | Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K |
45,030,000
|
46,430,000
|
PNJ | Đà Nẵng SJC |
73,800,000
|
74,800,000
|
PNJ | Đà Nẵng PNJ |
60,950,000
|
62,050,000
|
PNJ | Hà Nội PNJ |
60,950,000
|
62,050,000
|
PNJ | TPHCM SJC |
73,800,000
|
74,800,000
|
PNJ | TPHCM PNJ |
60,950,000
|
62,050,000
|
PNJ | Miền Tây SJC |
73,600,000
|
74,800,000
|
PNJ | Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K |
60,900,000
|
61,700,000
|
PNJ | Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K |
34,850,000
|
36,250,000
|
PNJ | Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K |
24,420,000
|
25,820,000
|
DOJI | Hà Nội DOJI |
73,750,000
|
74,800,000
|
DOJI | Hồ Chí Minh DOJI |
73,800,000
|
74,800,000
|
DOJI | Đà Nẵng DOJI |
73,750,000
|
74,800,000
|
DOJI | Cần Thơ DOJI |
73,750,000
|
74,800,000
|
Phú Quý | Hà Nội 24K |
61,050,000
|
62,200,000
|
Phú Quý | Hà Nội SJN |
66,050,000
|
67,050,000
|
Phú Quý | Hà Nội NPQ |
61,400,000
|
62,400,000
|
Phú Quý | Hà Nội TPQ |
61,400,000
|
62,400,000
|
Phú Quý | Hà Nội CNG |
61,400,000
|
62,400,000
|
Phú Quý | Hà Nội 999 |
60,950,000
|
62,100,000
|
btmc | Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99,9 |
51,750,000
|
52,750,000
|
btmc | Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999,9 |
51,850,000
|
52,850,000
|
btmc | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999,9 |
61,150,000
|
62,250,000
|
btmc | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99,9 |
61,050,000
|
62,150,000
|
btmc | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999,9 |
51,850,000
|
52,850,000
|
btmc | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99,9 |
51,750,000
|
52,750,000
|