Thương hiệu | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
PNJ | Vàng miếng SJC 999,9 |
7,900,000
|
8,110,000
|
PNJ | Nhẫn Trơn PNJ 999,9 |
7,085,000
|
7,205,000
|
PNJ | Vàng 750 (18K) |
5,238,000
|
5,378,000
|
PNJ | Vàng 585 (14K) |
4,058,000
|
4,198,000
|
PNJ | Vàng 416 (10K) |
2,849,000
|
2,989,000
|
PNJ | Vàng 916 (22K) |
6,509,000
|
6,559,000
|
PNJ | Vàng 650 (15,6K) |
4,523,000
|
4,663,000
|
PNJ | Vàng 680 (16,3K) |
4,737,000
|
4,877,000
|
DOJI | SJC |
7,870,000
|
8,100,000
|
DOJI | Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng |
7,100,000
|
7,240,000
|
DOJI | Nguyên liệu 99,99 |
7,045,000
|
7,115,000
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 18K |
4,810,000
|
0
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 16K |
4,370,000
|
0
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 15K |
4,411,000
|
0
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 14K |
3,600,000
|
0
|
DOJI | Giá Nguyên Liệu 10K |
3,058,000
|
0
|
SJC | SJC 1L, 10L, 1KG |
7,890,000
|
8,090,000
|
SJC | SJC 2c, 1C, 5 phân |
7,890,000
|
8,093,000
|
SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
7,060,000
|
7,185,000
|
SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
7,060,000
|
7,195,000
|
SJC | Nữ Trang 99,99% |
7,050,000
|
7,135,000
|
SJC | Nữ Trang 99% |
6,914,400
|
7,064,400
|
SJC | Nữ Trang 68% |
4,667,300
|
4,867,300
|
SJC | Nữ Trang 41,7% |
2,790,600
|
2,990,600
|
Sinh Diễn | Nhẫn tròn 99.9% |
6,950,000
|
7,080,000
|
Sinh Diễn | Nhẫn vỉ 99.99% |
6,970,000
|
7,100,000
|
Sinh Diễn | Vàng Ý PT 18K |
4,900,000
|
6,200,000
|
Sinh Diễn | Vàng 15K |
3,900,000
|
4,600,000
|
Sinh Diễn | Vàng 14K |
3,500,000
|
4,400,000
|
Sinh Diễn | Vàng 10K |
2,650,000
|
3,500,000
|
Sinh Diễn | Bạc |
55,000
|
90,000
|
Sinh Diễn | Thần Tài 99.99% |
6,970,000
|
7,100,000
|