Thương hiệu | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
SJC | SJC 1L, 10L, 1KG |
78,800,000
|
80,800,000
|
SJC | SJC 5c |
78,800,000
|
80,820,000
|
SJC | SJC 2c, 1C, 5 phân |
78,800,000
|
80,830,000
|
SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
68,600,000
|
69,900,000
|
SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
68,600,000
|
70,000,000
|
PNJ | Vàng miếng SJC 999,9 |
78,900,000
|
80,950,000
|
PNJ | Nhẫn Trơn PNJ 999,9 |
68,700,000
|
69,800,000
|
PNJ | Vàng nữ trang 999,9 |
68,500,000
|
69,300,000
|
PNJ | Vàng 750 (18K) |
50,730,000
|
52,130,000
|
Kim Tín | VÀNG KIM TÍN - 999,9(24K) |
67,520,000
|
70,730,000
|
Kim Tín | Trang sức vàng màu Công nghệ Italy, Korea ,,, - 75 (18K) |
49,480,000
|
51,860,000
|
Kim Tín | TRANG SỨC CÔNG NGHỆ - 58,5 (14K) |
38,590,000
|
41,730,000
|