Thương hiệu | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hà Nội Vàng SJC |
73,800,000
|
74,820,000
|
|
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L |
66,650,000
|
67,250,000
|
|
Đà Nẵng Vàng SJC |
73,800,000
|
74,820,000
|
|
Nha Trang Vàng SJC |
73,800,000
|
74,820,000
|
|
Huế Vàng SJC |
73,770,000
|
74,820,000
|
|
Hạ Long Vàng SJC |
73,780,000
|
74,820,000
|
|
Long Xuyên Vàng SJC |
69,850,000
|
70,550,000
|
|
Cà Mau Vàng SJC |
73,800,000
|
74,820,000
|
|
Bình Phước Vàng SJC |
66,080,000
|
66,820,000
|
|
Biên Hòa Vàng SJC |
73,800,000
|
74,800,000
|
|
Miền Tây Vàng SJC |
73,800,000
|
74,800,000
|
|
Quãng Ngãi Vàng SJC |
73,800,000
|
74,800,000
|
|
Bạc Liêu Vàng SJC |
73,800,000
|
74,820,000
|
|
Quy Nhơn Vàng SJC |
69,850,000
|
70,570,000
|
|
Phan Rang Vàng SJC |
69,830,000
|
70,570,000
|
|
Quảng Nam Vàng SJC |
69,830,000
|
70,570,000
|