Thương hiệu | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Kim Tín | VÀNG KIM TÍN - 999,9(24K) |
67,010,000
|
69,980,000
|
Kim Tín | VÀNG SJC (Nhà nước Cấp phép KDVM cho Kim Tín số: 59 GP-NHNN) - 999,9 (24K) |
78,010,000
|
80,680,000
|
Kim Tín | Thế giới - 999,9 (24K) |
63,400,000
|
64,400,000
|
Kim Tín | TRANG SỨC CÔNG NGHỆ - 41,6 (10K) |
Quy chế
|
Quy chế
|
Kim Tín | TRANG SỨC CÔNG NGHỆ - 58,5 (14K) |
38,590,000
|
41,730,000
|
Kim Tín | Trang sức vàng màu Công nghệ Italy, Korea ,,, - 75 (18K) |
49,480,000
|
51,860,000
|
Kim Tín | Trang sức vàng màu Công nghệ Italy, Korea ,,, - 58,5 (14K) |
38,590,000
|
40,670,000
|
Kim Tín | Trang sức vàng trắng Công nghệ Italy, Korea ,,, - 75 (18K) |
49,480,000
|
50,480,000
|