Yên Nhật (JPY)

Tỷ giá quy đổi (VND)

2000 Yên (JPY)

335.440 VND

3000 Yên (JPY)

503.160 VND

4000 Yên (JPY)

670.880 VND

5000 Yên (JPY)

838.600 VND

6000 Yên (JPY)

1.006.320 VND

7000 Yên (JPY)

1.174.040 VND

8000 Yên (JPY)

1.341.760 VND

9000 Yên (JPY)

1.509.480 VND