Tỷ giá tiền Thụy Sĩ (CHF) | Tỷ giá quy đổi (VND) |
5 CHF Thụy Sĩ | 142.363,4 VND |
10 CHF Thụy Sĩ | 284.726,8 VND |
50 CHF Thụy Sĩ | 1.423.634 VND |
100 CHF Thụy Sĩ | 2.847.268 VND |
500 CHF Thụy Sĩ | 14.236.340 VND |
1000 CHF Thụy Sĩ | 28.472.680 VND |
1000000 CHF Thụy Sĩ | 28.472.680.000 VND |