Tỷ giá tiền Thụy Sĩ (CHF) | Tỷ giá quy đổi (VND) |
5 CHF Thụy Sĩ | 141.606,35 VND |
10 CHF Thụy Sĩ | 283.212,7 VND |
50 CHF Thụy Sĩ | 1.416.063,5 VND |
100 CHF Thụy Sĩ | 2.832.127 VND |
500 CHF Thụy Sĩ | 14.160.635 VND |
1000 CHF Thụy Sĩ | 28.321.270 VND |
1000000 CHF Thụy Sĩ | 28.321.270.000 VND |