TheBank
Gửi yêu cầu tư vấn

Bảo hiểm du lịch Travel Easy 3 - MSIG

Thông tin sản phẩm
Quyền lợi bảo hiểm
Phí bảo hiểm
Thông tin sản phẩm

Bảo hiểm du lịch quốc tế Travel Easy 3 - MSIG

Quyền lợi bảo hiểm nổi bật:

- Hỗ trợ chi phí Tai nạn cá nhân lên tới 3 tỷ VNĐ

- Hỗ trợ chi phí Y tế lên tới 3,6 tỷ VNĐ

- Bồi hoàn cho Hành lý bị chậm hoặc thất lạc

- Bồi hoàn cho Đồ đạc tư trang bị mất hoặc hư hỏng

- Bồi hoàn cho chuyến bay bị trễ, hoãn, hủy

- Bồi hoàn 3 bước nhanh chóng

Những điều cần lưu ý

Vùng du lịch:

- Đông Nam Á: Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan, Đông Timor

- Châu Á: Đông Nam Á, Úc, Trung Quốc, Hong Kong, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Macau, New Zealand, Đài Loan

- Toàn cầu: Tất cả các quốc gia, loại trừ các quốc gia bị cấm vận theo Nghị quyết của Liên Hiệp Quốc, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu và Vương Quốc Anh
Phí bảo hiểm chỉ được hoàn lại trong trường hợp người được bảo hiểm không xin được Visa

Các điểm loại trừ chính:

- Tất cả các bệnh, điều kiện y tế tồn tại trước ngày hiệu lực ghi trên Giấy chứng nhận bảo hiểm

- Khi Người được bảo hiểm tham gia các hoạt động thể thao chuyên nghiệp và mạo hiểm, các hình thức đua xe hoặc thi đấu, đua ngựa, leo vách đá hay leo núi, diều lượn, trượt băng, đấm bốc hay nhảy dù,…

- Sự cố từ mạng máy tính & rủi ro công nghệ thông tin

- Nhiễm phóng xạ, vũ khí hóa học, sinh học, sinh hóa học và điện tử, chất amiăng

- Sự cố từ chiến tranh và khủng bố, rủi ro chính trị, hạn chế do lệnh trừng phạt

- Các loại trừ khác được quy định trong Quy tắc Bảo hiểm

 
Quyền lợi bảo hiểm

Quyền lợi bảo hiểm du lịch quốc tế Travel Easy 3 - MSIG

QUYỀN LỢI BẢO HIỂM

EASY 3

(1.000 VNĐ)

1. 24/7 dịch vụ hỗ trợ du lịch toàn cầu, hotline: +66 2039 5728
2. Hỗ trợ đi lại (++)

2.1 Thay thế chuyến bay có sẵn

- Mỗi 6 giờ liên tiếp

- Số tiền chi trả cao nhất

 2.800

22.000

2.2 Thay thế chuyến bay không có sẵn (chuyến bay bị hủy)  22.000

3. Chuyến đi bị hủy bỏ hoặc bị hoãn (*)

- Giới hạn đối với cá nhân

- Giới hạn đối với gia đình

 168.000

300.000

4. Hạn chế chuyến đi (*)

- Giới hạn đối với cá nhân

- Giới hạn đối với gia đình (**)

 

 168.000

300.000

5. Dịch vụ Đặt trước du lịch bị quá tải

- Giới hạn đối với cá nhân

- Giới hạn đối với gia đình (**)

 5.000

10.000

6. Lỡ chuyến bay quá giới hạn cho phép

- Mỗi 6 giờ liên tiếp

- Số tiền chi trả cao nhất

 1.800

9.000

Tài sản cá nhân

7. Bị mất hoặc bị hư hại hành lý hoặc ảnh hưởng cá nhân bao gồm hành lý

- Mỗi món đồ hoặc một bộ gồm hai món đồ (*)(**)

- Giới hạn cao nhất

 6.500

48.000

8. Hư hại hoặc mất máy tính hoặc laptop (*)  28.000

9. Trường hợp mua khẩn cấp nếu bị mất hành lý (**)

- Giới hạn đối với cá nhân

- Giới hạn đối với gia đình (**)

 3.100

9.000

10. Trường hợp lấy hành lý bị chậm

- Mỗi 6 giờ liên tiếp

- Số tiền chi trả cao nhất

 4.600

18.000

 11. Mất hoặc hư hại  tài liệu du lịch (*)  36.000

 12. Mất hoặc hư hại tiền bạc

- Bị mất đi trên 1000 USD (*)

- Giới hạn đối với cá nhân

- Giới hạn đối với gia đình (**)

 6.000

12.000

Chi phí y tế 

 13. Chi phí y tế (*)

- Tuổi từ 15-75 tuổi

- Tuổi từ 1-14 tuổi

- Tuổi từ 76-80 tuổi

- Giới hạn đối với gia đình (**)

 2.700.000

2.100.000

1.500.000

3.600.000

 14. Trường hợp đang điều trị tại Việt Nam sau khi đi du lịch nước ngoài trở về (phải trả một phần chi phí chữa bệnh)

- Tuổi từ 15-75 tuổi

- Tuổi từ 1-14 tuổi

- Tuổi từ 76-80 tuổi

- Giới hạn đối với gia đình (**)

 135.000

90.000

68.000

600.000

 15. Trợ cứu y tế khẩn cấp và hồi hương. (*)  2.700.000
 16. Hồi hương và mai táng, chi trả mỗi chi phí thực tế và mỗi giới hạn chỉ định  2.700.000

 17. Chi phí nằm viện tại nước ngoài 

- Giới hạn mỗi ngày

- Số ngày tối đa

- Giới hạn cao nhất

 1.500

40

60.000

18. Chi phí nằm viện tại Việt Nam

- Giới hạn mỗi ngày

- Số ngày tối đa

- Giới hạn cao nhất

 750

40

30.000

 19. Trường hợp xạc điện thoại khẩn cấp (*)  400
Thăm bệnh  
 20. Thăm bệnh tại bệnh viện ở Việt Nam (*)  120.000
 21. Thăm bệnh tại nước ngoài  120.000
Tai nạn cá nhân 

22. Tử vong, mất chi, bị mù, bị điếc hoặc bị câm hoặc bị dị tật vĩnh viễn do tai nạn

- Tuổi từ 15-75 tuổi

- Tuổi từ 1-14 tuổi

- Tuổi từ 76-80 tuổi

 3.000.000

1.500.000

750.000

23. Tai nạn do Phương tiện công cộng.

- Tuổi từ 15-75 tuổi

- Tuổi từ 1-14 tuổi

- Tuổi từ 76-80 tuổi

 6.000.000

3.000.000

1.500.000

24. Trông trẻ em   120.000

 25. Đặc quyền chơi golf

- Hư hại hoặc mất dụng cụ chơi golf

- Miễn phí sân tập

- Trường hợp đánh bóng vào golf trong lần đánh duy nhất (*)

 14.400

14.400

7.200

 Phạm vi mở rộng 
26. Mở rộng tự động  7

27. Bảo vệ nhà do hỏa hoạn

- Giới hạn đối với cá nhân

- Giới hạn đối với gia đình (**)

 60.000

90.000

28. Đóng cửa đại lý du lịch  64.500
29. Xe thuê được bị cũ (*)  24.000
30. Trách nhiệm cá nhân (*)  1.500.000
31. Không tặc (*)  90.000

Lưu ý:

- (+) : Trong mọi kế hoạch bảo hiểm tài chính, phù hợp với đơn xin thị thực Visa

-(++) : Chỉ áp dụng trong một số trường hợp sau: trường hợp thời tiết xấu. máy bay bị hỏng hóc, đình công hoặc các cuộc bạo động bởi nhân viên của các hãng hàng không và sân bay hoặc ngăn chặn khởi hành.

- (*) Phải trả cho mỗi chi phí thực tế, tối đa cho mỗi giới hạn xác định.

- (**) Đối với chính sách gia đình, tối đa phải trả cho mỗi cá nhân là giống với số tiền chi trả cho chính sách không phải là gia đình. Trong mỗi trường hợp, chi trả tối đa cho cả gia đình không quá " giới hạn được xác định giành cho đối tượng gia đình.

- (***) Không áp dụng cho hành lý mà không phải là hành lý du lịch như thú nuôi, phương tiện dùng động cơ đẩy ( bao gồm cả phụ tùng trên phương tiện) và bất cứ phương tiện hoặc tàu, đồ trượt tuyết, của cải, đồ cổ, ti vi, đầu DVD, máy tính, máy tính cầm tay, đồ điện tử cầm tay hoặc bất kỳ thiết bị thông minh, điện thoại, kim cương, vàng, bạc, bao gồm các sản phẩm làm bằng vàng bạc, đá quý, kim loại quý, đồ da, các đồ vật trang trí như trang sức, đồng hồ, vòng đeo tay, kính áp tròng, xe lăn, răng giả, chân giả, máy trợ thính, tài liệu, ghi chú lời hứa, ghi chú của ngân hàng, đồng tiền xu, đồ lưu niệm.

Phí bảo hiểm

Phí bảo hiểm du lịch quốc tế Travel Easy 3 - MSIG

Thời gian bảo hiểm  Easy 3  (VNĐ)
Đông Nam Á Châu Á Toàn cầu
1-5 ngày  220.000 280.000  371.000
6-10 ngày  320.000 399.000  479.000 
11-15 ngày  599.000 739.000  838.000 
16-20 ngày  719.000 878.000 998.000 
21-25 ngày  838.000 958.000 1.098.000 
26-31 ngày  889.000 1.086.000 1.205.000 
32-38 ngày  1.145.000  1.363.000  1.580.000 
39-45 ngày  1.303.000   1.580.000   1.836.000 
46-52 ngày  1.461.000  1.797.000  2.093.000 
53-59 ngày  1.619.000  1.014.000 2.350.000 
60-66 ngày  1.758.000   2.207.000  2.578.000 
67-73 ngày  1.914.000    2.422.000   2.832.000 
74-80 ngày  2.071.000  2.637.000  3.086.000
81-87 ngày  2.227.000   2.852.000  3.340.000 
88-94 ngày 2.383.000   2.067.000  3.594.000 
95-101 ngày 2.512.000   3.264.000  3.807.000 

102-108 ngày

2.667.000  3.459.000  4.058.000 
109-115 ngày 2.821.000  3.671.000  4.309.000 
116-122 ngày 2.976.000  3.884.000  4.560.000 
123-129 ngày 3.130.000 4.096.000  4.811.000 
130-136 ngày 3.249.000  4.262.000  5.007.000 
137-143 ngày 3.402.000  4.472.000  5.256.000 
144-150 ngày 3.555.000  4.682.000  5.504.000 
151-157 ngày 3.708.000  4.893.000  5.753.000 
158-164 ngày 3.861.000  5.103.000  6.001.000 
165-171 ngày 3.969.000  5.255.000  6.181.000 
172-178 ngày 4.121.000  5.463.000  6.426.000 
179-180 ngày 4.272.000  5.670.000  6.672.000 

Những bài viết được quan tâm nhiều nhất

TƯ VẤN BẢO HIỂM DU LỊCH



Nhận xét

Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận

Nội quy : nhận xét có tối thiểu 10 ký tự, gõ tiếng việt có dấu, không chứa nội dung tục tĩu. Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần bị baned nick.

Gửi bình luận
nhận xét
Sắp xếp : Mới nhất

   Các sản phẩm liên quan

Đối tượng BHDL
1 tuổi -80 tuổi
Thời hạn BH
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 2,1 tỷ
Phí bảo hiểm
100 nghìn - 3,259 triệu
Đối tượng BHDL
1 tuổi -80 tuổi
Thời hạn BH
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 2,8 tỷ
Phí bảo hiểm
160 nghìn - 4,669 triệu
Đối tượng BHDL
1 tuổi -80 tuổi
Thời hạn BH
1 ngày - 180 ngày
Quyền lợi bảo hiểm
Lên đến 2,1 tỷ
Phí bảo hiểm
99 nghìn - 3,064 triệu