TheBank
Gửi yêu cầu tư vấn

MEDISHIELD – Bảo hiểm sức khỏe toàn diện IP-2

Thông tin sản phẩm
Quyền lợi bảo hiểm
Phí bảo hiểm
Đăng ký tư vấn
Thông tin sản phẩm

Bảo hiểm Sức khỏe toàn diện - MEDISHIELD

TÓM TẮT CHƯƠNG TRÌNH

  • Thanh toán chi phí y tế cho tai nạn và bệnh tật giúp bạn giảm nhẹ gánh nặng khi không may phải nằm viện/ thăm khám
  • Khách hàng có thể linh hoạt lựa chọn quyền lợi điều trị ngoại trú, thai sản, nha khoa theo nhu cầu tài chính
  • Chi phí y tế do bệnh và tai nạn tích hợp sẵn trong chương trình chính và ngoại trú
  • Chi trả cho các bệnh đặc biệt ngay từ năm đầu tiên (danh sách số lượng bệnh đặc biệt ít...)
  • Không áp dụng đồng chi trả với các quyền lợi nằm viện, phẫu thuật, ngoại trú...
  • Trẻ em dưới 18 tuổi tham gia cùng bố và/hoặc mẹ và có thể tham gia từ 60 ngày tuổi.

ĐIỀU KIỆN THAM GIA

  • Từ 60 ngày tuổi đến 65 tuổi (tái tục đến 72 tuổi với điều kiện là tái tục từ 65 tuổi với UIC)
  • Không bị các bệnh lý về tâm thần, bệnh phong, hội chứng DOWN
  • Không bị thương tật vĩnh viễn từ 50% trở lên
  • Không trong thời gian điều trị bệnh/ thương tật/ trong thời gian nằm viện
  • Không mắc các bệnh đặc biệt quy định trong quy tắc

THỜI GIAN CHỜ

Hạng mục Ngày
Bệnh thông thường, răng (chi phí y tế) 30
Bệnh đặc biệt (chi phí y tế) 180
Bệnh có sẵn (chi phí y tế) 365
Tử vong do mọi bệnh 365
Thai sản 365
Biến chứng thai sản 90
Danh sách bệnh viện liên kết
STT Tên bệnh viện Địa chỉ Tỉnh/TP Quận/Huyện
1 Bênh Viện FV – Hồ Chí Minh 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7 TP HCM Quận 7
2 Bệnh Viện COLUMBIA GIA ĐỊNH 01 Nơ Trang Long, Q.Binh Thạnh TP HCM Bình Thạnh
3 Bệnh Viện PHỤ SẢN MÊKÔNG 243A Hoàng Văn Thụ, Q.Tân Bình TP HCM Tân Bình
4 Bệnh Viện TRIỀU AN 425 Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân TP HCM Bình Tân
5 Bệnh Viện Đa Khoa HỒNG ĐỨC 32/2 Thống Nhất, P10, Gò Vấp TP HCM Gò Vấp
6 Bênh Viện TMH SÀI GÒN 1-3 Trịnh Văn Cấn, P. Cầu Ông Lãnh, Quận 1 TP HCM Quận 1
7 BV VIỆT PHÁP HÀ NỘI 01 Phương Mai, Q.Đống Đa TP Hà Nội Đống Đa
8 Bệnh Viện Đa Khoa VẠN HẠNH 72-74 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10 TP HCM Quận 10
9 Bệnh Viện HOÀN MỸ SÀI GÒN 60- 60 A Phan Xích Long, P1, Q Phú Nhuận TP HCM Phú Nhuận
10 Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế VŨ ANH 15 – 16 Phan Văn Trị, Phường 7, Q. Gò Vấp TP HCM Gò Vấp
11 Bệnh viện Quốc Tế MINH ANH Số 36, đường số 1B, P. Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân TP HCM Bình Tân
12 Bệnh Viện TÂM TRÍ SÀI GÒN 171 Trường Chinh, Tân Thới Nhất, Quận 12, Hồ Chí Minh TP HCM Quận 12
13 Bệnh Viện Đa Khoa AN SINH 10 Trần Huy Liệu, P.12, Q.Phú Nhuận TP HCM Phú Nhuận
14 Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế VINMEC CENTRAL PARK (new) 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q.Bình Thạnh, Tp HCM TP HCM Bình Thạnh
15 BVĐK BƯU ĐIỆN (new) Lô 9B Thành Thái - Phường 15 - Quận 10 – Tp.HCM TP HCM Quận 10
16 Bệnh Viện HỒNG NGỌC Số 55 Yên Ninh, Ba Đình TP Hà Nội Ba Đình
17 Bệnh Viện Đa Khoa TRÍ ĐỨC 219 Lê Duẩn, P. Bùi Thị Xuân, Q. Hai Bà Trưng TP Hà Nội Hai Bà Trưng
18 Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế THU CÚC (new) 286 Thụy Khuê, Phường Bưởi, Tây Hồ TP Hà Nội Tây Hồ
19 Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế VINMEC TIMES CITY (new) 458 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội TP Hà Nội Hai Bà Trưng
20 Bệnh Viện MẮT QUỐC TẾ - DND (new) 126 - 128 Bùi Thị Xuân, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội TP Hà Nội Hai Bà Trưng
21 Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế HẢI PHÒNG (HIH) new 124 Nguyễn Đức Cảnh, Lê Chân, Hải Phòng TP Hải Phòng Lê Chân
22 Bệnh Viện Đa Khoa TÂM TRÍ NHA TRANG (new) 57-59 Cao Thắng, P. Phước Long, TP. Nha Trang Khánh Hòa TP. Nha Trang
23 Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế VINMEC NHA TRANG (new) 42A Trần Phú, P.Vĩnh Nguyên, Tp Nha Trang Khánh Hòa TP. Nha Trang
24 Bệnh viện HOÀN MỸ ĐÀ NẴNG 161 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê TP Đà Nẵng Thanh Khê
25 Bệnh Viện PHỤ NỮ ĐÀ NẴNG 26C, P Bình Hiên, Hải Châu, Đà Nẵng TP Đà Nẵng Hải Châu
26 Bệnh Viện TÂM TRÍ ĐÀ NẴNG 64 Cách Mạng Tháng 8, Khuê Trung, Cẩm Lệ‎, Đà Nẵng TP Đà Nẵng Cẩm Lệ
27 Bệnh viện Quốc Tế ĐỒNG NAI 1048A Phạm Văn Thuận, P.Tân Mai, Tp Biên Hòa Đồng Nai TP. Biên Hòa
28 Bệnh Viện Phụ Sản Quốc Tế Hạnh Phúc Đại Lộ Bình Dương, huyện Thuận An Bình Dương H. Thuận An
29 Bệnh Viện Columbia Bình Dương Khu phố Hoà Lân, P. Thuận Giao, Thị xã Thuận An Bình Dương H. Thuận An
30 Bệnh Viện Hoàn Mỹ Cửu Long Lô 20, đường Quang Trung, P.Phú Thứ , Q.Cái Răng TP Cần Thơ Cái Răng
31 Bệnh Viện Phụ Sản Quốc Tế Phương Châu 300 Nguyễn Văn Cừ (nối dài), P.An Khánh, Q.Ninh Kiều TP Cần Thơ Ninh Kiều
32 Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Phú Quốc Khu Bãi Dài, xã Gành Dầu, huyện Phú Quốc, Kiên Giang Kiên Giang TP. Phú Quốc
33 Nha Khoa Đông Nam 411 Nguyễn Kiệm,P.9,Q.Phú Nhuận TP HCM Phú Nhuận
34 Nha Khoa Nam Nhật CS 1 : 10A Trần Quang Diệu, P14, Q3 TP HCM Quận 3
35 Nha Khoa Nam Nhật CS 2 332 Phan Dình Phùng, P1,Q Phú Nhuận TP HCM Phú Nhuận
36 Nha Khoa Nam Nhật CS 3 457 Hoàng Văn Thụ, P4, Q Tân Bình TP HCM Tân Bình
37 Nha Khoa Nam Nhật CS 4 308 Cộng Hòa, P13, Q Tân Bình TP HCM Tân Bình
38 Nha Khoa Việt Giao 71 Phạm Ngọc Thạch, P.6, Q.3 TP HCM Quận 3
39 Nha Khoa Việt Giao 120 Ngô Quyền , P.5, Q.10 TP HCM Quận 10
40 Nha Khoa Việt Giao 111D Ngô Quyền , P. 6,Q 10 TP HCM Quận 10
41 Nha Khoa 3 - 2 74 Đường 3/2, P.12, Q.10 TP HCM Quận 10
42 Nha Khoa Sakura 96 Hà Huy Tập - Phú Mỹ Hưng, Q.7 TP HCM Quận 7
43 Nha Khoa Kỹ Thuật Số 62 Đặng Dung, P.Tân Định, Q.1 TP HCM Quận 1
44 Nha Khoa Nhật Tân 12 Lam Sơn, P Linh Tây, Q Thủ Đức TP HCM TP. Thủ Đức
45 Nha Khoa Saint Paul 12 Lam Sơn, P Linh Tây, Q Thủ Đức TP HCM TP. Thủ Đức
46 Nha Khoa Saint Paul 50 Nguyễn Thị Minh Khai, P. ĐaKao, Quận 01 TP HCM Quận 1
47 Nha Khoa Song Phát 331 Điện Biên Phủ, Phường 04, Quận.03 TP HCM Quận 3
48 Nha khoa Song Phát CS2 168 Phan Đăng Lưu, P 03, Quận Phú Nhuận TP HCM Phú Nhuận
49 Nha Khoa Song Phát CS3 198 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.21, Q. Bình Thạnh TP HCM Bình Thạnh
50 Nha Khoa Lam Anh 329 CMT8, Phường 12, Quận 10 TP HCM Quận 10
51 Nha Khoa Saido 99 Trần Huy Liệu, Quận Phú Nhuận TP HCM Phú Nhuận
52 Nha Khoa Saido Tân Kỳ Tân Quý, P Tân Sơn Nhì, Q Tân Phú TP HCM Tân Phú
53 Nha Khoa I-Dent 19V Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 19, Quận BìnhThạnh TP HCM Bình Thạnh
54 NHA KHOA ÂU MỸ (New) 113 - 115 Đinh Tiên Hoàng, P Đakao, Quận 1 TP HCM Quận 1
55 NHA KHOA NHA VIỆT (New) 125 Lê Thị Riêng, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh TP HCM Quận 1
56 Phòng Khám Vigor Health 21 Nguyễn Trung Ngạn, Bến Nghé, Quận 1 TP HCM Quận 1
57 NHA KHOA NỤ CƯỜI DUYÊN (New) 15 - 17 Cách Mạng Tháng 8, P. Bến Thành, Quận 1 TP HCM Quận 1
58 NHA KHOA VENUS (New) 678 Lê Hồng Phong, P.10, Q.10, Tp HCM TP HCM Quận 10
59 NHA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG (New) 54-56 Đường 3 tháng 2, P.12, Q.10, TPHCM TP HCM Quận 10
60 CTY TNHH NHA KHOA KIM (New) 33-35 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh, Tp HCM TP HCM Bình Thạnh
61 CTY TNHH BV RĂNG HÀM MẶT QT SG (New) 101 Sương Nguyệt Ánh, Bến Thành, Q.1, TP HCM TP HCM Quận 1
62 NHA KHOA HỢP NHẤT (New) 403-407 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, Tp HCM TP HCM Quận 10
63 NHA KHOA HỢP NHẤT (New) 403-407 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, Tp HCM TP HCM Quận 10
64 Nha Khoa Bình Dương 494 - 496 Đại lộ Bình Dương,TX Thủ Dầu Một Bình Dương TP. Thủ Dầu Một
65 Nha Khoa Vạn Thành 1 269 CMT8, P. Hòa Bình, TP. Biên Hòa Đồng Nai TP. Biên Hòa
66 Nha Khoa Vạn Thành 5 129 ấp 114, Thị Trấn Định Quán, Huyện Định Quán Đồng Nai H. Định Quán
67 Bv Qt Đồng Nai 1048A Phạm Văn Thuận, P.Tân Mai, Tp Biên Hòa Đồng Nai TP. Biên Hòa
68 CTY TNHH VẠN THÀNH SÀI GÒN (New) 1535 đường Phạm Văn Thuận, KP3, phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai. < Đồng Nai TP. Biên Hòa
69 Nha Khoa Vạn Thành 6 75 Bạch Đằng, Phường Phước Trung, TX Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu TP. Bà Rịa
70 Nha Khoa Vạn Thành 7 487 CMT8, P.Phước Nguyên, TP Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu TP. Bà Rịa
71 Nha Khoa Vạn Thành 8 55 Lý Thường Kiệt, P.1, TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu TP. Vũng Tàu
72 NHA KHOA HOA SỨ (New) 54 Cô Giang, P.4, Tp Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu TP. Vũng Tàu
73 PK ĐK VẠN THÀNH SÀI GÒN - CTY TNHH VẠN THÀNH SÀI GÒN (New) 304 Đường Độc Lập, TT Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa, Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu TX. Phú Mỹ
74 Nha Khoa Nguyễn Du Số 2-4 Nguyễn Du - Hoàn Kiếm - Hà Nội TP Hà Nội Hoàn Kiếm
75 Nha Khoa Hòa An 6 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội TP Hà Nội Đống Đa
76 NHA KHOA ÚC CHÂU (New) Số 3 Nguyễn Du, P.Bùi Thị Xuân, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội TP Hà Nội Hai Bà Trưng
Quyền lợi bảo hiểm

BẢNG QUYỀN LỢI SẢN PHẨM

(Đơn vị tính VNĐ)

1/ Chương trình chính (Nằm viện / phẫu thuật do bệnh và tai nạn )
Chương trình IP-2
Giới hạn bảo hiểm tối đa 600.000.000
A. Giới hạn nội trú cho ốm đau, bệnh tật, tai nạn 300.000.000

Riêng đối với bệnh đặc biệt phát sinh sau khi tham gia bảo hiểm thì giới hạn nội trú như sau:

* Trong năm đầu tiên

* Từ năm thứ hai trở đi

 

1.500.000

75.000.000

A1. Chi phí bệnh viện tổng hợp (Chi phí bác sĩ thăm khám, các chi phí về dịch vụ và vật tư cần thiết phát sinh trong thời gian nằm viện) 150.000.000
Giới hạn ngày nằm viện 7.500.000
Tiền phòng / giường (theo ngày, tối đa 60 ngày/năm) 2.500.000
Tiền phòng chăm sóc đặc biệt (theo ngày, tối đa 60 ngày/năm) 3.700.000
Giường cho người nhà (theo ngày, tối đa 7 ngày/năm) 100.000
Chi phí khám trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện 5.250.000
Chi phí điều trị sau khi xuất viện (tối đa 30 ngày) 5.250.000
Trợ cấp nằm viện (tối đa 60 ngày/năm), chỉ áp dụng cho bệnh viện công 150.000
A2. Phẫu thuật (do bệnh & tai nạn, bao gồm cả cấy ghép nội tạng) 150.000.000
Chi phí điều trị bệnh đặc biệt phát sinh sau khi tham gia bảo hiểm (tổng giới hạn theo năm và không vượt quá giới hạn phụ tại A1 và A2 ):
* Trong năm đầu tiên 1.500.000
* Trong năm thứ hai trở đi 75.000.000
Điều trị cấp cứu (do bệnh & tai nạn) 150.000.000
Chi phí xe cứu thương (đường bộ không bao gồm đường hàng không và phạm vi không vượt quá 200.000 km) chỉ áp dụng khi nguy kich đến tính mạng 150.000.000
Trợ cấp mai táng 2.000.000
2/ Quyền Lợi bổ sung lựa chọn     
2.1 Ngoại trú do bệnh & tai nan     
Chương trình OP-2
(IP1 - IP3)
OP-3
(IP1-IP5)
OP-4
(IP1-IP6)
Giới hạn bảo hiểm tối đa 10.000.000 6.000.000 5.000.000
Giới hạn khám (tối đa 10 lần/năm)
- Điều trị ngoại trú tổng quát
- Điều trị ngoại trú chuyên khoa
- Xét nghiệm và chụp X-Quang (theo chỉ định bác sỹ)

2.000.000
1.200.000 1.000.000
Chữa trị đông y, nắn xương, châm cứu, vật lý trị liệu (hạn mức ngày; tối đa 10 lần/năm) 100.000 60.000 50.000

(*) Lưu ý: Chương trình ngoại trú chỉ được tham gia cùng với các gói Chương trình chính trong ngoặc đơn

Đồng chi trả 25%​

2.2 Nha khoa (Chỉ được tham gia cùng với các gói
ngoại trú từ OP-1 & OP-2)
DC
Giới hạn bảo hiểm tối đa   10.000.000
Chăm sóc răng cơ bản
(Nhổ răng, trám răng bằng vật liệu thông thường, chụp X-quang...)
 Đồng chi trả 25% Trả toàn bộ
Chăm sóc răng nâng cao
(Nhổ răng mọc bất thường, lấy tủy, cắt u răng, cắt cuống răng)
Trả toàn bộ
 Kiểm tra răng định kì (lấy cao răng, kiểm tra răng)  500.000
 2.3 Thai sản (Mua cùng Quyền lợi Nội trú từ IP Care 1 đến IP Care 3)  MC
 Giới hạn bảo hiểm tối đa    35.000.000
Tiền phòng (theo ngày)   2.000.000
Giường cho người nhà (theo ngày)   200.000
Chi phí bệnh viện tổng hợp (Chi phí bác sĩ thăm khám, các chi phí về dịch vụ và vật tư cần thiết phát sinh trong thời gian nằm viện) Đồng chi trả 25% tại viện tư nhân / quốc tế Toàn bộ
Chi phí phẫu thuật mổ lấy thai theo chỉ định bác sỹ & phẫu thuật biến chứng thai sản nội trú Toàn bộ
Lần khám cuối cùng trước sinh 30 ngày   1.000.000
Lần tái khám đầu tiên sau khi xuất viện 15 ngày   1.000.000
Chi phí chăm sóc bé (Các chi phí điều trị bệnh cấp tính của bé trong vòng 7 ngày kể từ khi sinh với điều kiện mẹ vẫn nằm viện)   200.000
2.4 Tử vong / Thương tật vĩnh viễn do bệnh DS-1 DS-2
Giới hạn bảo hiểm tối đa 200.000.000 100.000.000
     
2.5 Tử vong / Thương tật vĩnh viễn do tai nạn DA-1 DA-2
Giới hạn bảo hiểm tối đa 200.000.000 100.000.000
Phí bảo hiểm

BẢNG PHÍ BẢO HIỂM

Đơn vị tính VNĐ

Nhóm tuổi Điều trị Nội trú Ngoại trú (*)  Nha khoa
IP-2 OP-1
(IP1)
OP-2
(IP1-IP3)
OP-3
(IP1-IP5)
OP-4
(IP1-IP6)
DC
Từ 6 tuổi đến 18 tuổi 5.880.938 5.625.000 3.750.000 2.250.000 1.875.000 6.000.000
Từ 19 tuổi đến 45 tuổi 6.918.750 5.906.250 3.937.500 2.362.500 1.968.750 6.000.000
Từ 46 tuổi đến 65 tuổi 10.378.125 7.875.000 5.250.000 3.150.000 2.625.000 6.000.000
Từ 66 tuối đến 70 tuổi (*) 11.761.875 9.562.500 6.375.000 3.825.000 3.187.500 6.000.000

 

Nhóm tuổi TV/TTVV
(bệnh)
TV/TTVV
(tai nạn)
DS-1 DS-2 DA-1 DA-2
         
Từ 6 tuổi đến 18 tuổi 400.000 200.000 200.000 100.000
Từ 19 tuổi đến 45 tuổi 400.000 200.000 200.000 100.000
Từ 46 tuổi đến 65 tuổi 400.000 200.000 200.000 100.000
Từ 66 tuối đến 70 tuổi (*) 400.000 200.000 200.000 100.000

(*) Lưu ý: Chương trình ngoại trú chỉ được tham gia cùng với các gói Chương trình chính trong ngoặc đơn


Những bài viết được quan tâm nhiều nhất

TƯ VẤN BẢO HIỂM SỨC KHỎE



Nhận xét

Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận

Nội quy : nhận xét có tối thiểu 10 ký tự, gõ tiếng việt có dấu, không chứa nội dung tục tĩu. Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần bị baned nick.

Gửi bình luận
nhận xét
Sắp xếp : Mới nhất

   Các sản phẩm liên quan

Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
800 triệu
phí bảo hiểm
7 triệu - 30.3 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
40 triệu
Nha khoa
15 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
400 triệu
phí bảo hiểm
4,1 triệu - 21,2 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
200 triệu
Nha khoa
10 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
350 triệu
phí bảo hiểm
3,3 triệu - 17 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
160 triệu
Nha khoa
6 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
250 triệu
phí bảo hiểm
2,9 triệu - 16,2 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
120 triệu
Nha khoa
6 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
150 triệu
Ngoại trú
80 triệu
Nha khoa
5 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
phí bảo hiểm
1,9 triệu - 13,6 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ