Vũ Hương Huyền
Hà Nội

Hồ sơ chuyên gia
Bằng cấp cao nhất: Đại học
Chuyên môn được đào tạo: Tài chính- Ngân hàng
Sản phẩm đang tư vấn
SẢN PHẨM UP CAT A-302 |
|
|
ĐỐI TƯỢNG |
|
|
Dành cho khách hàng nhân viên hưởng lương |
Độ tuổi |
|
20-60 tuổi |
|
|
Thu nhập |
|
|
˃ từ 3.000.000đ/tháng trở lên tại công ty hạng A |
|
|
˃ từ 7.500.000đ/tháng trở lên tại công ty hạng B |
|
|
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
|
Thời hạn vay |
Khoản vay |
|
6-36 tháng |
10.000.000 đ - 70.000.000 đ |
|
Lãi suất tháng |
Cư trú |
|
2,92%( lãi suất theo dư nợ giảm dần) |
Tại các tỉnh có sự hỗ trợ của FE Credit |
|
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ VAY VỐN |
|
|
Khách hàng |
Số điện thoại |
|
CMTND+Ảnh 3*4+Hộ khẩu,tạm trú hoặc KT3 ( nếu có) |
Đi động và cố định công ty |
|
CHỨNG MINH CÔNG VIỆC VÀ THU NHẬP |
|
|
˃ Hợp đồng lao động/xác nhận công tác |
|
|
˃ Sao kê lương/Bảng lương/Xác nhận lương/Phiếu lương |
|
|
|
||
SẢN PHẨM UP CAT B-304 |
|
|
ĐỐI TƯỢNG |
|
|
Dành cho khách hàng nhân viên hưởng lương |
Độ tuổi |
|
20-60 tuổi |
|
|
Thu nhập |
|
|
Từ 3.000.000đ/tháng đến dưới 7.500.000đ/tháng tại công ty hạng B |
|
|
|
||
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
|
Thời hạn vay |
Khoản vay |
|
6-36 tháng |
10.000.000 đ - 70.000.000 đ |
|
Lãi suất tháng |
Cư trú |
|
3,75%( lãi suất theo dư nợ giảm dần) |
Tại các tỉnh có sự hỗ trợ của FE Credit |
|
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ VAY VỐN |
|
|
Khách hàng |
Số điện thoại |
|
CMTND+Ảnh 3*4+Hộ khẩu,tạm trú hoặc KT3 ( nếu có ) |
Đi động và cố định công ty |
|
CHỨNG MINH CÔNG VIỆC VÀ THU NHẬP |
|
|
˃ Hợp đồng lao động/Xác nhận công tác |
|
|
˃ Sao kê lương/Bảng lương/Xác nhận lương/Phiếu lương |
|
|
|
||
SẢN PHẨM UP CAT C-306 |
||
ĐỐI TƯỢNG |
||
Dành cho khách hàng nhân viên hưởng lương |
Độ tuổi |
|
20-60 tuổi |
||
Thu nhập |
||
Từ 3.000.000đ/tháng trở lên tại công ty hạng C |
||
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
||
Thời hạn vay |
Khoản vay |
|
6-24 tháng |
10.000.000 đ- 20.000.000 đ |
|
Lãi suất tháng |
Cư trú |
|
5%( lãi suất theo dư nợ giảm dần) |
Tại các tỉnh có sự hỗ trợ của FE Credit |
|
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ VAY VỐN |
||
Khách hàng |
Số điện thoại |
|
CMTND+Ảnh 3*4+Hộ khẩu,tạm trú hoặc KT3 ( nếu có ) |
Đi động và cố định công ty |
|
CHỨNG MINH CÔNG VIỆC VÀ THU NHẬP |
||
˃ Hợp đồng lao động/Xác nhận công tác |
||
˃ Sao kê lương/Bảng lương/Xác nhận lương/Phiếu lương |
||
SẢN PHẨM UP SUR CF-285 |
||
ĐỐI TƯỢNG |
||
Dành cho khách hàng vay tiêu dùng tổ chức tín dụng khác |
Độ tuổi |
|
20-60 tuổi |
||
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
||
Thời hạn vay |
Khoản vay |
|
6-36 tháng |
10.000.000đ-70.000.000đ |
|
Lãi suất tháng |
Cư trú |
|
5%( lãi suất theo dư nợ giảm dần) |
Tại các tỉnh có sự hỗ trợ của FE Credit |
|
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ VAY VỐN |
||
Khách hàng |
||
CMTND+Ảnh 3*4+Hộ khẩu,tạm trú hoặc KT3 ( nếu có ) |
||
CHỨNG MINH CÔNG VIỆC VÀ THU NHẬP |
||
Hợp đồng vay ở TCTD khác đã qua 5 tháng kể từ ngày ký hợp đồng và |
||
không có nợ thanh toán quá hạn |
SẢN PHẨM UP SUR INS-35 |
|
ĐỐI TƯỢNG |
|
Dành cho khách hàng có bảo hiểm nhân thọ |
Độ tuổi |
20-60 tuổi |
|
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
Thời hạn vay |
Khoản vay |
6-36 tháng |
10.000.000 đ - 70.000.000 đ |
Lãi suất tháng |
Cư trú |
2,92%( lãi suất theo dư nợ giảm dần) |
Tại các tỉnh có sự hỗ trợ của FE Credit |
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ VAY VỐN |
|
Khách hàng |
|
CMTND+Ảnh 3*4+Hộ khẩu,tạm trú hoặc KT3 ( nếu có ) |
|
BẢO HIỂM NHÂN THỌ |
|
˃ Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có hiệu lực 1 năm trở lên, |
|
tổng phí bảo hiểm từ trên 3.000.000đ/năm |
|
˃ Biên lai đóng bảo hiểm |
|
SẢN PHẨM UP SUR INS LIGHT-340 |
|
ĐỐI TƯỢNG |
|
Dành cho khách hàng có bảo hiểm nhân thọ |
Độ tuổi |
20-60 tuổi |
|
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
Thời hạn vay |
Khoản vay |
6-36 tháng |
10.000.000 đ - 25.000.000 đ |
Lãi suất tháng |
Cư trú |
3,75%( lãi suất theo dư nợ giảm dần) |
Tại các tỉnh có sự hỗ trợ của FE Credit |
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ VAY VỐN |
|
Khách hàng |
|
CMTND+Ảnh 3*4+Hộ khẩu,tạm trú hoặc KT3 ( nếu có ) |
|
BẢO HIỂM NHÂN THỌ |
|
˃ Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có hiệu lực 1 năm trở lên, |
|
tổng phí bảo hiểm từ 2.000.000đ đến 3.000.000 đ/năm |
|
˃ Biên lai/xác nhận đóng phí bảo hiểm |
SẢN PHẨM UP EVN VIP-289 |
|
ĐỐI TƯỢNG |
|
Dành cho khách hàng sử dụng điện của EVN |
Độ tuổi |
20-60 tuổi |
|
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
Thời hạn vay |
Khoản vay |
6-36 tháng |
15.000.000 đ- 50.000.000 đ |
Lãi suất tháng |
Cư trú |
2,92%( lãi suất theo dư nợ giảm dần) |
Tại các tỉnh có sự hỗ trợ của FE Credit |
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ VAY VỐN |
|
Khách hàng |
|
CMTND+Ảnh 3*4+Hộ khẩu,tạm trú hoặc KT3 ( nếu có ) |
|
HÓA ĐƠN ĐIỆN |
Số điện thoại |
Hóa đơn tiền điện 3 tháng gần nhất ( hóa đơn |
Di động |
từ 1.000.000đ/tháng trở lên) |
|
SẢN PHẨM UP EVN STANDARD-290 |
|
ĐỐI TƯỢNG |
|
Dành cho khách hàng sử dụng điện của EVN |
Độ tuổi |
20-60 tuổi |
|
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
Thời hạn vay |
Khoản vay |
6-36 tháng |
15.000.000 đ- 30.000.000 đ |
Lãi suất tháng |
Cư trú |
3,75%( lãi suất theo dư nợ giảm dần) |
Tại các tỉnh có sự hỗ trợ của FE Credit |
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ VAY VỐN |
|
Khách hàng |
|
CMTND+Ảnh 3*4+Hộ khẩu,tạm trú hoặc KT3 ( nếu có ) |
|
HÓA ĐƠN ĐIỆN |
Số điện thoại |
Hóa đơn tiền điện 3 tháng gần nhất ( hóa đơn |
Di động |
từ 550.000đ đến dưới 1.000.000đ/tháng trở lên) |
SẢN PHẨM UP EVN CLASSIC-292 |
||
ĐỐI TƯỢNG |
||
Dành cho khách hàng sử dụng điện của EVN |
Độ tuổi |
|
20-60 tuổi |
||
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
||
Thời hạn vay |
Khoản vay |
|
6-36 tháng |
8.400.000 đ- 14.000.000 đ |
|
Lãi suất tháng |
Cư trú |
|
5%( lãi suất theo dư nợ giảm dần) |
Tại các tỉnh có sự hỗ trợ của FE Credit |
|
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ VAY VỐN |
||
Khách hàng |
||
CMTND+Ảnh 3*4+Hộ khẩu,tạm trú hoặc KT3 ( nếu có ) |
||
HÓA ĐƠN ĐIỆN |
Số điện thoại |
|
Hóa đơn tiền điện 3 tháng gần nhất ( hóa đơn |
Di động |
|
từ 300.000đ đến dưới 550.000đ/tháng trở lên) |
||
SẢN PHẨM GIẤY PHÉP KINH DOANH - 401 |
|
|
|
|
|
Khách hàng kinh doanh làng nghề, tuyến phố, chợ. |
|
|
Từ 25 tuổi trở lên tại thời điểm nộp hồ sơ và không quá 65 tuổi |
|
|
tại thời điểm kết thúc khoản vay |
|
|
|
|
|
Tối thiểu 4.500.000 đ/ tháng |
|
|
3.THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
|
|
Hà nội |
|
Từ 12-60 tháng |
|
|
|
|
|
30.000.000 đ - 200.000.000 đ |
|
|
|
|
|
Khoản vay ≥ 100.000.000 đ , lãi xuất : 32% /năm |
|
|
Khoản vay < 100.000.000 đ, lãi xuất : 35% /năm |
|
|
CHÚ Ý : giảm lãi xuất VP Super |
|
|
Giảm 2% lãi xuất cho vay khi khách hàng đồng thời mở Tài khoản thanh toán |
|
|
VP Super và thẻ ghi nợ nội địa VP Super trước giải ngân |
|
|
|
|
|
CMTND ( 2 VC nếu đã ĐKKH) + ảnh 3*4 + Hộ khẩu, tạm trú hoặc KT3 (nếu có)+ |
|
|
Đăng ký Kinh doanh + Hợp đồng thuê nhà + giấy chứng nhận ĐKKH ( nếu đã kết hôn)+ biên lai đóng thuế môn bài |
|
Thông tin chuyên gia
Chi tiết liên hệ
- 0975973***
- huyen*****@gmail.com
- Thanh Xuân
Có thể bạn quan tâm
-
Nguyễn Hoàng Cường
Hà Nội878 lượt xem Kinh nghiệm 0 năm Vị trí -
Trần Thị Bích Liên
Hà Nội650 lượt xem Kinh nghiệm 0 năm Vị trí -
phạm ngọc thanh
Hà Nội546 lượt xem Kinh nghiệm 0 năm Vị trí -
Đoàn Thị Hải Yến
Hà Nội226 lượt xem Kinh nghiệm 0 năm Vị trí -
Vũ Thị Ngọc Minh
Hà Nội766 lượt xem Kinh nghiệm 2 năm Vị trí tư vấn viên
Nhận xét của khách hàng
Nội quy : nhận xét có tối thiểu 10 ký tự, gõ tiếng việt có dấu, không chứa nội dung tục tĩu. Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần bị baned nick.