TheBank
Gửi yêu cầu tư vấn

Bảo hiểm Sức khỏe Tiêu chuẩn Liberty MediCare 4

Thông tin sản phẩm
Quyền lợi bảo hiểm
Phí bảo hiểm
Đăng ký tư vấn
Thông tin sản phẩm

Bảo hiểm Sức khỏe Tiêu chuẩn Liberty MediCare được thiết kế đặc biệt cho thị trường Việt Nam với nhiều quyền lợi.       

  • Chính sách ưu đãi cho nhóm và gia đình cùng các quyền l​ợi bảo hiểm tự chọn đảm bảo phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Bảo hiểm cho cả bệnh tật và tai nạn
  • Không giới hạn chi phí điều trị hay số ngày nằm viện
  • Chi trả toàn bộ chi phí phẫu thuật, cấy ghép bộ phận, y tá chăm sóc tại nhà, điều trị trong ngày, cứu hộ và vận chuyển y tế khẩn cấp trong nước
  • Không áp dụng thời gian chờ cho các bệnh đặc biệt
  • Không giới hạn số lần khám bệnh và chi phí cho mỗi lần khám
  • Thích hợp nhất với các hộ gia đình, doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • Nhân viên doanh nghiệp có thể yêu cầu bồi thường trực tiếp từ Bảo hiểm Liberty giúp giảm bớt áp lực hành chính cho phòng Nhân sự
  • Thủ tục bồi thường minh bạch, nhanh chóng và công bằng
Danh sách bệnh viện liên kết
STT Tên bệnh viện Địa chỉ Tỉnh/TP Quận/Huyện
1 Bệnh viện MeDic-BD 14A Nguyễn An Ninh, Phú Cường, tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương Bình Dương TP. Thủ Dầu Một
2 Bệnh viện MeDic-BD Chi Nhánh 2 266 Lê Hồng Phong, P.Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương Bình Dương TP. Thủ Dầu Một
3 Bệnh viện Quốc tế Hạnh Phúc Đại lộ Bình Dương, Thị xã Thuận An Bình Dương H. Thuận An
4 Bệnh viện Sài Gòn Bình Dương 39 Hồ Văn Cống, khu 4, P. Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Bình Dương TP. Thủ Dầu Một
5 Columbia Asia Bình Dương Lô 178, Hòa Lân, Thuận Giao, Thuận An Bình Dương H. Thuận An
6 Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ 161 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê TP Đà Nẵng Thanh Khê
7 Bệnh viện Đa Khoa Phúc Khang Đà Nẵng 1081 Ngô Quyền, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng TP Đà Nẵng Sơn Trà
8 Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Đà Nẵng 30/4, Khu Dân Cư số 4 Nguyễn Tri Phương, P.Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Tp Đà Nẵng TP Đà Nẵng Hải Châu
9 Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Trí Đà Nẵng 64 Cách Mạng Tháng 8, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, Đà Nẵng TP Đà Nẵng Cẩm Lệ
10 Bệnh viện Đa Khoa Vĩnh Đức Quốc lộ 1A, Khối 8A, Phường Điện Nam Trung, thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam Quảng Nam TX. Điện Bàn
11 Bệnh Viện Gia Đình 73 Nguyễn Hữu Thọ, Q. Hải Châu, Tp Đà Nẵng TP Đà Nẵng Hải Châu
12 Bệnh Viện Quốc Tế Đồng Nai Tầng 9, 10248 A Phạm Văn Thuận, KP 2, P. Tân Mai, Tp Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai Đồng Nai TP. Biên Hòa
13 Bệnh Viện Quốc Tế Đồng Nai Tầng 9, 10248 A Phạm Văn Thuận, KP 2, P. Tân Mai, Tp Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai Đồng Nai TP. Biên Hòa
14 Bệnh Viện Vạn Thành Sài Gòn 1535 Phạm Văn Thuận, KP3, P. Thống Nhất, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai Đồng Nai TP. Biên Hòa
15 Bệnh viện đa khoa Hà Thành Số 61 Vũ Thạnh, phường Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP HN TP Hà Nội Đống Đa
16 Bệnh viện Đa Khoa Medlatec 42-44 Nghĩa Dũng - Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội TP Hà Nội Ba Đình
17 Bệnh viện Đa khoa Phương Đông Số 9 phố Viên, P. Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội TP Hà Nội Bắc Từ Liêm
18 Bệnh Viện đa khoa quốc tế Bắc Hà Số 137 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phượng Ngoc Lâm, Long Biên, TP. Hà Nội TP Hà Nội Long Biên
19 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc 286 Thụy Khuê, Tây Hồ TP Hà Nội Tây Hồ
20 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec 458 Minh Khai, Hai Bà Trưng TP Hà Nội Hai Bà Trưng
21 Bệnh Viện Đông Đô Số 5, Phố Đào Duy Anh, P. Phương Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội TP Hà Nội Đống Đa
22 Bệnh viện Hồng Ngọc 95 Nguyễn Trường Tộ, Quận Ba Đình TP Hà Nội Ba Đình
23 Bệnh viện quốc tế Dolife Số 108 Đường Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội TP Hà Nội Nam Từ Liêm
24 Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội 1 Phương Mai, Quận Đống Đa TP Hà Nội Đống Đa
25 Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Royal City Tầng 1, tòa nhà R2B Khu Đô Thị Royal City, 72A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội TP Hà Nội Thanh Xuân
26 Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Hải Phòng 124 P. Nguyễn Đức Cảnh, Cát Dài, Hải Phòng TP Hải Phòng H. Cát Hải
27 Bệnh viện Đa Khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng Đường Võ Nguyên Giáp, Vĩnh Khiệm, Lê Chân, Hải Phòng TP Hải Phòng Lê Chân
28 Bệnh Viện Đại Học Y Hải Phòng Số 225C Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng TP Hải Phòng Ngô Quyền
29 Bệnh viện Columbia Asia 01 Nơ Trang Long, Quận Bình Thạnh TP HCM Bình Thạnh
30 Bệnh viện Đa khoa Fortis Hoàn Mỹ 60 - 60A Phan Xích Long, Phường 1, Quận Phú Nhuận TP HCM Phú Nhuận
31 Bệnh viện Đa Khoa Hồng Đức III 32/2 Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, HCM TP HCM Gò Vấp
32 Bệnh viện Đa Khoa Quốc Ánh 104-110 Đường 54 (Quốc lộ 1A), Phường Tân Tạo, HCMC TP HCM Bình Tân
33 Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park '208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Quận Bình Thạnh, TP HCM TP HCM Bình Thạnh
34 Bệnh viện Đa khoa Triều An 425 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, Quận Bình Tân TP HCM Bình Tân
35 Bệnh viện Pháp Việt (FV) 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7 TP HCM Quận 7
36 Bệnh Viện Phụ Sản Quốc Tế Mekong 243-243A-243B Hoàng Văn Thụ, Phường 1, Q. Tân Bình, TP.HCM TP HCM Tân Bình
37 Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn 63 Bùi Thị Xuân, Quận 1, TPHCM TP HCM Quận 1
38 Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn 63 Bùi Thị Xuân, Quận 1, TPHCM TP HCM Quận 1
39 Bệnh Viện Quốc Tế Chấn Thương Chỉnh Hình Sài Gòn ITO 140 C, Nguyễn Trọng Tuyển, P8, Quận Phú Nhuận, TP HCM TP HCM Phú Nhuận
40 Bệnh viện Quốc tế Thành Đô 532A Kinh Dương Vương, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân TP HCM Bình Tân
41 Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn 1-3 Trịnh Văn Cấn, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 TP HCM Quận 1
42 Bệnh viện Tai Mũi Họng Tp Hồ Chí Minh 153-155 B Trần Quốc Thảo, Phường 9, Quận 3, Tp HCM TP HCM Quận 3
43 Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Sài Gòn 2-2 Trần Cao Vân, P Đa Kao, Quận 1 TP HCM Quận 1
44 Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Sài Gòn Phòng Khám Maple Healthcare 19 Đặng Hữu Phổ, phường Thảo Điền, Quận 2 TP HCM Quận 2
45 Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang 42 A Đường Trần Phú, P. Vĩnh Nguyên, Tp Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa Khánh Hòa TP. Nha Trang
46 Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Nha Trang 57-59 Cao Thắng, P. Phước Long, Tp Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa Khánh Hòa TP. Nha Trang
47 Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Nha Trang Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Phú Quốc Khu Bãi Dài, Xả Gành Dầu, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang Kiên Giang TP. Phú Quốc
48 Bệnh viện Quốc Tế Vinh 99 Đường Phạm Đình Toái, Nghi Phú, Tp Vinh, Nghệ An Nghệ An TP. Vinh
49 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long 10A, Đ. Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh Quảng Ninh TP. Hạ Long
Quyền lợi bảo hiểm

CHƯƠNG TRÌNH ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ (Đơn vị tính VNĐ)

CHI PHÍ Y TẾ  Chương trình M4 Diamond
Giới hạn bảo hiểm tối đa 1.000.000.000

Tất cả chi phí nằm viện

Bao gồm chi phí phẫu thuật, phòng mổ, trang thiết bị phẫu thuật, nghiên cứu, chăm sóc y tế,...

Toàn bộ

Tiền phòng và ăn uống - theo ngày

Phòng săn sóc đặc biệt - theo ngày

Giường cho người nhà - theo ngày

( cùng phòng với trẻ em dưới 18 tuổi, tối đa 10 ngày/năm )

4.000.000

15.000.000

1.000.000 

Điều trị ung thư

Điều trị nội trú hoặc điều trị trong ngày tại bệnh viện

Tối đa cho một năm hợp đồng

Toàn bộ

Điều trị trong ngày

Nhập viện nhưng không ở qua đêm tại bệnh viện

Tối đa cho một năm hợp đồng

Toàn bộ

Dịch vụ xe cấp cứu

Dịch vụ vận chuyển cấp cứu đường bộ cần thiết và đến tại bệnh viện tại địa phương

Toàn bộ

Chi phí cấy ghép bộ phận

Đối với thận, tim, gan và tủy xương

Tối đa cho từng bệnh lý hay thương tật

Toàn bộ

Chi phí điều trị trước và sau khi nằm viện

Chi phí ngoại trú trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện và 90 ngày ngay sau khi xuất viện

Tối đa cho một lần nằm viện

20.000.000

Điều trị tại khoa cấp cứu

Các dịch vụ được thực hiện tại khoa cấp cứu hoặc phòng cấp cứu của bệnh viện trong thời gian không quá 24 giờ

Toàn bộ

Y tá chăm sóc tại nhà

Tối đa 182 ngày cho 1 năm hợp đồng

Toàn bộ

Điều trị nha khoa khẩn cấp

Ngay sau khi tai nạn xảy ra với điều kiện răng chữa trị phải trong tình trạng tốt và là răng thật

Tối đa cho 1 năm hợp đồng

50.000.000

AIDS/HIV

Xảy ra trong thời gian hiệu lực hợp đồng, bao gồm những năm tái tục và xuất hiện sau khi hợp đồng liên tục trong 5 năm kể từ ngày hiệu lực đầu tiên

10% giới hạn bảo hiểm năm/suốt đời
Vận chuyển y tế cấp cứu/hồi thương Toàn bộ
Vận chuyển thi hài về nguyên quán Toàn bộ
Thông tin và hỗ trợ y tế pháp luật 24/7

BẢO HIỂM BỔ SUNG TÙY CHỌN (Đơn vị tính VNĐ)

CHI PHÍ Y TẾ Chương trình M4 Diamond
1. ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ  
Giới hạn bảo hiểm tối đa 30.000.000
Điều trị ngoại trú Tổng quát Toàn bộ
Điều trị ngoại trú chuyên khoa Toàn bộ
Xét nghiệm và chụp X-quang (theo chỉ định bác sỹ) Toàn bộ
Thuốc theo đơn kê (theo chỉ định bác sỹ) Toàn bộ

Chi phí chữa trị Đông y, nắn xương & châm cứu Đông y

Tối đa cho mỗi lần điều trị, tối đa 10 lần điều trị trong năm

300.000/mỗi lần khám

Vật lý trị liệu và nắn khớp xương (theo chỉ định bác sỹ)

Tối đa cho mỗi lần điều trị, tối đa 15 lần điều trị trong năm

600.000/mỗi lần khám

2. CHĂM SÓC NHA KHOA

Chỉ áp dụng khi mua cùng với chương trình Điều trị nội trú bao gồm 20% đồng chi trả

 
Giới hạn Bảo hiểm tối đa 10.000.000

Kiểm tra răng định kỳ (Bao gồm cạo vôi và đánh bóng)

(một lần trong năm, tối đa cho 1 năm hợp đồng)

2.000.000

Quyền lợi nha khoa cơ bản

(Nhổ răng, trám amalgam, chụp X-quang, lấy cao răng)

Toàn bộ

Quyền lợi nha khoa chủ yếu

Nhổ răng mọc bất thường, lấy tủy, cắt u răng, cắt cuống răng

Toàn bộ

3. THAI SẢN

Được áp dụng khi mua cùng chương trình Điều trị nội trú

 

Giới hạn bảo hiểm tối đa

40.000.000

Chi phí trước và sau khi sinh, chi phí sinh em bé, chi phí điều trị do hư thai, phá thai vì lý do y tế hoặc bất kỳ biến chứng nào phát sinh từ việc mang thai, bao gồm chi phí chăm sóc trẻ sơ sinh 30 ngày.

Thời gian chờ cho thai sản là 12 tháng.

Toàn bộ
Phí bảo hiểm

BẢNG PHÍ BẢO HIỂM (Đơn vị tính 1.000 VNĐ)

NHÓM TUỔI

CHƯƠNG TRÌNH M4 Diamond
Điều trị Nội trú Bảo hiểm bổ sung tùy chọn
Ngoại trú M4 Nha khoa Thai sản
15 ngày - 1 tuổi 5.597 5.038 3.350  
2 tuổi - 5 tuổi 5.130 4.618 3.350  
 6 - 17 tuổi 4.524 4.035 3.350  
 18 - 24 tuổi 4.151  3.544 3.350  4.876
 25 - 29 tuổi 4.571  3.988  3.350  4.876
 30 - 34 tuổi 5.317 4.221  3.350  4.876
 35 - 39 tuổi 6.809 5.317  3.350  4.876
40 - 44 tuổi 8.535 5.993 3.350  4.876
45 - 49 tuổi 11.194 7.252 3.350  
50 - 54 tuổi 13.059 7.136 3.350  
55 - 59 tuổi 16.744 7.719 3.350  
60 - 64 tuổi 22.620 8.208 3.350  
65 - 69 tuổi 31.459 11.497 3.350  
70 - 74 tuổi 51.887 18.352 3.350  

Những bài viết được quan tâm nhiều nhất

TƯ VẤN BẢO HIỂM SỨC KHỎE



Nhận xét

Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận

Nội quy : nhận xét có tối thiểu 10 ký tự, gõ tiếng việt có dấu, không chứa nội dung tục tĩu. Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần bị baned nick.

Gửi bình luận
nhận xét
Sắp xếp : Mới nhất

   Các sản phẩm liên quan

Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
110 triệu
phí bảo hiểm
8 triệu - 130 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
110 triệu
Nha khoa
33 triệu
Thai sản
110 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
6,6 tỷ
phí bảo hiểm
10 triệu - 155 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
110 triệu
Nha khoa
33 triệu
Thai sản
110 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
22 tỷ
phí bảo hiểm
13 triệu - 211 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
22 tỷ
Nha khoa
33 triệu
Thai sản
110 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
120 triệu
phí bảo hiểm
3,6 triệu - 30 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
10 triệu
Nha khoa
10 triệu
Thai sản
40 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
250 triệu
phí bảo hiểm
4,5 triệu - 40 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
15 triệu
Nha khoa
10 triệu
Thai sản
40 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
500 triệu
phí bảo hiểm
6,1 triệu - 54 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
20 triệu
Nha khoa
10 triệu
Thai sản
40 triệu