Phí bảo hiểm
Từ 7,7 triệu - 70,3 triệuĐộ tuổi tham gia
Từ 15 ngày - 74 tuổiSố tiền bảo hiểm
Đến 1 tỷTHÔNG TIN
GÓI SẢN PHẨM
QUYỀN LỢI
CHI TIẾT
PHÍ
BẢO HIỂM
HƯỚNG DẪN
BỒI THƯỜNG
+
Chia sẻBảo hiểm Sức khỏe Tiêu chuẩn Liberty MediCare được thiết kế đặc biệt cho thị trường Việt Nam với nhiều quyền lợi.
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ (Đơn vị tính VNĐ)
CHI PHÍ Y TẾ | Chương trình M4 Diamond |
Giới hạn bảo hiểm tối đa | 1.000.000.000 |
Tất cả chi phí nằm viện Bao gồm chi phí phẫu thuật, phòng mổ, trang thiết bị phẫu thuật, nghiên cứu, chăm sóc y tế,... |
Toàn bộ |
Tiền phòng và ăn uống - theo ngày Phòng săn sóc đặc biệt - theo ngày Giường cho người nhà - theo ngày ( cùng phòng với trẻ em dưới 18 tuổi, tối đa 10 ngày/năm ) |
4.000.000 15.000.000 1.000.000 |
Điều trị ung thư Điều trị nội trú hoặc điều trị trong ngày tại bệnh viện Tối đa cho một năm hợp đồng |
Toàn bộ |
Điều trị trong ngày Nhập viện nhưng không ở qua đêm tại bệnh viện Tối đa cho một năm hợp đồng |
Toàn bộ |
Dịch vụ xe cấp cứu Dịch vụ vận chuyển cấp cứu đường bộ cần thiết và đến tại bệnh viện tại địa phương |
Toàn bộ |
Chi phí cấy ghép bộ phận Đối với thận, tim, gan và tủy xương Tối đa cho từng bệnh lý hay thương tật |
Toàn bộ |
Chi phí điều trị trước và sau khi nằm viện Chi phí ngoại trú trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện và 90 ngày ngay sau khi xuất viện Tối đa cho một lần nằm viện |
20.000.000 |
Điều trị tại khoa cấp cứu Các dịch vụ được thực hiện tại khoa cấp cứu hoặc phòng cấp cứu của bệnh viện trong thời gian không quá 24 giờ |
Toàn bộ |
Y tá chăm sóc tại nhà Tối đa 182 ngày cho 1 năm hợp đồng |
Toàn bộ |
Điều trị nha khoa khẩn cấp Ngay sau khi tai nạn xảy ra với điều kiện răng chữa trị phải trong tình trạng tốt và là răng thật Tối đa cho 1 năm hợp đồng |
50.000.000 |
AIDS/HIV Xảy ra trong thời gian hiệu lực hợp đồng, bao gồm những năm tái tục và xuất hiện sau khi hợp đồng liên tục trong 5 năm kể từ ngày hiệu lực đầu tiên |
10% giới hạn bảo hiểm năm/suốt đời |
Vận chuyển y tế cấp cứu/hồi thương | Toàn bộ |
Vận chuyển thi hài về nguyên quán | Toàn bộ |
Thông tin và hỗ trợ y tế pháp luật | 24/7 |
BẢO HIỂM BỔ SUNG TÙY CHỌN (Đơn vị tính VNĐ)
CHI PHÍ Y TẾ | Chương trình M4 Diamond |
1. ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ | |
Giới hạn bảo hiểm tối đa | 30.000.000 |
Điều trị ngoại trú Tổng quát | Toàn bộ |
Điều trị ngoại trú chuyên khoa | Toàn bộ |
Xét nghiệm và chụp X-quang (theo chỉ định bác sỹ) | Toàn bộ |
Thuốc theo đơn kê (theo chỉ định bác sỹ) | Toàn bộ |
Chi phí chữa trị Đông y, nắn xương & châm cứu Đông y Tối đa cho mỗi lần điều trị, tối đa 10 lần điều trị trong năm |
300.000/mỗi lần khám |
Vật lý trị liệu và nắn khớp xương (theo chỉ định bác sỹ) Tối đa cho mỗi lần điều trị, tối đa 15 lần điều trị trong năm |
600.000/mỗi lần khám |
2. CHĂM SÓC NHA KHOA Chỉ áp dụng khi mua cùng với chương trình Điều trị nội trú bao gồm 20% đồng chi trả |
|
Giới hạn Bảo hiểm tối đa | 10.000.000 |
Kiểm tra răng định kỳ (Bao gồm cạo vôi và đánh bóng) (một lần trong năm, tối đa cho 1 năm hợp đồng) |
2.000.000 |
Quyền lợi nha khoa cơ bản (Nhổ răng, trám amalgam, chụp X-quang, lấy cao răng) |
Toàn bộ |
Quyền lợi nha khoa chủ yếu Nhổ răng mọc bất thường, lấy tủy, cắt u răng, cắt cuống răng |
Toàn bộ |
3. THAI SẢN Được áp dụng khi mua cùng chương trình Điều trị nội trú |
|
Giới hạn bảo hiểm tối đa |
40.000.000 |
Chi phí trước và sau khi sinh, chi phí sinh em bé, chi phí điều trị do hư thai, phá thai vì lý do y tế hoặc bất kỳ biến chứng nào phát sinh từ việc mang thai, bao gồm chi phí chăm sóc trẻ sơ sinh 30 ngày. Thời gian chờ cho thai sản là 12 tháng. |
Toàn bộ |
BẢNG PHÍ BẢO HIỂM (Đơn vị tính 1.000 VNĐ)
NHÓM TUỔI |
CHƯƠNG TRÌNH M4 Diamond | |||
Điều trị Nội trú | Bảo hiểm bổ sung tùy chọn | |||
Ngoại trú M4 | Nha khoa | Thai sản | ||
15 ngày - 1 tuổi | 5.597 | 5.038 | 3.350 | |
2 tuổi - 5 tuổi | 5.130 | 4.618 | 3.350 | |
6 - 17 | 4.524 | 4.035 | 3.350 | |
18 - 24 | 4.151 | 3.544 | 3.350 | 4.876 |
25 - 29 | 4.571 | 3.988 | 3.350 | 4.876 |
30 - 34 | 5.317 | 4.221 | 3.350 | 4.876 |
35 - 39 | 6.809 | 5.317 | 3.350 | 4.876 |
40 - 44 | 8.535 | 5.993 | 3.350 | 4.876 |
45 - 49 | 11.194 | 7.252 | 3.350 | |
50 - 54 | 13.059 | 7.136 | 3.350 | |
55 - 59 | 16.744 | 7.719 | 3.350 | |
60 - 64 | 22.620 | 8.208 | 3.350 | |
65 - 69 | 31.459 | 11.497 | 3.350 | |
70 - 74 | 51.887 | 18.352 | 3.350 |
Mẫu đơn yêu cầu bổi thường của bảo hiểm sức khỏe tiêu chuẩn Liberty MediCare 4
Phí bảo hiểm | Từ 8 triệu - 130 triệu |
Độ tuổi tham gia | 15 ngày - 74 tuổi |
Số tiền bảo hiểm | Đến 2,2 tỷ |
Phí bảo hiểm | Từ 10 triệu - 155 triệu |
Độ tuổi tham gia | 15 ngày - 74 tuổi |
Số tiền bảo hiểm | Đến 6,6 tỷ |
Phí bảo hiểm | Từ 13 triệu - 211 triệu |
Độ tuổi tham gia | 15 ngày - 74 tuổi |
Số tiền bảo hiểm | Đến 22 tỷ |
Phí bảo hiểm | Từ 3,6 triệu - 30 triệu |
Độ tuổi tham gia | Từ 15 ngày - 74 tuổi |
Số tiền bảo hiểm | Đến 120 triệu |
Phí bảo hiểm | Từ 4,5 triệu - 40 triệu |
Độ tuổi tham gia | Từ 15 ngày - 74 tuổi |
Số tiền bảo hiểm | Đến 250 triệu |
Phí bảo hiểm | Từ 6,1 triệu - 54 triệu |
Độ tuổi tham gia | Từ 15 ngày - 74 tuổi |
Số tiền bảo hiểm | Đến 500 triệu |
Nhận xét
Nội quy : nhận xét có tối thiểu 10 ký tự, gõ tiếng việt có dấu, không chứa nội dung tục tĩu. Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần bị baned nick.