Trang chủ
Giá vàng SBJ
Bảng giá vàng SBJ hôm nay như thế nào?
Cập nhật giá vàng mới nhất hôm nay, giá vàng SJC, giá vàng 9999, vàng 10k, vàng 18k, vàng 24k,... bảng giá vàng online trong nước và thế giới.
Giá vàng tham khảo ngày 2024-11-04 10:30:07
Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Loại 0,1 chỉ |
51,800,000
|
59,800,000
|
Loại 0,3 chỉ |
15,840,000
|
16,540,000
|
Loại 0,5 chỉ |
26,400,000
|
27,000,000
|
Loại 1 chỉ |
51,800,000
|
53,300,000
|
Thần Tài May Mắn (SBJ Gold) |
51,800,000
|
53,300,000
|
Vàng nhẫn loại 1 chỉ |
51,800,000
|
53,300,000
|
Vàng nhẫn loại 0,5 chỉ |
25,800,000
|
27,000,000
|
Đồng tiền các loại |
51,800,000
|
53,300,000
|
Thần tài Chibi loại 0,5 chỉ |
25,800,000
|
27,000,000
|
Chiêu Tài Tích Lộc (Túi Lộc vàng) loại 0,5 chỉ |
25,800,000
|
27,000,000
|
Khát Vọng Sức Trẻ (Họa Mi Vàng) loại 1 chỉ |
51,800,000
|
53,300,000
|
Bồ Đề An Gia loại 0,3 chỉ |
15,340,000
|
16,540,000
|
Nhất Tài Lộc Phúc (hồ lô vàng) loại 0,3 chỉ |
15,340,000
|
16,540,000
|
Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) |
52,300,000
|
53,300,000
|
Vàng miếng SJC |
56,900,000
|
57,500,000
|
Vàng 99,99 (24K) |
51,100,000
|
51,900,000
|
Vàng 99,9 |
51,050,000
|
51,850,000
|
Vàng 95% |
48,510,000
|
49,310,000
|
Vàng 68% |
34,490,000
|
35,290,000
|
Vàng 18K |
38,130,000
|
38,930,000
|
Vàng 14K |
29,460,000
|
30,260,000
|
Vàng 10K |
20,840,000
|
21,640,000
|
Biểu đồ giá vàng SBJ
Biểu đồ tỷ giá vàng