avatart

khach

icon

Tỷ giá hối đoái cố định tại sao không được các quốc gia áp dụng nhiều?

Tiền tệ

- 15/05/2023

0

Tiền tệ

15/05/2023

0

Việt Nam là một đất nước đã từng áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định. Tỷ giá hói đoái giữ vai trò và chức năng quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia và trong mối quan hệ quốc tế. Một tỷ giá được giữ cố định sẽ giúp nền kinh tế vĩ mô trở nên dễ kiểm soát hơn. Vậy tại sao Nhà nước ta lại quyết định chuyển đổi chế độ, không thiết lập tỷ giá hối đoái cố định nữa?

Mục lục [Ẩn]

Tỷ giá hối đoái cố định là gì?

Tỷ giá hối đoái cố định là một tỷ giá mà chính phủ (hay ngân hàng trung ương) thiết lập và duy trì như tỷ giá hối đoái chính thức.

Chế độ tỷ giá hối đoái cố định (tiếng Anh là fixed exchange rate regime) sẽ do ngân hàng trung ương tại một mức giá cụ thể, thông thường được xác định theo một loại tiền tệ chính trên thế giới (thường là đồng đô la Mỹ, ngoài ra còn có các loại tiền tệ lớn khác như đồng euro, đồng yên Nhật hoặc một giỏ tiền tệ). 

Cơ chế hoạt động của tỷ giá hối đoái cố định là ngân hàng trung ương của một quốc gia sẽ mua và bán đồng tiền của quốc gia khác để giữ tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia ở mức cố định. Để duy trì tỷ giá hối đoái cố định, ngân hàng trung ương phải sử dụng các công cụ tiền tệ như mua và bán đồng tiền trên thị trường, điều chỉnh lãi suất và kiểm soát dòng vốn.

Tỷ giá hối đoái cố định có thể được áp dụng trong một thời gian ngắn hoặc dài hạn. Trong thời gian dài hạn, chính sách này có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế của một quốc gia, do đó cần được xem xét và đánh giá kỹ lưỡng trước khi áp dụng.

Tỷ giá hối đoái cố định là gì?

Tỷ giá hối đoái cố định là gì?

Lịch sử và ví dụ về tỷ giá hối đoái cố định

Tỷ giá hối đoái cố định là một hệ thống tỷ giá nơi mà một đơn vị tiền tệ của một quốc gia được gắn chặt với một đơn vị tiền tệ của một quốc gia khác với một tỷ lệ cố định. Hệ thống này được thực hiện thông qua việc quản lý mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như cung và cầu trên thị trường ngoại hối. Dưới đây là một số thông tin về lịch sử và ví dụ về tỷ giá hối đoái cố định.

Lịch sử phát triển

  • Trong thế kỷ 19, hầu hết các quốc gia đã sử dụng hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, với các tiền tệ được định giá theo vàng hoặc bạc.
  • Sau Thế chiến II, các nước phát triển đã chuyển sang sử dụng tỷ giá hối đoái động, trong đó giá trị của tiền tệ được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
  • Tuy nhiên, một số quốc gia vẫn sử dụng tỷ giá hối đoái cố định, đặc biệt là những quốc gia có nền kinh tế chưa phát triển hoặc đang trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu.

Ví dụ

  • Trong thập niên 1990, Argentina đã sử dụng tỷ giá hối đoái cố định 1 đô la Mỹ = 1 peso Argentina. Tuy nhiên, hệ thống này đã gây ra vấn đề về lạm phát và khó khăn kinh tế cho Argentina.
  • Trong thập niên 1990, Hong Kong đã sử dụng tỷ giá hối đoái cố định giữa đô la Hồng Kông và đô la Mỹ. Hệ thống này đã giúp Hong Kong giữ được ổn định kinh tế và tài chính trong suốt thời kỳ khó khăn sau Đại suy thoái Châu Á.

Tác động của tỷ giá hối đoái cố định đến nền kinh tế

Tỷ giá hối đoái cố định có thể có những tác động đáng kể đến nền kinh tế của một quốc gia. Dưới đây là một số tác động chính:

Tác động đến xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia

  • Nếu một quốc gia sử dụng tỷ giá hối đoái cố định, thì giá trị của đồng tiền sẽ được gắn chặt với đồng tiền của quốc gia khác. Điều này có thể làm giảm sự biến động của tỷ giá hối đoái và giúp các doanh nghiệp có thể dự đoán được giá bán hàng hóa của mình trên thị trường quốc tế.
  • Tuy nhiên, nếu tỷ giá hối đoái cố định không phù hợp với tình hình kinh tế thực tế của quốc gia, thì nó có thể gây ra những khó khăn trong việc xuất khẩu và nhập khẩu (khi giá trị của đồng tiền của quốc gia đang bị định giá quá cao so với đồng tiền của quốc gia khác).

Ảnh hưởng đến việc đầu tư nước ngoài và tài chính quốc tế

  • Tỷ giá hối đoái cố định có thể ảnh hưởng đến việc đầu tư nước ngoài và tài chính quốc tế. Nếu tỷ giá hối đoái cố định được giữ ổn định, thì các nhà đầu tư nước ngoài có thể dễ dàng dự đoán được lợi nhuận từ những khoản đầu tư vào quốc gia đó.
  • Nếu tỷ giá hối đoái cố định không phù hợp với tình hình kinh tế thực tế của quốc gia, thì nó có thể dẫn đến sự khác biệt giữa giá trị thực tế của tiền tệ và giá trị được định giá. Điều này gây ra rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài và các ngân hàng quốc tế.

Tác động đến tình hình thị trường lao động và lạm phát

  • Tỷ giá hối đoái cố định có thể ảnh hưởng đến tình hình thị trường lao động và lạm phát của một quốc gia. Nếu giá trị của đồng tiền được giữ ổn định, thì các doanh nghiệp có thể dễ dàng dự đoán được chi phí sản xuất và chi phí lao động của mình.
  • Tuy nhiên, nếu tỷ giá hối đoái cố định không phù hợp với tình hình kinh tế thực tế của quốc gia, thì nó có thể dẫn đến tình trạng lạm phát hoặc thất nghiệp (nếu giá trị của đồng tiền của quốc gia đang bị định giá quá cao so với đồng tiền của quốc gia khác, thì sản phẩm nhập khẩu sẽ trở nên rẻ hơn so với sản phẩm trong nước, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc bán hàng và có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp).

Sự khác biệt giữa tỷ giá hối đoái cố định và tỷ giá hối đoái thị trường tự do

Tỷ giá hối đoái cố định và tỷ giá hối đoái thị trường tự do là hai hệ thống tỷ giá khác nhau được sử dụng trong thị trường ngoại hối.

Tỷ giá hối đoái thị trường tự do

Tỷ giá hối đoái thị trường tự do là tỷ giá mà đồng tiền của một quốc gia có trên thị trường ngoại hối, được xác định bởi cung và cầu của đồng tiền đó trên thị trường.

Các yếu tố như sự biến động của kinh tế, tình hình chính trị, tình hình tài chính quốc gia, cung và cầu trên thị trường ngoại hối đều có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái thị trường tự do. Nó được xác định thông qua sự so sánh giá trị của đồng tiền với đồng tiền khác trên thị trường ngoại hối.

Tỷ giá hối đoái cố định

Tỷ giá hối đoái cố định là hệ thống tỷ giá mà một đơn vị tiền tệ của một quốc gia được gắn chặt với một đơn vị tiền tệ của một quốc gia khác với một tỷ lệ cố định. Hệ thống này được thực hiện thông qua việc quản lý mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như cung và cầu trên thị trường ngoại hối.

So sánh sự khác biệt giữa tỷ giá hối đoái cố định và tỷ giá hối đoái thị trường tự do

  • Tỷ giá hối đoái cố định có tỷ lệ cố định giữa đồng tiền của hai quốc gia, trong khi tỷ giá hối đoái thị trường tự do thay đổi theo cung và cầu trên thị trường.
  • Tỷ giá hối đoái cố định được sử dụng chủ yếu ở các quốc gia có nền kinh tế chưa phát triển hoặc đang trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu, trong khi tỷ giá hối đoái thị trường tự do được sử dụng chủ yếu ở các quốc gia phát triển.
  • Tỷ giá hối đoái cố định có thể giúp giảm sự biến động của tỷ giá hối đoái, đồng thời giúp các doanh nghiệp có thể dự đoán được giá trị của sản phẩm của mình trên thị trường quốc tế, trong khi tỷ giá hối đoái thị trường tự do có thể gây ra sự biến động lớn của tỷ giá hối đoái.
  • Tỷ giá hối đoái cố định có thể dẫn đến các rủi ro về tài chính, chẳng hạn như rủi ro thất thoát từ khối lượng tiền tệ lớn được giữ bởi một quốc gia, trong khi tỷ giá hối đoái thị trường tự do có thể gây ra sự không ổn định cho các hoạt động kinh tế của một quốc gia.

Ưu điểm, nhược điểm của tỷ giá hối đoái cố định

Ưu điểm

  • Tạo ra một môi trường ổn định cho hoạt động kinh tế, giúp giảm rủi ro và tạo độ tin cậy cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong và ngoài nước.
  • Kiểm soát lạm phát góp phần tạo ra một môi trường đầu tư tiềm năng cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
  • Giảm chi phí cho các doanh nghiệp quốc tế khi giao dịch liên quốc gia, không cần phải lo lắng về biến động của tỷ giá hối đoái.

Nhược điểm

  • Có thể gây ra bất ổn đối với nền kinh tế và thị trường tài chính.
  • Nếu tỷ giá hối đoái cố định được thiết lập ở mức không hợp lý, có thể gây ra các vấn đề về sự mất cân đối trong tài khoản vãng lai và dẫn đến các cuộc khủng hoảng tài chính.
  • Khi tỷ giá hối đoái cố định được thiết lập ở mức cao hơn hoặc thấp hơn giá trị thực của tiền tệ sẽ dẫn đến sự bất hợp lý và khó khăn trong việc điều chỉnh.

Giải đáp các câu hỏi về tỷ giá hối đoái cố định

Nước nào áp dụng tỷ giá hối đoái cố định?

Hiện nay, không có nước nào áp dụng tỷ giá hối đoái cố định hoàn toàn. Tuy nhiên, cũng có một số quốc gia vẫn sử dụng hệ thống tỷ giá cố định hoặc gần như cố định, trong đó có:

  • Hong Kong: Đô la Hồng Kông được gắn chặt với đô la Mỹ với tỷ giá cố định 1 USD = 7,8 HKD.
  • Trung Quốc: Đồng nhân dân tệ có tỷ giá đối với USD được quy định bởi Ngân hàng Trung ương Trung Quốc, tuy nhiên, trong thực tế tỷ giá này không hoàn toàn cố định và được điều chỉnh theo thị trường.
  • Brunei: Đô la Brunei có tỷ giá cố định đối với USD với tỷ giá 1 BND = 0,72 USD.
  • Các quốc gia sử dụng đồng tiền EURO: Một số quốc gia thuộc khu vực đồng tiền EURO như Vương quốc Anh, Thụy Sĩ, Liechtenstein, Na Uy, cũng sử dụng hệ thống tỷ giá gần như cố định đối với EURO.

Tuy nhiên, hệ thống tỷ giá cố định đã dần trở nên ít phổ biến hơn do các ưu điểm của hệ thống tỷ giá động được đánh giá cao hơn trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Tại sao nhiều quốc gia không sử dụng tỷ giá hối đoái cố định?

Nhiều quốc gia không sử dụng tỷ giá hối đoái cố định vì hệ thống này có một số nhược điểm như sau:

  • Không linh hoạt: Hệ thống tỷ giá cố định không linh hoạt và không thể thích ứng với các biến động của thị trường. Nếu sự cân bằng tài khoản vãng lai bị đảo ngược hoặc chênh lệch quá lớn, các quốc gia sẽ phải thực hiện rất nhiều nỗ lực để duy trì tỷ giá cố định.
  • Không đảm bảo sự ổn định tài chính: Hệ thống tỷ giá cố định không đảm bảo sự ổn định tài chính đối với các quốc gia. Nếu các quốc gia không có đủ dự trữ ngoại hối để duy trì tỷ giá cố định, họ sẽ phải đối mặt với các rủi ro tài chính và khó khăn trong việc chi trả các khoản nợ nước ngoài.
  • Không đảm bảo sự công bằng và minh bạch: Hệ thống tỷ giá cố định có thể bị lạm dụng để thực hiện các chính sách kinh tế không công bằng và không minh bạch. Các quốc gia có thể sử dụng tỷ giá cố định để giảm giá trị đồng tiền của mình và tăng giá trị đồng tiền nước ngoài, tạo ra lợi ích cho các doanh nghiệp xuất khẩu nhưng gây thiệt hại cho các nhà sản xuất nội địa và người tiêu dùng.

Tại sao tỷ giá hối đoái cố định không được các quốc gia áp dụng?

Tại sao tỷ giá hối đoái cố định không được các quốc gia áp dụng?

Tại sao tỷ giá hối đoái cố định lại có thể gây ra tình trạng lạm phát?

Tỷ giá hối đoái cố định cũng có thể gây ra tình trạng lạm phát nếu không được quản lý cẩn thận. Khi một quốc gia sử dụng tỷ giá hối đoái cố định, giá trị của đồng tiền sẽ được gắn chặt với đồng tiền của một quốc gia khác. Nếu giá trị của đồng tiền của quốc gia đó được định giá quá cao so với giá trị thực tế của nó, thì sản phẩm nhập khẩu sẽ trở nên rẻ hơn so với sản phẩm trong nước, gây ra tình trạng lạm phát.

Tỷ giá hối đoái cố định có ảnh hưởng đến việc đầu tư nước ngoài không?

Tỷ giá hối đoái cố định cũng có thể ảnh hưởng đến việc đầu tư nước ngoài. Khi một quốc gia sử dụng tỷ giá hối đoái cố định, các nhà đầu tư nước ngoài có thể dễ dàng dự đoán được lợi nhuận từ những khoản đầu tư vào quốc gia đó. Tuy nhiên, nếu tỷ giá hối đoái cố định không phù hợp với tình hình kinh tế thực tế của quốc gia, thì nó có thể dẫn đến sự khác biệt giữa giá trị thực tế của tiền tệ và giá trị được định giá. Điều này có thể gây ra rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài và các ngân hàng quốc tế.

Mặc dù việc cố định tỷ giá đã thành công trong việc ổn định thương mại toàn cầu và thị trường tiền tệ, tuy nhiên nó chỉ được sử dụng tại một thời điểm khi tất cả các nền kinh tế lớn đều tham gia. Trong khi cơ chế thả nổi không phải là không có sai sót, nhưng nó đã được chứng minh là một phương tiện hiệu quả xác định giá trị lâu dài của một loại tiền tệ và tạo ra sự cân bằng trong thị trường quốc tế.


Đóng góp bài viết của các bạn bằng cách gửi bài viết Tại đây


Theo thị trường tài chính Việt Nam

Đánh giá bài viết:

5 (1 lượt)

5 (1 lượt)

Bài viết có hữu ích không?


Tư vấn vay tín chấp

Bạn chưa đồng ý với chúng tôi


Bình luận

Hãy hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận
Nội quy: Bình luận có tối thiểu 10 ký tự, gõ tiếng việt có dấu, không chứa nội dung tục tĩu.
Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần sẽ bị banned nick.
Gửi bình luận
bình luận
Mới nhất
Xem thêm

SO SÁNH LÃI SUẤT VAY VỐN

Họ và tên *

Email *

Số điện thoại *

Tỉnh/Thành phố *