avatart

khach

icon

IP trong bảo hiểm là gì? Đặc trưng, phân loại & cách tính

Kiến thức bảo hiểm nhân thọ

- 13/06/2024

0

Kiến thức bảo hiểm nhân thọ

13/06/2024

0

IP trong bảo hiểm là gì? Đây là câu hỏi thường gặp của nhiều người khi tìm hiểu về bảo hiểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về IP, từ định nghĩa, đặc trưng, các yếu tố ảnh hưởng đến cách tính toán, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về "giá trị" của sự bảo vệ mà bạn nhận được.

Mục lục [Ẩn]

IP là gì trong bảo hiểm?

IP (Insurance Premium) hay còn gọi là phí bảo hiểm, là khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm (bên mua) phải đóng cho công ty bảo hiểm (bên bán) để hưởng quyền lợi bảo vệ và bồi thường khi xảy ra rủi ro được quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Đây là yếu tố quan trọng trong bảo hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi người được bảo hiểm và nghĩa vụ của công ty bảo hiểm.

thebank_ip_trong_bao_hiem_la_gi_1718246497IP trong bảo hiểm là gì?

IP trong bảo hiểm có thể được hiểu đơn giản là "giá" của sự bảo vệ. Khi bạn mua một sản phẩm bảo hiểm, bạn sẽ phải trả một khoản phí tương ứng với mức độ bảo vệ. Khoản phí này sẽ được sử dụng để chi trả các chi phí liên quan đến việc quản lý hợp đồng bảo hiểm, đánh giá rủi ro và đặc biệt là chi trả quyền lợi cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.

Phí trong bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ khác nhau ở hình thức đóng phí. Bảo hiểm nhân thọ có thể đóng phí định kỳ (tháng, quý, năm) còn với bảo hiểm phi nhân thọ phải đóng ngay trong 1 lần khi mua.

>>> Đọc thêm: Quy định về phí bảo hiểm nhân thọ

Đặc trưng của phí IP trong bảo hiểm

Dưới đây là những đặc trưng nổi bật để bạn hiểu rõ hơn về IP trong bảo hiểm:

  • Tính bắt buộc: Phí bảo hiểm là khoản phí bắt buộc mà bên mua bảo hiểm phải thanh toán theo quy định trong hợp đồng. Nếu không thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn, hợp đồng bảo hiểm sẽ bị đình chỉ hoặc chấm dứt hiệu lực.
  • Tính tương ứng: Mức phí bảo hiểm được xác định dựa trên mức độ rủi ro mà bên mua bảo hiểm đối mặt. Nếu nguy cơ rủi ro càng cao, phí bảo hiểm càng cao.
  • Tính chu kỳ: Phí IP thường được thanh toán định kỳ theo tháng, quý hoặc năm để duy trì hiệu lực hợp đồng.
  • Tính minh bạch: Mức phí bảo hiểm được tính toán và giải thích rõ ràng với người mua bảo hiểm. Thông tin phí trong hợp đồng minh bạch, đảm bảo quyền lợi của chủ hợp đồng.

thebank_dac_trung_phi_ip_trong_bao_hiem_1718246497Phí IP trong bảo hiểm minh bạch

Các loại phí IP trong bảo hiểm

- Phí bảo hiểm cơ bản: Đây là khoản phí chính mà người mua bảo hiểm đóng cho sản phẩm bảo hiểm chính. Sau khi trừ đi phí ban đầu và các chi phí khác, phần còn lại được phân bổ vào tài khoản cơ bản và được ghi rõ trong hợp đồng bảo hiểm.

- Phí bảo hiểm định kỳ: Người tham gia bảo hiểm phải trả khoản phí này định kỳ (tháng, quý, năm) để duy trì hợp đồng. Phí này dùng để chi trả các quyền lợi bảo hiểm rủi ro như tử vong, thương tật, bệnh hiểm nghèo,...

- Phí bảo hiểm đóng thêm: Đây là khoản phí tự nguyện, người tham gia có thể đóng thêm ngoài phí định kỳ để tăng quyền lợi bảo hiểm hoặc đầu tư sinh lời.

- Phí ban đầu: Khoản phí này chỉ phải đóng một lần khi mua bảo hiểm, thường dùng để chi trả các chi phí ban đầu như tiếp thị, thẩm định,... và một phần quyền lợi bảo hiểm rủi ro trong thời gian đầu hợp đồng.

thebank_phi_ip_trong_bao_hiem_co_nhieu_loai_1718246497Phí IP trong bảo hiểm có nhiều loại

- Phí bảo hiểm rủi ro: Khoản phí này được trích từ phí bảo hiểm định kỳ và phí đóng thêm để chi trả các quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra rủi ro như tử vong, thương tật,...

- Phí bảo hiểm bổ trợ: Đây là khoản phí tùy chọn, người tham gia có thể đóng thêm để mua các quyền lợi bổ sung như bảo hiểm bệnh hiểm nghèo, bảo hiểm tai nạn.

- Phí quản lý hợp đồng: Công ty bảo hiểm thu khoản phí này để chi trả các chi phí quản lý hợp đồng như nhân sự, quản lý tài sản,...

- Phí chấm dứt hợp đồng: Nếu người tham gia chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, công ty bảo hiểm sẽ thu khoản phí này.

- Phí rút giá trị tài khoản: Khi người tham gia rút tiền từ giá trị tài khoản bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ thu khoản phí này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến IP trong bảo hiểm

Phí bảo hiểm (IP) không có con số cố định mà tùy từng đối tượng tham gia, mức đóng sẽ khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính tác động đến phí bảo hiểm nhân thọ:

Tuổi tác người được bảo hiểm

Tuổi tác là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến phí bảo hiểm nhân thọ. Càng lớn tuổi, rủi ro về sức khỏe và tử vong càng cao, do đó phí bảo hiểm cũng sẽ tăng theo. Vì vậy, việc tham gia bảo hiểm nhân thọ từ sớm sẽ giúp bạn có mức phí ưu đãi hơn so với khi tham gia ở độ tuổi cao hơn.

thebank_tuoi_tac_anh_huong_phi_ip_bao_hiem_1718246497Tuổi tác ảnh hưởng đến phí tham gia bảo hiểm

Giới tính và thói quen sinh hoạt

Thống kê cho thấy tuổi thọ trung bình của phụ nữ cao hơn so với nam giới. Do đó, phí bảo hiểm nhân thọ của nữ giới thường thấp hơn so với nam giới cùng độ tuổi.

Nam giới hay có thói quen hút thuốc, uống rượu bia hoặc sử dụng các chất kích thích có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, dẫn đến việc phí bảo hiểm cũng tăng theo. 

Tình trạng sức khỏe

Sức khỏe là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc đánh giá rủi ro của công ty bảo hiểm. Nếu khách hàng có tiền sử bệnh lý hoặc đang mắc các bệnh mãn tính, phí bảo hiểm có thể tăng cao hoặc thậm chí không đủ điều kiện tham gia. Ngược lại, tham gia bảo hiểm khi sức khỏe tốt, mức phí cần đóng sẽ thấp hơn.

Nghề nghiệp

Người đang làm công việc như khai khoáng, sản xuất hóa chất, thi công công trình xây dựng, vệ sinh môi trường, tái chế phế liệu…. phải trả phí bảo hiểm cao hơn. Nguyên nhân là những nhóm nghề này có mức độ rủi ro sức khỏe và nguy cơ tai nạn cao. Nếu không tham gia bảo hiểm sớm, khách hàng thậm chí còn bị từ chối bảo hiểm.

thebank_nghe_nghiep_anh_huong_muc_dong_phi_ip_1718246497Nghề nghiệp nhiều nguy cơ rủi ro phí IP cao

Số tiền, thời hạn bảo hiểm

Số tiền bảo hiểm là khoản tiền mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho người thụ hưởng nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra. Số tiền bảo hiểm càng cao, phí IP cũng sẽ càng lớn.

Khoảng thời gian hợp đồng bảo hiểm duy trì hiệu lực chính là thời hạn bảo hiểm. Nếu khoảng thời gian này càng kéo dài thì mức phí cũng tăng lên do khả năng xảy ra sự kiện bảo hiểm cao hơn.

Loại bảo hiểm tham gia

Mỗi loại bảo hiểm có đặc điểm, quyền lợi và rủi ro khác nhau, do đó mức phí bảo hiểm cũng sẽ khác nhau. Ví dụ so sánh giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm ô tô, mức phí của bảo hiểm nhân thọ chắc chắn cao hơn bởi phạm vi bảo vệ rộng hơn.

Các sản phẩm bổ trợ

Một số gói bảo hiểm nhân thọ có thể kèm theo các sản phẩm bổ trợ như bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm bệnh hiểm nghèo, bảo hiểm sức khỏe... Việc lựa chọn thêm các sản phẩm bổ trợ sẽ làm tăng phí bảo hiểm.

Hướng dẫn cách tính IP trong bảo hiểm

thebank_tinh_ip_trong_bao_hiem_1718246497IP trong bảo hiểm có công thức tính theo phí thuần và phụ phí

Phí bảo hiểm - IP thường được tính toán dựa trên công thức sau:

Phí bảo hiểm = Phí thuần + Phụ phí

Trong đó:

- Phí thuần được tính toán dựa trên mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm và loại hình bảo hiểm. Giá trị bằng tổng chi phí trách nhiệm của bảo hiểm trong các trường hợp: hợp đồng đáo hạn, người tham gia tử vong trước đáo hạn hoặc bị thương tật toàn bộ vĩnh viễn trong thời gian hiệu lực hợp đồng.

- Phụ phí là các khoản phí bổ sung khác, ví dụ như phí hoa hồng cho đại lý, phí quản lý hợp đồng,...

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về IP trong bảo hiểm là gì, các yếu tố ảnh hưởng và cách tính toán. Nắm vững những thông tin trên giúp bạn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về IP, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia tư vấn bảo hiểm của TheBank để được giải đáp!


Đóng góp bài viết của các bạn bằng cách gửi bài viết Tại đây


Theo thị trường tài chính Việt Nam

Đánh giá bài viết:

(0 lượt)

(0 lượt)

Bài viết có hữu ích không?


Tư vấn miễn phí

Bạn chưa đồng ý với chúng tôi


Bình luận

Hãy hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận
Nội quy: Bình luận có tối thiểu 10 ký tự, gõ tiếng việt có dấu, không chứa nội dung tục tĩu.
Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần sẽ bị banned nick.
Gửi bình luận
bình luận
Mới nhất
Xem thêm

SO SÁNH QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NHÂN THỌ

Họ và tên *

Email *

Số điện thoại *

Tỉnh/Thành phố *