avatart

khach

icon

Tỷ giá hối đoái là gì ? Vai trò của tỷ giá hối đoái đối với nền kinh tế

Tiền tệ

- 12/05/2023

0

Tiền tệ

12/05/2023

0

Tỷ giá hối đoái (còn được gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ hoặc tỷ giá) là tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền của hai nước, là giá cả một đơn vị tiền tệ của một nước được tính bằng tiền của nước khác hay nói khác đi, là số lượng đơn vị tiền tệ cần thiết để mua một đơn vị ngoại tệ.

Mục lục [Ẩn]

Khi thực hiện các giao dịch tiền tệ trên thị trường tiền tệ, các thành phần kinh doanh tham gia vào thị trường sẽ hình thành quan hệ cung cầu giữa hai đồng tiền và giá cả cân bằng của hai đồng tiền đó. Dựa trên cơ sở quan hệ cung cầu này nên tỷ giá hối đoái được định nghĩa khác nhau tùy theo mục đích hoạt động của chủ thể tham gia. Cùng tìm hiểu về tỷ giá hối đoái và tầm quan trọng của nó đối với nền kinh tế nhé.

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái (còn được gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ hoặc tỷ giá) là tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền của hai nước, là giá cả một đơn vị tiền tệ của một nước được tính bằng tiền của nước khác hay nói khác đi, là số lượng đơn vị tiền tệ cần thiết để mua một đơn vị ngoại tệ.

Ví dụ: 

  • Tỷ giá 1 USD = 0,85 EUR (Euro) - cho biết một đô la Mỹ có giá trị tương đương với 0,85 euro.
  • Tỷ giá 1 USD = 109,25 JPY (Yên Nhật) - cho biết một đô la Mỹ có giá trị tương đương với 109,25 yên Nhật.

Riêng ở Mỹ và Anh thì thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa ngược lại: Số lượng đơn vị ngoại tệ (nước ngoài) cần thiết để mua một đồng Đô la hoặc một đồng bảng Anh.

Luật Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam (1997) định nghĩa tỷ giá hối đoái là tỷ lệ giữa giá trị của đồng Việt Nam với giá trị của đồng tiền nước ngoài, có sự điều tiết của Nhà Nước trên thị trường và do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam xác định và công bố. Ví dụ: Tỷ giá USD/VND = 22.000 hay 1USD = 22.000 VND.

Tỷ giá hối đoái được hình thành trên quan hệ cung cầu của thị trường tiền tệ

Phân loại tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái là tỷ giá giữa hai đồng tiền của hai quốc gia khác nhau, được sử dụng để quy đổi giá trị của một đồng tiền sang đồng tiền khác. Tỷ giá hối đoái có thể được phân loại thành ba loại chính:

  • Tỷ giá cố định (Fixed exchange rate): Tỷ giá cố định là tỷ giá mà ngân hàng trung ương của một quốc gia quyết định đặt ra và giữ nguyên giá trị của đồng tiền của nước đó so với đồng tiền của một quốc gia khác. Nếu có sự thay đổi về giá trị của đồng tiền, ngân hàng trung ương sẽ can thiệp để giữ tỷ giá ở mức cố định. Ví dụ, đồng đô la Hong Kong luôn có tỷ giá 7,80 HKD/USD.
  • Tỷ giá nổi (Floating exchange rate): Tỷ giá nổi là tỷ giá được quyết định bởi thị trường, dựa trên sức mạnh kinh tế của các quốc gia và sự biến động của thị trường tài chính. Tỷ giá nổi thường được biểu thị bằng giá trị của đồng tiền của một quốc gia so với đồng tiền của một quốc gia khác. Ví dụ, tỷ giá nổi của đồng USD so với đồng EUR, JPY, GBP, AUD, CAD, v.v.
  • Tỷ giá giao động điều chỉnh (Managed floating exchange rate): Tỷ giá giao động điều chỉnh là tỷ giá được quyết định bởi thị trường, nhưng chính phủ và ngân hàng trung ương của một quốc gia có thể can thiệp để điều chỉnh giá trị của đồng tiền, trong một khoảng giá trị cho phép. Khoảng giá trị này được quyết định bởi chính phủ và ngân hàng trung ương. Ví dụ, đồng đô la Úc là một loại tiền tệ có tỷ giá giao động điều chỉnh.

Tóm lại, có ba loại tỷ giá hối đoái chính là tỷ giá cố định, tỷ giá nổi và tỷ giá giao động điều chỉnh, mỗi loại tỷ giá này có đặc điểm riêng và được áp dụng trong các trường hợp khác nhau.

So sánh tỷ giá hối đoái giữa VND và các đồng ngoại tệ phổ biến hiện nay

Khách hàng có thể so sánh tỷ giá hối đoái thông qua trang website chính thức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoặc xem qua tỷ giá hối đoái để nắm rõ tỷ giá hối đoái của các đồng tiền phổ biến hiện nay so với đồng VND nước ta.

STT

Ngoại tệ

Tên ngoại tệ

Tỷ giá

1

EUR

Đồng euro

25.929,2

2

JPY

Yên Nhật

174,84

3

GBP

Bảng Anh

29.839,96

4

CHF

Phơ răng Thụy Sĩ

26.562,5

5

AUD

Đô la Úc

15.992,78

6

CAD

Đô la Canada

17.659,37

Công thức tính tỷ giá hối đoái

Công thức tính tỷ giá hối đoái là số tiền của một đồng tiền nước này chuyển đổi thành bao nhiêu đồng tiền nước khác. Tỷ giá hối đoái thường được thể hiện dưới dạng giá trị của đồng tiền của một quốc gia so với đồng tiền của một quốc gia khác. Có hai loại tỷ giá hối đoái chính là tỷ giá mua vào (bid rate) và tỷ giá bán ra (ask rate).

Công thức tính tỷ giá hối đoái:

Tỷ giá hối đoái = Số tiền của một đồng tiền nước này / Số tiền của một đồng tiền nước khác

Ví dụ: Tỷ giá hối đoái giữa đồng USD và đồng EUR là 1 USD = 0.82 EUR. Điều này có nghĩa là một USD có thể chuyển đổi thành 0.82 EUR, hoặc một EUR có thể chuyển đổi thành 1.22 USD.

Tỷ giá mua vào và tỷ giá bán ra được sử dụng khi giao dịch hối đoái. Tỷ giá mua vào là giá mà ngân hàng hoặc người mua sẵn sàng mua một đồng tiền nước khác, trong khi tỷ giá bán ra là giá mà ngân hàng hoặc người bán sẵn sàng bán một đồng tiền nước khác.

Tỷ giá mua vào và tỷ giá bán ra có thể được tính bằng công thức sau:

Tỷ giá mua vào = (Giá trị của một đơn vị đồng tiền nước khác / Giá trị của một đơn vị đồng tiền nước này) x (1 - % phí giao dịch)

Tỷ giá bán ra = (Giá trị của một đơn vị đồng tiền nước khác / Giá trị của một đơn vị đồng tiền nước này) x (1 + % phí giao dịch)

Trong đó, % phí giao dịch là phần trăm phí được tính cho giao dịch hối đoái. Phần trăm này khác nhau tùy thuộc vào từng ngân hàng và từng loại giao dịch.

Phương pháp xác định tỷ giá hối đoái phụ thuộc về định nghĩa của nó

Vai trò và ý nghĩa của tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái có vai trò và ý nghĩa lớn trong hoạt động kinh tế nói chung và thị trường tài chính nói riêng. Cụ thể: 

  • Tỷ giá là công cụ rất hữu hiệu để tính toán và so sánh giá trị nội tệ với giá trị ngoại tệ, giá cả hàng hóa trong nước với giá quốc tế, năng suất lao động trong nước với năng suất lao động quốc tế...; Từ đó, sẽ giúp tính toán hiệu quả của các giao dịch ngoại thương, các hoạt động liên doanh với nước ngoài, vay vốn nước ngoài và hiệu quả của các chính sách kinh tế đối ngoại của Nhà Nước.
  • Khi đồng tiền nội tệ mất giá (tỷ giá tăng) đồng nghĩa với giá cả hàng xuất khẩu của quốc gia đó trở nên rẻ hơn dẫn đến sức cạnh tranh của hàng hoá trên thị trường quốc tế sẽ được nâng cao. Sự tăng lên của tỷ giá làm nền kinh tế thu được nhiều ngoại tệ, từ đó giúp cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế được cải thiện.
  • Khi sức mua nội tệ giảm (tỷ giá hối đoái tăng) làm giá hàng nhập khẩu đắt hơn, dễ dẫn đến khả năng lạm phát có thể xảy ra. Ngược lại khi tỷ giá hối đoái giảm (giá đồng nội tệ tăng lên), hàng nhập khẩu từ nước ngoài trở nên rẻ hơn. Từ đó lạm phát được kiềm chế nhưng lại dẫn tới sản xuất thu hẹp và tăng trưởng thấp.

Ví dụ:

Giả sử đồng Việt Nam giảm giá trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam có hoạt động xuất khẩu sẽ được hưởng lợi, vì họ sẽ nhận được nhiều VNĐ hơn từ việc bán hàng hóa của mình và có thể tăng doanh số và lợi nhuận.

Tuy nhiên, nếu đồng đồng Việt Nam tăng giá trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp nhập khẩu sẽ phải trả nhiều VNĐ hơn để mua hàng hóa từ nước ngoài và có thể sẽ phải tăng giá bán để bù đắp cho chi phí nhập khẩu cao hơn. Điều này có thể dẫn đến giảm doanh số và lợi nhuận của các doanh nghiệp này.

 

Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái là một trong những nhân tố quan trọng được quan tâm đặc biệt trong nền kinh tế tự do. Bởi những hoạt động thương mại quốc tế của quốc gia càng phát triển thì đòi hỏi phải có sự tính toán về giá cả, tiền tệ với các nước đối tác. Chính tỷ giá là một công cụ hỗ trợ được sử dụng trong tính toán này. Dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái:

Sự ổn định chính trị và kinh tế

Khi một quốc gia có sự ổn định chính trị và kinh tế, đồng tiền của quốc gia đó thường được xem là một đồng tiền an toàn và được ưa chuộng trên thị trường quốc tế. Điều này giúp quốc gia đó giảm tình trạng lạm phát trong nước,  giảm ảnh hưởng đến hoạt động thương mại quốc tế và ảnh hưởng trực tiếp đến cung cầu ngoại tệ làm tỷ giá thay đổi.

Ví dụ: Nếu trong nước (Việt Nam) có tỷ lệ lạm phát cao hơn quốc gia nước ngoài (Trung Quốc). Người dân Việt sẽ có xu hướng chọn lựa hàng hóa Trung Quốc hơn Việt Nam do giá cả chi trả cho hàng hóa sẽ rẻ hơn và thị trường sẽ nhập khẩu hàng Trung tăng làm cầu đồng ngoại tệ (nhân dân tệ) tăng.

Còn ở Trung Quốc, người dân sẽ hạn chế sử dụng hàng hoá Việt do giá cao và nhập khẩu Việt giảm khiến cho cung ngoại tệ (nhân dân tệ) giảm. Cầu ngoại tệ tăng, cung ngoại tệ giảm dẫn đến tỷ giá hối đoái nhân dân tệ so với VND tăng → đồng nội tệ (VND) giảm

Còn với nội địa có tỷ lệ lạm phát thấp hơn so với nước ngoài thì tỷ giá hối đoái sẽ giảm và giá trị nội tệ sẽ tăng.

Chính sách tài khóa của các nước

Chính sách tài khóa của các nước có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái thông qua các biện pháp thực hiện bởi ngân hàng trung ương và chính phủ. Theo đó, lãi suất ảnh hưởng tương đối đến các hoạt động đầu tư chứng khoán ở nước ngoài, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái.

Ví dụ: Khi Việt Nam có lãi suất thấp hơn so với các nước ngoài như Trung Quốc. Thì nhà đầu tư Việt Nam sẽ có xu hướng đầu tư vào thị trường Trung quốc hoặc gửi tiền tiết kiệm vào các ngân hàng đó. Điều này sẽ giúp họ có khoản lợi nhuận lớn hơn so với đầu tư vào thị trường Việt Nam nên ngoại tệ Trung Quốc sẽ tăng lên và cung về ngoại tệ Việt Nam sẽ giảm. Chính điều này làm giảm tỷ giá hối đoái nhân dân tệ còn VND thì tăng dẫn đến đồng nội tệ mất giá.

Còn khi nội địa có lãi suất cao hơn nước ngoài thì tài chính nội địa hấp dẫn tỷ giá hối đoái giảm còn giá trị nội tệ sẽ tăng

Thị trường hàng hóa và tài sản

Thu nhập

Thu nhập của mỗi quốc giá sẽ tác động đáng kể từ trực tiếp đến gián tiếp tỷ giá hối đoái.

  • Tác động trực tiếp: là thu nhập của quốc gia tăng thì người dân sẽ có xu hướng muốn dùng hàng nhập khẩu nhiều hơn từ đó làm cầu ngoại tệ tăng làm tỷ giá tăng
  • Tác động gián tiếp: thu nhập cao thì người dân sẽ tăng mức chi tiêu trong nước làm cho tỷ lệ lạm phát cao, thông qua yếu tố lạm phát như đã phân tích trên làm tỷ giá tăng 

Ngược lại khi quốc gia có thu nhập giảm thì sẽ giảm cầu ngoại tệ dẫn đến việc giảm tỷ giá hối đoái

Trao đổi thương mại

Yếu tố thương mại trường hợp này sẽ bao gồm 2 khía cạnh chính sau đây:

  • Tình hình tăng trưởng kinh tế: Nếu tốc độ tăng giá của sản phẩm xuất khẩu cao hơn tốc độ tăng giá sản phẩm nhập khẩu thì tỷ lệ trao đổi thương mại tăng và khiến cho giá trị đồng nội tệ tăng dẫn đến việc giảm tỷ giá. Còn tốc độ tăng nhập khẩu cao hơn tốc độ tăng xuất khẩu thì cán cân thương mại giảm khiến cho tỷ giá hối đoái tăng.
  • Cán cân thanh toán: cán cân thanh toán quốc tế cao thì đồng ngoại tệ tăng và nội tệ giảm khiến tỷ giá hối đoái tăng. Còn cán cân thanh toán nội địa cao thì nội tệ tăng và ngoại tệ giảm sẽ khiến cho tỷ giá giảm.  

Cách sử dụng tỷ giá hối đoái trong giao dịch

Giao dịch hối đoái là hoạt động mua bán các đồng tiền của các quốc gia khác nhau. Trong các giao dịch hối đoái, tỷ giá hối đoái và mã số hóa đơn vị tiền tệ (ISO code) là hai thông tin bắt buộc người thực hiện giao dịch phải nắm rõ. Từ đó đảm bảo việc giao dịch diễn ra thuận lợi và chính xác. 

Hiện nay có rất nhiều loại hình giao dịch tỷ giá hối đoái khác nhau. Dưới đây là một số loại phổ biến và cách sử dụng tỷ giá hối đoái trong từng loại:

  • Giao dịch tiền tệ trên thị trường ngoại hối (Forex): Người giao dịch cần mua hoặc bán một đồng tiền để đổi lấy một đồng tiền khác với mong muốn giá trị của đồng tiền mua sẽ tăng lên so với đồng tiền bán. Tỷ giá hối đoái được sử dụng để tính toán giá trị của các giao dịch này.
  • Giao dịch hợp đồng chênh lệch (CFD): Người giao dịch không thực hiện giao dịch mua hoặc bán tiền mà chỉ đặt cược vào sự thay đổi của tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái được sử dụng để tính toán giá trị của các hợp đồng này.
  • Giao dịch tiền tệ qua các ngân hàng: Các tổ chức tài chính và ngân hàng mua hoặc bán các đồng tiền khác nhau để đảm bảo thanh khoản và quản lý rủi ro tài chính. Tỷ giá hối đoái được sử dụng để tính toán giá trị của các giao dịch này.
  • Giao dịch tiền tệ qua các công ty chuyển tiền: Các công ty chuyển tiền mua hoặc bán các đồng tiền khác nhau để chuyển tiền từ một quốc gia sang quốc gia khác. Tỷ giá hối đoái được sử dụng để tính toán giá trị của các giao dịch này.

Tỷ giá hối đoái được sử dụng để tính toán giá trị của các giao dịch trong mỗi loại hình giao dịch trên. Bạn cần hiểu rõ các khái niệm và cách sử dụng tỷ giá hối đoái trong từng loại hình giao dịch để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Giải đáp một số câu hỏi về tỷ giá hối đoái

Tại sao tỷ giá hối đoái thay đổi liên tục?

Tỷ giá hối đoái thay đổi do nhiều yếu tố, bao gồm sự biến động của thị trường tài chính, chính sách tiền tệ của các quốc gia, tình hình kinh tế và chính trị của các quốc gia, tâm lý thị trường và các yếu tố khác. Các yếu tố này đều biến động liên tục dẫn đến tỷ giá hối đoái cũng có sự biến động liên tục.

Có thể kiếm tiền từ giao dịch tỷ giá hối đoái không?

Giao dịch tỷ giá hối đoái có thể giúp chúng ta kiếm tiền. Tuy nhiên các giao dịch tỷ giá hối đoái có sự  rủi ro cao và không đảm bảo lợi nhuận. Bởi vậy đầu tư với giao dịch này  yêu cầu người giao dịch cần có kiến thức và kinh nghiệm để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Có thể sử dụng tỷ giá hối đoái để chuyển tiền sang nước ngoài không?

Có. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng tỷ giá hối đoái để chuyển tiền sang nước ngoài nhưng trước khi thực hiện giao dịch bạn cần kiểm tra các khoản phí và tỷ giá hối đoái được áp dụng để đảm bảo giao dịch được thực hiện một cách hợp lý.

Có thể thấy tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng mạnh mẽ và sâu sắc đến quan hệ kinh tế đối ngoại, cán cân thanh toán, tăng trưởng kinh tế, lạm phát và thất nghiệp. Việc hiểu rõ cơ chế hoạt động cũng như vai trò của tỷ giá hối đoái sẽ giúp đưa ra nhiều giải pháp ổn định nền kinh tế.


Đóng góp bài viết của các bạn bằng cách gửi bài viết Tại đây


Theo thị trường tài chính Việt Nam

Đánh giá bài viết:

3,5 (3 lượt)

3,5 (3 lượt)

Bài viết có hữu ích không?


Tư vấn miễn phí

Bạn chưa đồng ý với chúng tôi


Bình luận

Hãy hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận
Nội quy: Bình luận có tối thiểu 10 ký tự, gõ tiếng việt có dấu, không chứa nội dung tục tĩu.
Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần sẽ bị banned nick.
Gửi bình luận
bình luận
Mới nhất
Xem thêm

SO SÁNH QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NHÂN THỌ

Họ và tên *

Email *

Số điện thoại *

Tỉnh/Thành phố *