avatart

khach

icon

Tỷ giá ngân hàng Nhà nước mới nhất hôm nay

Cập nhật bảng tỷ giá ngoại tệ của ngân hàng Nhà Nước Việt Nam mới nhất để xác định trị giá tính thuế.

  • STT
  • Mã ngoại tệ
  • Tên ngoại tệ
  • Tỷ giá
  • 1
  • EUR
  • Đồng Euro
  • 26.219,62
  • 2
  • JPY
  • Yên Nhật
  • 158,14
  • 3
  • GBP
  • Bảng Anh
  • 31.514,95
  • 4
  • CHF
  • Phơ răng Thuỵ Sĩ
  • 27.942,84
  • 5
  • AUD
  • Đô la Úc
  • 15.852,03
  • 6
  • CAD
  • Đô la Canada
  • 17.415,6
  • 7
  • SEK
  • Curon Thuỵ Điển
  • 2.278,01
  • 8
  • NOK
  • Curon Nauy
  • 2.210,49
  • 9
  • DKK
  • Curon Đan Mạch
  • 3.514,68
  • 10
  • RUB
  • Rúp Nga
  • 248,69
  • 11
  • NZD
  • Đô la Newzealand
  • 14.431,22
  • 12
  • HKD
  • Đô la Hồng Công
  • 3.120,26
  • 13
  • SGD
  • Đô la Singapore
  • 18.294,73
  • 14
  • MYR
  • Ringít Malaysia
  • 5.523,01
  • 15
  • THB
  • Bath Thái
  • 718,61
  • 16
  • IDR
  • Rupiah Inđônêsia
  • 1,54
  • 17
  • KRW
  • Won Hàn Quốc
  • 17,52
  • 18
  • INR
  • Rupee Ấn độ
  • 288,41
  • 19
  • TWD
  • Đô la Đài Loan
  • 756,69
  • 20
  • CNY
  • Nhân dân tệ TQuốc
  • 3.397,89
  • 21
  • KHR
  • Riêl Cămpuchia
  • 5,99
  • 22
  • LAK
  • Kíp Lào
  • 1,11
  • 23
  • MOP
  • Pataca Macao
  • 3.029,24
  • 24
  • TRY
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • 707,33
  • 25
  • BRL
  • Real Brazin
  • 4.208,64
  • 26
  • PLN
  • Đồng Zloty Ba Lan
  • 6.043,52
  • 27
  • AED
  • Đồng UAE Dirham
  • 6.601,5
* Tỷ giá được cập nhật lúc 10:30 04/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân hàng nhà nước