Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | Đô la Mỹ | 23,260 | 23,300 | 23,800 |
EUR | EURO | 24,977 | 25,077 | 26,310 |
GBP | Bảng Anh | 28,032 | 28,144 | 29,240 |
JPY | Yên Nhật | 178.36 | 179.08 | 187.36 |
AUD | Đô la Úc | 16,120 | 16,184 | 17,040 |
CAD | Đô la Canada | 17,139 | 17,259 | 18,010 |
NZD | Đô la New Zealand | - | 14,803 | - |
SGD | Đôla Singapore | - | 17,540 | - |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 25,135 | - |
HKD | Đô la Hồng Kong | - | 2,871 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18.96 | - |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 10:25 05-02-2023 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân Hàng TMCP An Bình