Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 22,925.00 | 22,955.00 | 23,105.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 17,999.09 | 18,119.09 | 18,461.76 |
CAD | ĐÔ CANADA | 18,027.17 | 18,157.17 | 18,500.21 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 25,085.29 | 25,265.29 | 25,629.18 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | 3,617.53 | 3,697.53 | 3,835.14 |
EUR | EURO | 27,646.10 | 27,796.10 | 28,235.89 |
GBP | BẢNG ANH | 32,191.18 | 32,411.18 | 32,897.30 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,855.48 | 2,925.48 | 3,035.14 |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 214.77 | 216.47 | 220.65 |
KRW | WON HÀN QUỐC | |||
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | |||
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 17,168.28 | 17,308.28 | 17,652.71 |
THB | BẠT THÁI LAN |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 06:30 22/04/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Việt Á