Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | Đô la Mỹ | 23,175.00 | 23,355.00 | 23,580.00 |
GBP | Bảng Anh | 27,847.00 | 28,067.00 | 28,504.00 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 24,948.00 | 25,128.00 | 25,536.00 |
JPY | Yên Nhật | 175.23 | 176.93 | 180.69 |
AUD | Đô la Úc | 15,966.00 | 16,086.00 | 16,406.00 |
CAD | Đô la Canada | 17,210.00 | 17,340.00 | 17,672.00 |
EUR | EURO | 24,976.00 | 25,126.00 | 25,534.00 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 2,855.00 | 2,925.00 | 3,054.00 |
SGD | Đôla Singapore | 17,424.00 | 17,564.00 | 17,907.00 |
DKK | Krone Đan Mạch | 3,256.00 | 3,336.00 | 3,469.00 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.90 | 19.89 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 04:25 04-02-2023 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Việt Á