Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,090.00 | 23,110.00 | 23,260.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 16,490.00 | 16,580.00 | 16,984.00 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,350.00 | 17,440.00 | 17,845.00 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 24,929.00 | 25,059.00 | 25,663.00 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | - | - | - |
EUR | EURO | 26,854.00 | 26,964.00 | 27,788.00 |
GBP | BẢNG ANH | 29,999.00 | 30,119.00 | 30,728.00 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | - | - | - |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | - | - | - |
JPY | YÊN NHẬT | 21,766.00 | 21,886.00 | 22,338.00 |
KRW | WON HÀN QUỐC | 19.31 | 19.91 | 21.84 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | - | - |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | - | - | - |
NOK | KRONE NA UY | - | - | - |
RUB | RÚP NGA | - | - | - |
SAR | SAUDI RIAL | - | - | - |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | - | - | - |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,905.00 | 16,995.00 | 17,401.00 |
THB | BẠT THÁI LAN | 684.00 | 754.00 | 778.00 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 17:16 17/01/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo