Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,090 | 23,120 | 23,220 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 15,839 | 15,929 | 16,169 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,408 | 17,508 | 17,713 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 23,259 | 23,389 | 23,689 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | |||
EUR | EURO | 25,744 | 25,744 | 26,084 |
GBP | BẢNG ANH | 30,886 | 31,006 | 31,436 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,908 | 2,948 | 2,998 |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 209.25 | 204.80 | 212.85 |
KRW | WON HÀN QUỐC | |||
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | |||
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,970 | 17,040 | 17,260 |
THB | BẠT THÁI LAN | 731 | 753 | 798 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 09:51 16/12/2019 và chỉ mang tính chất tham khảo