Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,150.00 | 23,150.00 | 23,250.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 16,265.94 | 16,364.12 | 16,542.83 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,195.78 | 17,351.95 | 17,541.46 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 22,774.18 | 22,934.72 | 23,231.62 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,458.10 | 3,566.49 |
EUR | EURO | 25,993.94 | 26,072.16 | 26,723.44 |
GBP | BẢNG ANH | 29,336.87 | 29,543.68 | 29,806.66 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,914.00 | 2,934.54 | 2,978.48 |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | - | 325.89 | 338.67 |
JPY | YÊN NHẬT | 202.61 | 204.66 | 211.00 |
KRW | WON HÀN QUỐC | 19.26 | 20.27 | 21.01 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 76,230.94 | 79,222.05 |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | - | 5,661.02 | 5,734.31 |
NOK | KRONE NA UY | - | 2,639.35 | 2,722.08 |
RUB | RÚP NGA | - | 347.24 | 386.93 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 6,171.82 | 6,413.99 |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,465.28 | 2,527.34 |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,871.44 | 16,990.37 | 17,175.93 |
THB | BẠT THÁI LAN | 725.90 | 725.90 | 756.18 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 14:02 17/02/2019 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam