Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng MSB mới nhất
Bảng tỷ giá ngoại tệ: USD, EURO, Nhân dân tệ, Đồng yên, Bảng Anh, Đô la ÚC... của ngân hàng MSB
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ |
|
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | Đô-la Mỹ |
|
24,55
|
||||||
EUR | Đồng Euro |
|
26,64
|
||||||
GBP | Bảng Anh |
|
31,97
|
||||||
AUD | Ðô-la Úc |
|
16,47
|
||||||
CAD | Ðô-la Canada |
|
17,74
|
||||||
CHF | Franc Thụy Sĩ |
|
28,57
|
||||||
CNY | Nhân Dân Tệ Trung Quốc |
|
3,37
|
||||||
DKK | Krone Đan Mạch |
|
-
|
||||||
HKD | Đô-la Hồng Kông |
|
3,05
|
||||||
JPY | Yên Nhật |
|
16.206,00
|
||||||
KRW | Won Hàn Quốc |
|
1.607,00
|
||||||
MYR | Ringgit Malaysia |
|
5,16
|
||||||
NOK | Krone Na Uy |
|
-
|
||||||
NZD | Ðô-la New Zealand |
|
14,87
|
||||||
SEK | Krona Thụy Điển |
|
-
|
||||||
SGD | Ðô-la Singapore |
|
18,66
|
||||||
THB | Bat Thái Lan |
|
716,00
|
||||||
TWD | Tân Đài tệ |
|
680,00
|
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 20:30 13/10/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
Tỷ giá ngân hàng khác
Tỷ giá Vietcombank
Tỷ giá Vietinbank
Tỷ giá Agribank
Tỷ giá BIDV
Tỷ giá ACB
Tỷ giá SacomBank
Tỷ giá MB Bank
Tỷ giá CBA
Tỷ giá HDBank
Tỷ giá BacA Bank
Tỷ giá TPBank
Tỷ giá Nam A Bank
Tỷ giá BAOVIET Bank
Tỷ giá Saigonbank
Tỷ giá Vietbank
Tỷ giá OceanBank
Tỷ giá ABBank
Tỷ giá SeABank
Tỷ giá VPBank
Tỷ giá CIMB Bank
Tỷ giá VDB
Tỷ giá CBBank
Tỷ giá HongLeong Bank
Tỷ giá PG Bank
Tỷ giá KienLong Bank
Tỷ giá GP Bank
Tỷ giá Viet Capital Bank
Tỷ giá UOB
Tỷ giá EximBank
Tỷ giá VRB
Tỷ giá Public Bank Việt Nam
Tỷ giá SHB
Tỷ giá OCB
Tỷ giá LienVietPostBank
Tỷ giá HSBC
Tỷ giá NCB
Tỷ giá Citibank
Tỷ giá VIB
Tỷ giá BIDC
Tỷ giá Woori Bank
Tỷ giá DongABank
Tỷ giá Standard Chartered
Tỷ giá VietABank
Tỷ giá SCB
Tỷ giá Shinhan Bank
Đổi ngoại tệ