Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,030.00 | 23,050.00 | 23,230.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 17,368.00 | 17,420.00 | 17,699.00 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,822.00 | 17,875.00 | 18,299.00 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | |||
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | |||
EUR | EURO | 27,393.00 | 28,023.00 | 28,499.00 |
GBP | BẢNG ANH | 31,131.00 | 31,214.00 | 31,799.00 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | |||
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 220.77 | 221.42 | 225.99 |
KRW | WON HÀN QUỐC | |||
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | |||
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 17,115.00 | 17,269.00 | 17,599.00 |
THB | BẠT THÁI LAN |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 12:46 17/01/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo