Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
AUD | Ðô-la Úc | 15,313.00 | 15,471.00 | 16,121.00 |
CAD | Ðô-la Canada | 16,629.00 | 16,800.00 | 17,503.00 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 24,858.00 | 25,114.00 | 26,167.00 |
EUR | Đồng Euro | 24,816.00 | 25,072.00 | 26,122.00 |
GBP | Bảng Anh | 28,020.00 | 28,309.00 | 29,494.00 |
HKD | Đô-la Hồng Kông | 2,906.00 | 2,936.00 | 3,058.00 |
JPY | Yên Nhật | 174.21 | 176.01 | 183.38 |
NZD | Ðô-la New Zealand | 14,174.00 | 14,274.00 | 15,114.00 |
SGD | Ðô-la Singapore | 17,163.00 | 17,340.00 | 18,066.00 |
THB | Bat Thái Lan | 653.00 | 670.00 | 706.00 |
USD | Đô-la Mỹ | 23,300.00 | 23,340.00 | 23,700.00 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 11:30 23-03-2023 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân hàng TNHH một thành viên United Overseas Bank (Việt Nam)