Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 22,988 | 23,040 | 23,218 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 17,101 | 17,270 | 17,809 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,666 | 17,706 | 18,260 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 26,471 | ||
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | 3,857 | ||
EUR | EURO | 27,639 | 27,721 | 28,841 |
GBP | BẢNG ANH | 30,718 | 30,886 | 31,852 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 3,057 | ||
INR | RUPI ẤN ĐỘ | 325 | ||
JPY | YÊN NHẬT | 217.39 | 219.29 | 226.17 |
KRW | WON HÀN QUỐC | 22.04 | ||
KWD | KUWAITI DINAR | 77,426 | ||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | 5,880 | ||
NOK | KRONE NA UY | 2,723 | ||
RUB | RÚP NGA | 345 | ||
SAR | SAUDI RIAL | 6,391 | ||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | 2,841 | ||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 17,097 | 17,149 | 17,685 |
THB | BẠT THÁI LAN | 780.46 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 01:00 18/01/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Tiên Phong