Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,136.0 | 23,146.0 | 23,246.0 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 16,221.0 | 16,361.0 | 16,541.0 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,200.0 | 17,316.0 | 17,558.0 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 22,733.0 | 22,884.0 | 23,191.0 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,456.0 | 3,556.0 |
EUR | EURO | 25,940.0 | 25,960.0 | 26,695.0 |
GBP | BẢNG ANH | 29,284.0 | 29,504.0 | 29,844.0 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,914.0 | 2,931.0 | 3,011.0 |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | - | 325.89 | 338.67 |
JPY | YÊN NHẬT | 207.74 | 208.69 | 214.24 |
KRW | WON HÀN QUỐC | 18.75 | 20.15 | 21.45 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 76,230.94 | 79,222.05 |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | - | 5,603 | 5,747 |
NOK | KRONE NA UY | - | 2,647.0 | 2,703.0 |
RUB | RÚP NGA | - | 347.24 | 386.93 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 6,171.82 | 6,413.99 |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,465.0 | 2,515.0 |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,846.0 | 16,946.0 | 17,196.0 |
THB | BẠT THÁI LAN | 688.66 | 733.0 | 750.34 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 13:44 17/02/2019 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam