Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 22,923 | 22,943 | 23,110 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 17,930 | 18,030 | 18,440 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,893 | 17,943 | 18,655 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 25,828 | ||
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | |||
EUR | EURO | 27,680 | 27,780 | 28,191 |
GBP | BẢNG ANH | 32,129 | 32,229 | 32,848 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | |||
INR | RUPI ẤN ĐỘ | |||
JPY | YÊN NHẬT | 215.46 | 216.46 | 220.54 |
KRW | WON HÀN QUỐC | 21.76 | ||
KWD | KUWAITI DINAR | |||
MYR | RINGGIT MÃ LAY | |||
NOK | KRONE NA UY | |||
RUB | RÚP NGA | |||
SAR | SAUDI RIAL | |||
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | |||
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 17,148 | 17,248 | 17,660 |
THB | BẠT THÁI LAN | 787 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 10:37 07/03/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Phương Đông