Ngân hàng | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | |
TPBank | - | - | 5,555 |
MSB | 4,777 | 4,787 | 5,708 |
Sacombank | - | 5,194 | - |
HongLeong Bank | - | 5,276 | 5,358 |
BIDV | 4,963.98 | 0.00 | 5,452.32 |
Nguồn: Tổng hợp các ngân hàng
Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại các ngân hàng Vietcombank, Agribank, Vietinbank, BIDV...ngày hôm nay.
- Giá mua vào chuyển khoản cao nhất là 5,276 tại ngân hàng HongLeong Bank
- Giá mua vào tiền mặt cao nhất là 4,963.98 tại ngân hàng BIDV
- Giá mua vào chuyển khoản thấp nhất là 4,787 tại ngân hàng MSB
- Giá mua vào tiền mặt thấp nhất là 4,777 tại ngân hàng MSB
- Giá bán ra chuyển khoản cao nhất là 5,708 tại ngân hàng MSB
- Giá bán ra chuyển khoản thấp nhất là 5,358 tại ngân hàng HongLeong Bank
* Tỷ giá được cập nhật lúc 08:26 28/03/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngân hàng | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | |
TPBank | - | - | 5,555 |
MSB | 4,777 | 4,787 | 5,708 |
Sacombank | - | 5,194 | - |
HongLeong Bank | - | 5,276 | 5,358 |
BIDV | 4,963.98 | 0.00 | 5,452.32 |
Nguồn: Tổng hợp các ngân hàng
Tỷ GIÁ NGÂN HÀNG
Đổi ngoại tệ