Ngân hàng | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | |
MSB | 4,872.00 | 4,877.00 | 5,575.01 |
BIDV | 4,944.70 | 0.00 | 5,427.06 |
Vietcombank | 0.00 | 5,232.19 | 5,347.05 |
Sacombank | 0.00 | 5,375.00 | 5,848.00 |
Nguồn: Tổng hợp các ngân hàng
Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại các ngân hàng Vietcombank, Agribank, Vietinbank, BIDV...ngày hôm nay.
- Giá mua vào chuyển khoản cao nhất là 5,375.00 tại ngân hàng Sacombank
- Giá mua vào tiền mặt cao nhất là 4,944.70 tại ngân hàng BIDV
- Giá mua vào chuyển khoản thấp nhất là 4,877.00 tại ngân hàng MSB
- Giá mua vào tiền mặt thấp nhất là 4,872.00 tại ngân hàng MSB
- Giá bán ra chuyển khoản cao nhất là 5,848.00 tại ngân hàng Sacombank
- Giá bán ra chuyển khoản thấp nhất là 5,347.05 tại ngân hàng Vietcombank
* Tỷ giá được cập nhật lúc 06:35 05/07/2022 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngân hàng | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | |
MSB | 4,872.00 | 4,877.00 | 5,575.01 |
BIDV | 4,944.70 | 0.00 | 5,427.06 |
Vietcombank | 0.00 | 5,232.19 | 5,347.05 |
Sacombank | 0.00 | 5,375.00 | 5,848.00 |
Nguồn: Tổng hợp các ngân hàng
Tỷ GIÁ NGÂN HÀNG
Đổi ngoại tệ