Ngân hàng | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | |
SHB | 0.00 | 3.00 | 3.00 |
MSB | 0.00 | 3,394.00 | 0.00 |
BIDV | 0.00 | 3,422.00 | 3,534.00 |
Vietinbank | 0.00 | 3,408.00 | 3,548.00 |
Vietcombank | 3,407.18 | 3,441.60 | 3,550.00 |
Sacombank | 0.00 | 3,405.00 | 3,581.00 |
Nguồn: Tổng hợp các ngân hàng