TheBank
Gửi yêu cầu tư vấn

Tỷ giá EUR (Đồng Euro) tại các ngân hàng mới nhất hôm nay

Bảng tỷ giá Đồng Euro (EUR) tại các ngân hàng Vietcombank, Agribank, Vietinbank, BIDV...ngày hôm nay.

Tỷ giá EUR mua vào ngày hôm nay:

- Giá mua vào chuyển khoản cao nhất là 25,260 tại ngân hàng DongA Bank

- Giá mua vào tiền mặt cao nhất là 25,250 tại ngân hàng DongA Bank

- Giá mua vào chuyển khoản thấp nhất là 24,658.60 tại ngân hàng Woori Bank

- Giá mua vào tiền mặt thấp nhất là 24,547.00 tại ngân hàng UOB

Tỷ giá EUR bán ra ngày hôm nay:

- Giá bán ra chuyển khoản cao nhất là 26,528 tại ngân hàng OCB

- Giá bán ra chuyển khoản thấp nhất là 24,944 tại ngân hàng CBBank

* Tỷ giá được cập nhật lúc 13:49 27/03/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo

Ngân hàng Tỷ giá mua Tỷ giá bán
  Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
BIDC - 25,031 26,186
LienVietPostBank 24,843 24,943 25,961
HSBC 24,823.00 24,874.00 25,786.00
ABBank 24,752 24,852 25,968
BAOVIET Bank 24,703 24,967 -
PG Bank - 25,075 25,591
EximBank 24,943 25,018 25,622
VIB 24,981 25,081 25,855
OCB 24,984 25,134 26,528
MSB 25,003 24,847 25,690
SHB 24,989 24,989 25,659
Sacombank 25,106 25,156 25,626
HDBank 24,912 24,983 25,673
SeABank 24,892 24,942 26,032
CBBank - 25,045 24,944
VietABank 24,946 25,096 25,558
MBBank 24,759 24,919 26,024
SCB 24,950 25,030 26,290
BIDV 24,851.00 24,918.00 26,047.00
UOB 24,547.00 24,800.00 25,839.00
Vietcombank 24,658.60 24,907.68 26,039.29
TPBank 24,799 24,936 26,195
Vietinbank 24,919.00 24,944.00 26,054.00
VPBank 24,732 24,782 25,868
DongA Bank 25,250 25,260 25,620
Nam A Bank 24,855 25,050 25,612
NCB 24,891.00 25,001.00 25,696.00
HongLeong Bank 24,912 25,050 25,598
KienLong Bank 24,764 24,864 25,736
Woori Bank - 24,658.60 26,039.29
Standard Chartered - 24,658.60 26,039.29
CBA - 24,658.60 26,039.29
VDB - 24,658.60 26,039.29
CIMB Việt Nam - 24,658.60 26,039.29
Bac A Bank - 24,658.60 26,039.29
Citibank - 24,658.60 26,039.29
Shinhan Bank - 24,658.60 26,039.29
PVcomBank 24,663 24,912 26,034
ACB 24,971.00 25,072.00 25,568.00
Public Bank Việt Nam 24,654 24,903 25,794
Vietbank 24,943.00 25,018.00 25,622.00
Indovina Bank 24,755 25,025 25,594
OceanBank - 25,049 25,715
VRB 24,850 24,917 26,047
Saigonbank 24,867 25,032 25,590
Viet Capital Bank 24,664.00 24,913.00 26,234.00

Nguồn: Tổng hợp các ngân hàng