|
6 tuần - 85 tuổi |
1 ngày -182 ngày |
Lên đến 2,52 tỷ
Chi phí y tế |
Lên đến 2,52 tỷ |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 2,52 tỷ |
Hỗ trợ đi lại |
Lên đến 168 triệu |
|
244 nghìn - 7,77 triệu
|
|
Quyền lợi bảo hiểm |
Bạch Kim (VNĐ) |
Chi phí y tế do tai nạn và ốm đau, nha khoa do tai nạn (bao gồm cả chi phí điều trị tiếp theo tại VN trong vòng 30 ngày/ 105 triệuđồng) |
2.520.000.000 |
Trợ cấp khi nằm viện ở nước ngoài, Chi lên đến 1.050.000 đồng cho mỗi ngày |
63.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm |
Bạch Kim (VNĐ) |
Di chuyển y tế khẩn cấp (về nơi điều trị khác thích hợp hoặc về Việt Nam) |
Không giới hạn |
Hồi hương di hài về Việt Nam. Bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí tang lễ liên quan |
Không giới hạn |
Đưa thi hài về Nước Nguyên Xứ (thay vì về Việt Nam) |
1.050.000.000 |
Thăm viếng Người bệnh: Khi Người được bảo hiểm phải nằm viện hơn 5 ngày, không được phép di chuyển và ko có người thân bên cạnh lúc đó. |
63.000.000 |
Chi phí thay thế: Chi phí cho một người khác sang để thực hiện tiếp chuyến đi ban đầu của Người được bảo hiểm do bị thương tật hay bị bệnh nghiêm trọng) |
63.000.000 |
Đưa trẻ em về nước: Trẻ em dưới 14 tuổi ko có người chăm sóc khi NĐBH bị bệnh, nằm viện hay tử vong. |
105.000.000 |
Hỗ trợ chi phí học hành cho trẻ em Tối đa 2 trẻ em nếu NĐBH (bố mẹ) bị tử vong trong chuyến đi do tai nạn |
42.000.000
(mỗi trẻ em)
|
Chi phí bảo vệ hình ảnh doanh nghiệp khi Người được bảo hiểm bị tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn |
42.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm |
Bạch Kim (VNĐ) |
Tai nạn cá nhân - Tử vong và thương tật do tai nạn.
Trẻ em (được bảo hiểm theo chương trình gia đình)
|
2.520.000.000
1.260.000.000
|
Bảo hiểm mở rộng cho phần tai nạn cá nhân:
. Không tặc, giết người, tấn công & khủng bố.
. Ngộ độc khói, khí gas, khí độc, ngạt nước.
. Mất tích/ Disapearance.
|
Có |
Quyền lợi bảo hiểm |
Bạch Kim (VNĐ) |
Hoãn chuyến đi. Cho phép dời ngày hợp đồng đến 180 ngày |
180 ngày |
Hủy chuyến đi: Công ty sẽ thanh toán quyền lợi theo mức trách nhiệm bảo hiểm như đã ghi trong Giấy chứng nhận bảo hiểm nếu như Chuyến đi bị hủy do tử vong, Thương tích hoặc Bệnh của Người được bảo hiểm hoặc tử vong của Thành viên gia đình của Người được bảo hiểm. Thương tích hoặc Bệnh phải ở mức dẫn đến Chuyến đi bị hủy theo như xác nhận của Bác sĩ. Công ty sẽ thanh toán cho Chuyến đi bị hủy trước Ngày khởi hành dự kiến và/hoặc các chi phí đi lại, cư trú hoặc các khoản đặt cọc không được hoàn lại. |
168.000.000 |
Gián đoạn chuyến đi: Người được bảo hiểm đã thực hiện chuyến đi ra nước ngoài nhưng chưa hoàn tất chuyến đi và phải quay về Việt Nam khi bị bệnh hoặc thành viên gia đình bị tử vong |
168.000.000 |
Không tặc: Trả 2.100.000đ cho mỗi 8 tiếng |
4.200.000 |
Mất mát hay thiệt hại đối với hành lý và vật dụng cá nhân:
- Hạn mức tối đa mỗi đồ vật là 6.300.000đ
- Hạn mức Máy tính xách tay 21.000.000đ
|
63.000.000 |
Hành lý đến trễ sau 8 tiếng: Thanh toán chi phí mua quần áo và các vật dụng cá nhân cần thiết trong thời gian đó nếu hành lý ký gửi đi theo Người Được Bảo hiểm đến chậm, bị chuyển sai tuyến hoặc bị hãng hàng không làm thất lạc. |
16.800.000 |
Mất tiền bạc cá nhân và giấy tờ thông hành |
10.500.000 |
Bảo vệ thẻ tín dụng: Thanh toán dư nợ thẻ tín dụng nếu Người được BH tử vong do tai nạn. |
10.500.000 |
Chuyến bay bị trì hoãn (2.100.000đ mỗi 8 tiếng) |
21.000.000 |
Lỡ chuyến bay chuyển tiếp (2.100.000đ mỗi 8 tiếng) |
21.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm |
Bạch Kim (VNĐ) |
Bảo hiểm trách nhiệm cá nhân (bao gồm chi phí kiện tụng, chi phí pháp lý) đối với bên thứ ba, phát sinh do:- Tử vong, thương tích gây ra cho bên thứ ba.
- Tổn thất tài sản gây ra cho bên thứ ba
|
2.520.000.000 |
Tự động gia hạn thời hạn bảo hiểm lên đến 10 ngày miễn phí |
Áp dụng |
Bảo hiểm trong trường hợp Khủng bố |
Áp dụng |
Dịch vụ trợ giúp y tế toàn cầu Chubb Assistance
- Cung cấp thông tin trước chuyến đi
- Trợ giúp thông tin y tế, tư vấn, tham chiếu y khoa
- Thu xếp nhập viện (bao gồm bão lãnh nhập viện và thu xếp thanh toán hóa đơn y tế)
- Dịch vụ trợ giúp về hành lý, Tham chiếu các dịch vụ pháp lý
|
Áp dụng |
|
Số ngày bảo hiểm |
Đông Nam Á (VNĐ) |
Đến 3 ngày |
252.000 |
Đến 5 ngày |
315.000 |
Đến 8 ngày |
374.000 |
Đến 15 ngày |
777.000 |
Đến 24 ngày |
987.000 |
Đến 31 ngày |
1176.000 |
Đến 45 ngày |
1.554.000 |
Đến 60 ngày |
1.932.000 |
Đến 90 ngày |
1.688.000 |
Đến 120 ngày |
3.444.000 |
Đến 150 ngày |
4.389.000 |
Đến 182 ngày |
5.145.000 |
Gói bảo hiểm 1 năm |
Không có |
Đơn vị: VNĐ
Số ngày bảo hiểm |
Châu Á (VNĐ) |
Đến 3 ngày |
294.000 |
Đến 5 ngày |
441.000 |
Đến 8 ngày |
483.000 |
Đến 15 ngày |
987.000 |
Đến 24 ngày |
1.239.000 |
Đến 31 ngày |
1.491.000 |
Đến 45 ngày |
1.995.000 |
Đến 60 ngày |
2.499.000 |
Đến 90 ngày |
3.507.000 |
Đến 120 ngày |
4.'914.000 |
Đến 150 ngày |
5.775.000 |
Đến 182 ngày |
6.531.000 |
Gói bảo hiểm 1 năm |
3.885.000 |
Đơn vị: VNĐ
Số ngày bảo hiểm |
Toàn cầu (VNĐ) |
Đến 3 ngày |
336.000 |
Đến 5 ngày |
441.000 |
Đến 8 ngày |
525.000 |
Đến 15 ngày |
1.092.000 |
Đến 24 ngày |
1.365.000 |
Đến 31 ngày |
1..638.000 |
Đến 45 ngày |
2.184.000 |
Đến 60 ngày |
2.730.000 |
Đến 90 ngày |
3.822.000 |
Đến 120 ngày |
4.814.000 |
Đến 150 ngày |
6.279.000 |
Đến 182 ngày |
7.371.000 |
Gói bảo hiểm 1 năm |
7.770.000 |
Đơn vị: VNĐ
|
|
6 tháng - 80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 1 tỷ
Chi phí y tế |
Lên đến 1 tỷ |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 2 tỷ |
Hỗ trợ đi lại |
Lên đến 51 triệu |
|
79 nghìn - 688 nghìn
|
|
Các quyền lợi chi phí y tể |
Travel Care toàn diện (1.000 VNĐ) |
Chi phí y tế do tai nạn hoặc ốm đau (*) Chi trả các chi phí y tế hợp lý phát sinh do tai nạn hoặc ốm đau trong chuyến đi, bao gồm cả các chi phí điều trị tiếp theo tại Việt Nam phát sinh trong vòng 1 tháng sau khi trở về từ chuyến đi. |
1.000.000 |
Trợ cấp nằm viện: Chi trả trợ cấp cho mỗi ngày nằm viện Người được bảo hiểm khi điều trị nội trú ở nước ngoài |
500/ngày và 10.000 tổng cộng cho một sự kiện |
Các quyền lợi trợ cứu y tế |
Travel Care Toàn diện (1.000 VNĐ) |
Hỗ trợ người đi cùng |
100.000 |
Hồi hương thi hài |
1.000.000 |
Chi phí mai táng |
200.000 |
Hồi hương trẻ em |
100.000 |
Chi phí vận chuyển y tế cấp cứu Chi trả các chi phí vận chuyển y tế khẩn cấp do Công ty cứu trợ cung cấp. |
1.000.000 |
Dịch vụ cứu trợ khẩn cấp
Công ty Cứu trợ sẽ thực hiện các dịch vụ trợ cứu y tế khẩn cấp và hỗ trợ du lịch như:
- Vận chuyển cấp cứu
- Bảo lãnh viện phí
- Tư vấn dịch vụ thông tin trước chuyến đi
- Trợ giúp thông tin về Đại sứ quán
- Trợ giúp thông tin về dịch thuật, văn phòng luật, dịch vụ y tế
|
Có bao gồm |
Các quyền lợi tai nạn cá nhân |
Travel Care Cơ bản (1.000 VNĐ) |
Tử vong do tai nạn hoặc Thương tật vĩnh viễn do tai nạn từ 81% trở lên |
1.000.000 |
Tử vong hoặc Thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn trong phương tiện giao thông công cộng |
2.000.000 |
Thương tật bộ phận vĩnh viễn |
Chi trả theo bảng tỷ lệ thương tật |
Các quyền lợi hỗ trợ đi lại |
Travel Care Toàn diện (1.000 VNĐ) |
Hành lý và tư trang
Chi trả chi phí thay thế cho đồ vật bị thất lạc, hư hỏng hoặc mất cắp (tối đa 10.000.000VND/đồ vật hoặc đôi/bộ đồ vật)
|
21.000 |
Nhận hành lý chậm
Chi trả các chi phí thực tế trong trường hợp cần mua gấp các vật dụng cần thiết do hành lý đến chậm tối thiểu 8 tiếng
|
2.500 cho mỗi người được bảo hiểm |
Tiền mang theo và Giấy tờ thông hành
Chi trả quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị mất cắp Tiền và/hoặc Giấy tờ thông hành mang theo
|
2.100/tiền mang theo và 10.500/chi phí khác |
Chuyến đi bị trì hoãn
Chi trả 2.100.000VND mỗi 8 tiếng liên tục chuyến đi bị trì hoãn do phương tiện vận tải công cộng
|
6.300 |
Mất tiền đặt cọc hay hủy bỏ chuyến đi
Chi trả đối với các khoản đặt cọc và thanh toán mà không được hoàn lại do hủy chuyến đi
|
51.000 |
Rút ngắn chuyến đi
Chi trả các chi phí không hoàn lại phát sinh từ việc chuyến đi bị buộc phải rút ngắn do thành viên gia đình bị chết hoặc bị thương tật/ốm đau nghiêm trọng hoặc do nổi loạn hoặc bạo loạn dân sự
|
51.000 |
Các quyền lợi Phạm vi mở rộng |
Travel Care Toàn diện (1.000 VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân
Chi trả cho Người được bảo hiểm các tránh nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba hoặc những thiệt hại về tài sản của bên thứ ba do lỗi bất cẩn của Người được bảo hiểm gây ra trong chuyến đi
|
2.000.000 |
|
Thời hạn bảo hiểm |
Cá nhân |
Gia đình |
Đến 3 ngày |
110.800 |
221.600 |
4 - 6 ngày |
144.400 |
288.800 |
7 - 10 ngày |
189.200 |
378.400 |
11 – 14 ngày |
221.000 |
442.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
78.000 |
156.000 |
Đơn vị: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm |
Cá nhân |
Gia đình |
Đến 3 ngày |
110.800 |
221.600 |
4 - 6 ngày |
144.400 |
288.800 |
7 - 10 ngày |
189.400 |
378.800 |
11 – 14 ngày |
222.000 |
444.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
79.000 |
158.000 |
Đơn vị: VNĐ
Thời hạn bảo hiểm |
Cá nhân |
Gia đình |
Đến 3 ngày |
144.600 |
289.200 |
4 - 6 ngày |
211.200 |
422.400 |
7 - 10 ngày |
254.000 |
508.000 |
11 – 14 ngày |
344.000 |
688.000 |
Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm |
89.000 |
178.000 |
Đơn vị: VNĐ
|
|
6 tuần - 80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 1,6 tỷ
Chi phí y tế |
Lên đến 70.000 USD/EUR |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 70.000 USD/EUR |
Hỗ trợ đi lại |
Lên đến 6.000 USD/EUR |
|
490 nghìn - 5,6 triệu
|
|
QUYỀN LỢI CHI PHÍ Y TẾ |
HẠNG C (USD/EUR) |
Chi phí y tế |
|
Người được bảo hiểm (từ 65 tuổi trở xuống) |
70.000 |
Người được bảo hiểm (từ 66 tuổi trở lên) |
35.000 |
QUYỀN LỢI TRỢ CỨU Y TẾ |
HẠNG C (USD/EUR) |
Vận chuyển khẩn cấp |
Toàn bộ |
Đưa thi hài về Việt Nam |
70.000 |
Đưa thi hài về nước nguyên xứ |
15.000 |
Hỗ trợ y tế toàn cầu và hỗ trợ du lịch (IPA) |
Toàn bộ |
Thăm viếng tại bệnh viện |
5.000 |
Thăm viếng để thu xếp việc tang lễ |
5.000 |
Chăm sóc trẻ em |
6.000 |
QUYỀN LỢI TAI NẠN CÁ NHÂN |
HẠNG C (USD/EUR) |
Tử vong do tai nạn |
|
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) |
70.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình)
|
17.500 |
Thương tật do tai nạn |
|
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) |
70.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình) |
17.500 |
QUYỀN LỢI HỖ TRỢ ĐI LẠI |
HẠNG C (USD/EUR) |
1.Chi phí y tế |
|
Người được bảo hiểm (từ 65 tuổi trở xuống) |
70.000 |
Người được bảo hiểm (từ 66 tuổi trở lên) |
35.000 |
2. Vận chuyển khẩn cấp |
Toàn bộ |
3. Đưa thi hài về Việt Nam |
70.000 |
4. Đưa thi hài về nước nguyên xứ |
15.000 |
5. Hỗ trợ y tế toàn cầu và hỗ trợ du lịch (IPA) |
Toàn bộ |
6.Thăm viếng tại bệnh viện |
5.000 |
7. Thăm viếng để thu xếp việc tang lễ |
5.000 |
8. Chăm sóc trẻ em |
6.000 |
9. Tử vong do tai nạn |
|
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) |
70.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình)
|
17.500 |
Thương tật do tai nạn |
|
Người được bảo hiểm (đến hết 65 tuổi) |
70.000 |
Trẻ em được bảo hiểm (theo Hợp đồng bảo hiểm gia đình) |
17.500 |
10. Cắt bớt hay Hủy bỏ chuyến đi |
6.000 |
11. Hoãn chuyến đi |
1,000 |
12. Hỗ trợ người đi cùng |
5.000 |
13. Hành lý cá nhân |
3.000 |
14. Hành lý bị đến chậm |
500 |
15. Mất giấy tờ thông hành |
5.000 |
16. Chuyến đi bị trì hoãn |
không áp dụng |
QUYỀN LỢI PHẠM VI MỞ RỘNG |
HẠNG C (USD/EUR) |
KHÔNG CÓ |
KHÔNG CÓ |
|
Số ngày/Chương trình |
Cá nhân (USD/EUR) |
Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày |
21,32 |
42,64 |
Đến 5 ngày |
26,65 |
53,3 |
Đến 8 ngày |
28,87 |
57,74 |
Đến 15 ngày |
37,44 |
74,88 |
Đến 24 ngày |
40,95 |
81,9 |
Đến 31 ngày |
50,31 |
100,62 |
Đến 45 ngày |
69,03 |
138,06 |
Đến 60 ngày |
90,09 |
180,18 |
Đến 90 ngày |
128,7 |
257,4 |
Đến 120 ngày |
167,31 |
334,62 |
Đến 150 ngày |
204,75 |
409,5 |
Đến 180 ngày |
244,53 |
489,06 |
Số ngày/Chương trình |
Cá nhân (USD/EUR) |
Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày |
21,32 |
42,64 |
Đến 5 ngày |
26,65 |
53,3 |
Đến 8 ngày |
28,87 |
57,74 |
Đến 15 ngày |
37,44 |
74,88 |
Đến 24 ngày |
40,95 |
81,9 |
Đến 31 ngày |
50,31 |
100,62 |
Đến 45 ngày |
69,03 |
138,06 |
Đến 60 ngày |
90,09 |
180,18 |
Đến 90 ngày |
128,7 |
257,4 |
Đến 120 ngày |
167,31 |
334,62 |
Đến 150 ngày |
204,75 |
409,5 |
Đến 180 ngày |
244,53 |
489,06 |
Số ngày/Chương trình |
Cá nhân (USD/EUR) |
Gia đình (USD/EUR) |
Đến 3 ngày |
21,32 |
42,64 |
Đến 5 ngày |
26,65 |
53,3 |
Đến 8 ngày |
28,87 |
57,74 |
Đến 15 ngày |
37,44 |
74,88 |
Đến 24 ngày |
40,95 |
81,9 |
Đến 31 ngày |
50,31 |
100,62 |
Đến 45 ngày |
69,03 |
138,06 |
Đến 60 ngày |
90,09 |
180,18 |
Đến 90 ngày |
128,7 |
257,4 |
Đến 120 ngày |
167,31 |
334,62 |
Đến 150 ngày |
204,75 |
409,5 |
Đến 180 ngày |
244,53 |
489,06 |
|
|
6 tháng - 85 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
100 triệu - 500 triệu
|
20 nghìn - 200 nghìn |
|
|
6 tháng - 70 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 3 tỷ
Chi phí y tế |
Lên đến 3 tỷ |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 3 tỷ |
Hỗ trợ đi lại |
Lên đến 300 triệu |
|
408 nghìn - 13,4 triệu
|
|
Quyền lợi bảo hiểm |
Kim Cương (VNĐ) |
Bảo hiểm chi phí y tế |
Chi phí y tế cho tai nạn và ốm đau, chi phí nha khoa do tai nạn |
Chi phí điều trị nội trú: Giới hạn chính áp dụng đối với các chi phí điều trị nội trú, phẫu thuật, xe cứu thương và nhân viên y tế đi kèm, xét nghiệm...Đây là giới hạn cho tất cả các chi phí phát sinh theo phần này |
2.000.000.000 |
Chi phí điều trị ngoại trú: Chi phí điều trị ngoại trú, bao gồm chi phí khám bệnh, thuốc kê theo đơn của bác sĩ điều trị, chụp X-quang, xét nghiệm theo chỉ định. Mức miễn thường 1.000.000 đ (Một triệu đồng) cho một lần điều trị. |
100.000.000 |
Chi phí y tế do thai sản: Bồi thường chi phí y tế liên quan đến bệnh tật do thai sản khi đang ở nước ngoài. |
200.000.000 |
Chi phí Điều trị tiếp theo: Chi phí y tế phát sinh trong lãnh thổ Nước xuất hành trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc thời hạn bảo hiểm. |
240.000.000 |
Trợ cấp tiền mặt khi nằm viện: Trả phụ cấp 1.000.000 đ (Một triệu đồng) cho một ngày nằm viện ở nước ngoài. |
200.000.000 |
5. Chi phí cho thân nhân đi thăm: Chi phí đi lại (vé máy bay khứ hồi hạng phổ thông) cho một người thân trong gia đình đi thăm khi Người được bảo hiểm phải nằm viện trên 7 ngày hay ở trong tình trạng không thể qua khỏi hay bị chết. |
140.000.000 |
Chi phí đưa trẻ em hồi hương: Chi phí đi lại và ăn ở cần thiết phát sinh thêm cho một trẻ em dưới 14 tuổi để đưa trẻ em đó về Việt Nam hoặc Quê hương. |
140.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm |
Kim Cương (VNĐ) |
Trợ giúp y tế khẩn cấp |
Vận chuyển cấp cứu: Vận chuyển khẩn cấp Người được bảo hiểm tới cơ sở y tế gần nhất có khả năng cung cấp dịch vụ y tế thích hợp. |
2.000.000.000 |
Hồi hương: Chi phí đưa Người được bảo hiểm về Việt Nam hoặc Quê hương (bao gồm cả chi phí cho thiết bị y tế di động và nhân viên y tế đi kèm). |
2.000.000.000 |
Vận chuyển hài cốt/mai táng: Vận chuyển hài cốt của Người được bảo biểm về Việt Nam hoặc Quê hương hoặc mai táng ngay tại địa phương. |
750.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm |
Kim Cương (VNĐ) |
Bảo hiểm tai nạn cá nhân |
Tử vong do tai nạn
|
3.000.000.000 |
Tử vong do tai nạn (Giới hạn phụ áp dụng cho trẻ em được bảo hiểm theo Gói gia đình) |
1.500.000.000 |
Thương tật vĩnh viễn do tai nạn |
3.000.000.000 |
Thương tật vĩnh viễn do tai nạn (Giới hạn phụ áp dụng cho trẻ em được bảo hiểm theo Gói gia đình) |
1.500.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm |
Kim Cương (VNĐ) |
Hỗ trợ du lịch |
Thiệt hại hành lý và tư trang: Mất mát hay hỏng hành lý và tư trang do bị tai nạn. cướp. trộm cắp hay do vận chuyển nhầm. Giới hạn cho một hạng mục là 5.000.000 đ (Năm triệu đồng) |
50.000.000 |
Hành lý bị trì hoãn: Thanh toán chi phí mua các vật dụng thiết yếu cho vệ sinh cá nhân thiết và quần áo vì lý do hành lý bị trì hoãn |
16.000.000 |
Mất giấy tờ thông hành: Chi phí xin cấp lại hộ chiếu. visa đã bị mất cùng chi phí đi lại và ăn ở phát sinh do việc xin cấp lại các giấy tờ đó. Giới hạn bồi thường tối đa một ngày là 10% của mức giới hạn cho của quyền lợi này. |
90.000.000 |
Cắt ngắn hay hủy bỏ chuyến đi: Tiền đặt cọc không được hoàn lại cho chuyến đi và chi phí đi lại tăng lên vì cắt ngắn hay hủy chuyến do Người được bảo hiểm/thành viên trong gia đình/người đi cùng bị chết. ốm đau thương tật nghiêm trọng hoặc Người được bảo hiểm phải ra làm chứng hay hầu toà hoặc được cách ly để kiểm dịch |
300.000.000 |
Lỡ nối chuyến: Thanh toán 2.000.000đ (Hai triệu đồng) cho mỗi tiếng liên tục bị lỡ nối chuyến. |
20.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm |
Kim Cương (VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân: Bảo hiệm trách nhiệm pháp lý của Người được bảo hiểm đối với thiệt hại thân thể hay tài sản của bên thứ ba gây ra do lỗi bất cẩn của Người được bảo hiểm. (quyền lợi bảo hiểm này không áp dụng cho việc sử dụng hay thuê xe cộ có động cơ). |
3.000.000.000 |
|
Thời gian một chuyến
|
Cá Nhân
(1.000 VNĐ)
|
Gia Đình
(1.000 VNĐ)
|
1-3 ngày |
408 |
782 |
4-6 ngày |
595 |
1.139 |
7-10 ngày |
731 |
1.394 |
11-14 ngày |
901 |
1.717 |
15-18 ngày |
1.071 |
2.040 |
19-22 ngày |
1.224 |
2.329 |
23-27 ngày |
1.479 |
2.805 |
28-31 ngày |
4 1.564 |
2.975 |
32-45 ngày |
2.120 |
4.020 |
46-60 ngày |
2.500 |
4.760 |
61-90 ngày |
2.700 |
5.140 |
91-120 ngày |
3.460 |
6.580 |
121-150 ngày |
4.440 |
8.440 |
151-180 ngày |
5.400 |
10.260 |
Một tuần kéo dài thêm |
480 |
920 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến |
7.040 |
13.380 |
Thời gian một chuyến
|
Cá Nhân
(1.000 VNĐ)
|
Gia Đình
(1.000 VNĐ)
|
1-3 ngày |
374 |
697 |
4-6 ngày |
544 |
1.020 |
7-10 ngày |
663 |
1.258 |
11-14 ngày |
816 |
1.547 |
15-18 ngày |
969 |
1.836 |
19-22 ngày |
1.105 |
2.091 |
23-27 ngày |
1.326 |
2.533 |
28-31 ngày |
1.411 |
2.669 |
32-45 ngày |
1.900 |
3.620 |
46-60 ngày |
2.260 |
4.280 |
61-90 ngày |
2.440 |
4.620 |
91-120 ngày |
3.120 |
5.920 |
121-150 ngày |
4.000 |
7.600 |
151-180 ngày |
4.860 |
9.240 |
Một tuần kéo dài thêm |
440 |
820 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến |
6.340 |
12.040 |
Thời gian một chuyến
|
Cá Nhân
(1.000 VNĐ)
|
Gia Đình
(1.000 VNĐ)
|
1-3 ngày |
272 |
510 |
4-6 ngày |
391 |
731 |
7-10 ngày |
476 |
901 |
11-14 ngày |
578 |
1.105 |
15-18 ngày |
697 |
1.326 |
19-22 ngày |
799 |
1.513 |
23-27 ngày |
969 |
1.819 |
28-31 ngày |
1.020 |
1.938 |
32-45 ngày |
1.390 |
2.620 |
46-60 ngày |
1.620 |
3.080 |
61-90 ngày |
1.760 |
3.340 |
91-120 ngày |
2.240 |
4.280 |
121-150 ngày |
2.880 |
5.480 |
151-180 ngày |
3.520 |
6.660 |
Một tuần kéo dài thêm |
320 |
600 |
Theo năm: Không giới hạn số chuyến trong thời hạn bảo hiểm. Tối đa 92 ngày/chuyến |
4.580 |
8.700 |
|
|
6 tuần - 80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 1,6 triệu
|
38 nghìn - 89 nghìn |
|
|
6 tuần - 80 tuổi |
1 ngày - 365 ngày |
10 triệu - 100 triệu
|
2 nghìn - 2,52 triệu |
|
|
6 tuần - 80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 463 triệu
Chi phí y tế |
Lên đến 20.000 USD/EUR |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 20.000 USD/EUR |
Hỗ trợ đi lại |
Áp dụng |
|
304 nghìn - 6,97 triệu
|
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng A1 (USD/EUR) |
Chi phí y tế |
20.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng A1 (USD/EUR) |
Cứu trợ y tế |
20.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng A1 (USD/EUR) |
Tai nạn cá nhân |
20.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng A1 (USD/EUR) |
Dịch vụ hỗ trợ chuyến đi |
Áp dụng |
|
Thời hạn bảo hiểm |
Hạng A1 (VNĐ) |
Đến 3 ngày |
181.000 |
Đến 5 ngày |
226.000 |
Đến 8 ngày |
245.000 |
Đến 10 ngày |
277.000 |
Đến 12 ngày |
265.000 |
Đến 15 ngày |
318.000 |
Đến 18 ngày |
340.000 |
Đến 21 ngày |
346.000 |
Đến 24 ngày |
348.000 |
Đến 27 ngày |
369.000 |
Đến 31 ngày |
427.000 |
Đến 35 ngày |
473.000 |
Đến 38 ngày |
509.000 |
Đến 41 ngày |
546.000 |
Đến 45 ngày |
586.000 |
Đến 60 ngày |
765.000 |
Đến 90 ngày |
1.093.000 |
Đến 120 ngày |
1.421.000 |
Đến 150 ngày |
1.739.000 |
Đến 180 ngày |
2.077.000 |
|
|
6 tuần - 80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 695 triệu
Chi phí y tế |
Lên đến 30.000 USD/EUR |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 30.000 USD/EUR |
Hỗ trợ đi lại |
Áp dụng |
|
380 nghìn - 8,7 triệu
|
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng A (USD/EUR) |
Chi phí y tế |
30.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng A (USD/EUR) |
Cứu trợ y tế |
30.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng A (USD/EUR) |
Tai nạn cá nhân |
30.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng A (USD/EUR) |
Dịch vụ hỗ trợ chuyến đi |
Áp dụng |
|
Thời hạn bảo hiểm |
Hạng A (VNĐ) |
Đến 3 ngày |
226.000 |
Đến 5 ngày |
283.000 |
Đến 8 ngày |
306.000 |
Đến 10 ngày |
347.000 |
Đến 12 ngày |
364.000 |
Đến 15 ngày |
397.000 |
Đến 18 ngày |
427.000 |
Đến 21 ngày |
428.000 |
Đến 24 ngày |
435.000 |
Đến 27 ngày |
462.000 |
Đến 31 ngày |
534.000 |
Đến 35 ngày |
594.000 |
Đến 38 ngày |
640.000 |
Đến 41 ngày |
685.000 |
Đến 45 ngày |
733.000 |
Đến 60 ngày |
956.000 |
Đến 90 ngày |
1.366.000 |
Đến 120 ngày |
1.776.000 |
Đến 150 ngày |
2.174.000 |
Đến 180 ngày |
2.596.000 |
|
|
6 tuần - 80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 926 triệu
Chi phí y tế |
Lên đến 50.000 USD/EUR |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 50.000 USD/EUR |
Hỗ trợ đi lại |
Áp dụng |
|
437 nghìn - 10 triệu
|
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng B (USD/EUR) |
Chi phí y tế |
50.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng B (USD/EUR) |
Cứu trợ y tế |
50.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng B (USD/EUR) |
Tai nạn cá nhân |
50.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng B (USD/EUR) |
Dịch vụ hỗ trợ chuyến đi |
Áp dụng |
|
Thời hạn bảo hiểm |
Hạng B (USD/EUR) |
Đến 3 ngày |
260.000 |
Đến 5 ngày |
325.000 |
Đến 8 ngày |
352.000 |
Đến 10 ngày |
406.000 |
Đến 12 ngày |
423.000 |
Đến 15 ngày |
457.000 |
Đến 18 ngày |
489.000 |
Đến 21 ngày |
495.000 |
Đến 24 ngày |
500.000 |
Đến 27 ngày |
535.000 |
Đến 31 ngày |
614.000 |
Đến 35 ngày |
681.000 |
Đến 38 ngày |
729.000 |
Đến 41 ngày |
775.000 |
Đến 45 ngày |
843.000 |
Đến 60 ngày |
1.100.000 |
Đến 90 ngày |
1.571.000 |
Đến 120 ngày |
2.043.000 |
Đến 150 ngày |
2.500.000 |
Đến 180 ngày |
2.985.000 |
|
|
6 tuần - 80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 1,2 tỷ
Chi phí y tế |
Lên đến 70.000 USD/EUR |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 70.000 USD/EUR |
Hỗ trợ đi lại |
Áp dụng |
|
494 nghìn - 11,3 triệu
|
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng C (USD/EUR) |
Chi phí y tế |
70.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng C (USD/EUR) |
Cứu trợ y tế |
70.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng C (USD/EUR) |
Tai nạn cá nhân |
70.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
Hạng C (USD/EUR) |
Dịch vụ hỗ trợ chuyến đi |
Áp dụng |
|
Thời hạn bảo hiểm |
Hạng C (VNĐ) |
Đến 3 ngày |
294.000 |
Đến 5 ngày |
368.000 |
Đến 8 ngày |
398.000 |
Đến 10 ngày |
428.000 |
Đến 12 ngày |
451.000 |
Đến 15 ngày |
517.000 |
Đến 18 ngày |
554.000 |
Đến 21 ngày |
560.000 |
Đến 24 ngày |
565.000 |
Đến 27 ngày |
605.000 |
Đến 31 ngày |
694.000 |
Đến 35 ngày |
767.000 |
Đến 38 ngày |
818.000 |
Đến 41 ngày |
849.000 |
Đến 45 ngày |
953.000 |
Đến 60 ngày |
1.243.000 |
Đến 90 ngày |
1.776.000 |
Đến 120 ngày |
2.309.000 |
Đến 150 ngày |
2.826.000 |
Đến 180 ngày |
3.375.000 |
|
|
1 tuổi -80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 2,8 tỷ
Chi phí y tế |
Lên đến 2,8 tỷ |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 2,4 tỷ |
Hỗ trợ đi lại |
Lên đến 240 triệu |
|
160 nghìn - 4,669 triệu
|
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
EASY 2
(1.000 VNĐ)
|
Chi phí y tế (*)
- Tuổi từ 15-75 tuổi
- Tuổi từ 1-14 tuổi
- Tuổi từ 76-80 tuổi
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
2.100.000
1.680.000
1.200.000
2.800.000
|
Trường hợp đang điều trị tại Việt Nam sau khi đi du lịch nước ngoài trở về (phải trả một phần chi phí chữa bệnh)
- Tuổi từ 15-75 tuổi
- Tuổi từ 1-14 tuổi
- Tuổi từ 76-80 tuổi
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
108.000
72.000
54.000
480.000
|
Chi phí nằm viện tại nước ngoài
- Giới hạn mỗi ngày
- Số ngày tối đa
- Giới hạn cao nhất
|
1.200
30
36.000
|
Chi phí nằm viện tại Việt Nam
- Giới hạn mỗi ngày
- Số ngày tối đa
- Giới hạn cao nhất
|
600
30
18.000
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
EASY 2
(1.000 VNĐ)
|
Trợ cứu y tế khẩn cấp và hồi hương. (*) |
2.100.000 |
Hồi hương và mai táng, chi trả mỗi chi phí thực tế và mỗi giới hạn chỉ định |
2.100.000 |
Trường hợp xạc điện thoại khẩn cấp (*) |
400 |
Thăm bệnh tại bệnh viện ở Việt Nam (*) |
96.000 |
Thăm bệnh tại nước ngoài |
96.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
EASY 2
(1.000 VNĐ)
|
Tử vong, mất chi, bị mù, bị điếc hoặc bị câm hoặc bị dị tật vĩnh viễn do tai nạn
- Tuổi từ 15-75 tuổi
- Tuổi từ 1-14 tuổi
- Tuổi từ 76-80 tuổi
|
2.400.000
1.200.000
600.000
|
Tai nạn do Phương tiện công cộng.
- Tuổi từ 15-75 tuổi
- Tuổi từ 1-14 tuổi
- Tuổi từ 76-80 tuổi
|
Không bao gồm |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
EASY 2
(1.000 VNĐ)
|
Thay thế chuyến bay có sẵn
- Mỗi 6 giờ liên tiếp
- Số tiền chi trả cao nhất
|
2.600
18.000
|
Thay thế chuyến bay không có sẵn (chuyến bay bị hủy) |
18.000 |
Chuyến đi bị hủy bỏ hoặc bị hoãn (*)
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình
|
120.000
240.000
|
Hạn chế chuyến đi (*)
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
120.000
240.000
|
Dịch vụ Đặt trước du lịch bị quá tải
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
2.100
4.200
|
Lỡ chuyến bay quá giới hạn cho phép
- Mỗi 6 giờ liên tiếp
- Số tiền chi trả cao nhất
|
1.500
7.000
|
Bị mất hoặc bị hư hại hành lý hoặc ảnh hưởng cá nhân bao gồm hành lý
- Mỗi món đồ hoặc một bộ gồm hai món đồ (*)(**)
- Giới hạn cao nhất
|
5.200
34.000
|
Hư hại hoặc mất máy tính hoặc laptop (*) |
24.000 |
Trường hợp mua khẩn cấp nếu bị mất hành lý (**)
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
2.500
7.200
|
Trường hợp lấy hành lý bị chậm
- Mỗi 6 giờ liên tiếp
- Số tiền chi trả cao nhất
|
3.600
14.500
|
Mất hoặc hư hại tài liệu du lịch (*) |
22.000 |
Mất hoặc hư hại tiền bạc
- Bị mất đi trên 1000 USD (*)
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
3.600
7.200
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
EASY 2
(1.000 VNĐ)
|
Trường hợp xạc điện thoại khẩn cấp (*) |
400 |
Trông trẻ em |
96.000 |
Đặc quyền chơi golf
- Hư hại hoặc mất dụng cụ chơi golf
- Miễn phí sân tập
- Trường hợp đánh bóng vào golf trong lần đánh duy nhất (*)
|
Không bao gồm |
Mở rộng tự động |
7 |
Bảo vệ nhà do hỏa hoạn
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
31.000
72.000
|
Đóng cửa đại lý du lịch |
52.000 |
Xe thuê được bị cũ (*) |
12.500 |
Trách nhiệm cá nhân (*) |
1.200.000 |
Không tặc (*) |
Không bao gồm |
|
Thời gian bảo hiểm |
Đông Nam Á (VNĐ) |
1-5 ngày |
160.000 |
6-10 ngày |
240.000 |
11-15 ngày |
419.000 |
16-20 ngày |
539.000 |
21-25 ngày |
639.000 |
26-31 ngày |
691.000 |
32-38 ngày |
869.000 |
39-45 ngày |
1.007.000 |
46-52 ngày |
1.145.000 |
53-59 ngày |
1.284.000 |
60-66 ngày |
1.407.000 |
67-73 ngày |
1.543.000 |
74-80 ngày |
1.680.000 |
81-87 ngày |
1.817.000 |
88-94 ngày |
1.953.000 |
95-101 ngày |
2.068.000 |
102-108 ngày
|
2.203.000 |
109-115 ngày |
2.338.000 |
116-122 ngày |
2.473.000 |
123-129 ngày |
2.609.000 |
130-136 ngày |
2.714.000 |
137-143 ngày |
2.848.000 |
144-150 ngày |
2.982.000 |
151-157 ngày |
3.115.000 |
158-164 ngày |
3.249.000 |
165-171 ngày |
3.346.000 |
172-178 ngày |
3.478.000 |
179-180 ngày |
3.610.000 |
Thời gian bảo hiểm |
Châu Á (VNĐ) |
1-5 ngày |
200.000 |
6-10 ngày |
300.000 |
11-15 ngày |
519.000 |
16-20 ngày |
639.000 |
21-25 ngày |
719.000 |
26-31 ngày |
810.000 |
32-38 ngày |
1.047.000 |
39-45 ngày |
1.205.000 |
46-52 ngày |
1.363.000 |
53-59 ngày |
1.520.000 |
60-66 ngày |
1.661.000 |
67-73 ngày |
1.817.000 |
74-80 ngày |
1.973.000 |
81-87 ngày |
2.129.000 |
88-94 ngày |
2.286.000 |
95-101 ngày |
2.415.000 |
102-108 ngày
|
2.570.000 |
109-115 ngày |
2.725.000 |
116-122 ngày |
2.879.000 |
123-129 ngày |
3.034.000 |
130-136 ngày |
3.154.000 |
137-143 ngày |
3.307.000 |
144-150 ngày |
3.459.000 |
151-157 ngày |
3.612.000 |
158-164 ngày |
3.765.000 |
165-171 ngày |
3.875.000 |
172-178 ngày |
4.026.000 |
179-180 ngày |
4.177.000 |
Thời gian bảo hiểm |
Toàn cầu (VNĐ) |
1-5 ngày |
300.000 |
6-10 ngày |
360.000 |
11-15 ngày |
639.000 |
16-20 ngày |
719.000 |
21-25 ngày |
798.000 |
26-31 ngày |
928.000 |
32-38 ngày |
1.145.000 |
39-45 ngày |
1.323.000 |
46-52 ngày |
1.501.000 |
53-59 ngày |
1.678.000 |
60-66 ngày |
1.836.000 |
67-73 ngày |
2.012.000 |
74-80 ngày |
2.188.000 |
81-87 ngày |
2.364.000 |
88-94 ngày |
2.539.000 |
95-101 ngày |
2.686.000 |
102-108 ngày
|
2.860.000 |
109-115 ngày |
3.034.000 |
116-122 ngày |
3.208.000 |
123-129 ngày |
3.381.000 |
130-136 ngày |
3.517.000 |
137-143 ngày |
3.689.000 |
144-150 ngày |
3.861.000 |
151-157 ngày |
4.033.000 |
158-164 ngày |
4.205.000 |
165-171 ngày |
4.329.000 |
172-178 ngày |
4.499.000 |
179-180 ngày |
4.669.000 |
|
|
1 tuổi -80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 6 tỷ
Chi phí y tế |
Lên đến 3,6 tỷ |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 6 tỷ |
Hỗ trợ đi lại |
Lên đến 300 triệu |
|
220 nghìn - 6,672 triệu
|
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
EASY 3
(1.000 VNĐ)
|
Chi phí y tế (*)
- Tuổi từ 15-75 tuổi
- Tuổi từ 1-14 tuổi
- Tuổi từ 76-80 tuổi
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
2.700.000
2.100.000
1.500.000
3.600.000
|
Trường hợp đang điều trị tại Việt Nam sau khi đi du lịch nước ngoài trở về (phải trả một phần chi phí chữa bệnh)
- Tuổi từ 15-75 tuổi
- Tuổi từ 1-14 tuổi
- Tuổi từ 76-80 tuổi
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
135.000
90.000
68.000
600.000
|
Chi phí nằm viện tại nước ngoài
- Giới hạn mỗi ngày
- Số ngày tối đa
- Giới hạn cao nhất
|
1.500
40
60.000
|
Chi phí nằm viện tại Việt Nam
- Giới hạn mỗi ngày
- Số ngày tối đa
- Giới hạn cao nhất
|
750
40
30.000
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
EASY 3
(1.000 VNĐ)
|
Trợ cứu y tế khẩn cấp và hồi hương. (*) |
2.700.000 |
Hồi hương và mai táng, chi trả mỗi chi phí thực tế và mỗi giới hạn chỉ định |
2.700.000 |
Trường hợp xạc điện thoại khẩn cấp (*) |
400 |
Thăm bệnh tại bệnh viện ở Việt Nam (*) |
120.000 |
Thăm bệnh tại nước ngoài |
120.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
EASY 3
(1.000 VNĐ)
|
Tử vong, mất chi, bị mù, bị điếc hoặc bị câm hoặc bị dị tật vĩnh viễn do tai nạn
- Tuổi từ 15-75 tuổi
- Tuổi từ 1-14 tuổi
- Tuổi từ 76-80 tuổi
|
3.000.000
1.500.000
750.000
|
Tai nạn do Phương tiện công cộng.
- Tuổi từ 15-75 tuổi
- Tuổi từ 1-14 tuổi
- Tuổi từ 76-80 tuổi
|
6.000.000
3.000.000
1.500.000
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
EASY 3
(1.000 VNĐ)
|
Thay thế chuyến bay có sẵn
- Mỗi 6 giờ liên tiếp
- Số tiền chi trả cao nhất
|
2.800
22.000
|
Thay thế chuyến bay không có sẵn (chuyến bay bị hủy) |
22.000 |
Chuyến đi bị hủy bỏ hoặc bị hoãn (*)
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình
|
168.000
300.000
|
Hạn chế chuyến đi (*)
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
168.000
300.000
|
Dịch vụ Đặt trước du lịch bị quá tải
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
5.000
10.000
|
Lỡ chuyến bay quá giới hạn cho phép
- Mỗi 6 giờ liên tiếp
- Số tiền chi trả cao nhất
|
1.800
9.000
|
Bị mất hoặc bị hư hại hành lý hoặc ảnh hưởng cá nhân bao gồm hành lý
- Mỗi món đồ hoặc một bộ gồm hai món đồ (*)(**)
- Giới hạn cao nhất
|
6.500
48.000
|
Hư hại hoặc mất máy tính hoặc laptop (*) |
28.000 |
Trường hợp mua khẩn cấp nếu bị mất hành lý (**)
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
3.100
9.000
|
Trường hợp lấy hành lý bị chậm
- Mỗi 6 giờ liên tiếp
- Số tiền chi trả cao nhất
|
4.600
18.000
|
Mất hoặc hư hại tài liệu du lịch (*) |
36.000 |
Mất hoặc hư hại tiền bạc
- Bị mất đi trên 1000 USD (*)
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
6.000
12.000
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
EASY 3
(1.000 VNĐ)
|
Trường hợp xạc điện thoại khẩn cấp (*) |
400 |
Trông trẻ em |
120.000 |
Đặc quyền chơi golf
- Hư hại hoặc mất dụng cụ chơi golf
- Miễn phí sân tập
- Trường hợp đánh bóng vào golf trong lần đánh duy nhất (*)
|
14.400
14.400
7.200
|
Phạm vi mở rộng |
Mở rộng tự động |
7 |
Bảo vệ nhà do hỏa hoạn
- Giới hạn đối với cá nhân
- Giới hạn đối với gia đình (**)
|
60.000
90.000
|
Đóng cửa đại lý du lịch |
64.500 |
Xe thuê được bị cũ (*) |
24.000 |
Trách nhiệm cá nhân (*) |
1.500.000 |
Không tặc (*) |
90.000 |
|
Thời gian bảo hiểm |
Đông Nam Á (VNĐ) |
1-5 ngày |
220.000 |
6-10 ngày |
320.000 |
11-15 ngày |
599.000 |
16-20 ngày |
719.000 |
21-25 ngày |
838.000 |
26-31 ngày |
889.000 |
32-38 ngày |
1.145.000 |
39-45 ngày |
1.303.000 |
46-52 ngày |
1.461.000 |
53-59 ngày |
1.619.000 |
60-66 ngày |
1.758.000 |
67-73 ngày |
1.914.000 |
74-80 ngày |
2.071.000 |
81-87 ngày |
2.227.000 |
88-94 ngày |
2.383.000 |
95-101 ngày |
2.512.000 |
102-108 ngày
|
2.667.000 |
109-115 ngày |
2.821.000 |
116-122 ngày |
2.976.000 |
123-129 ngày |
3.130.000 |
130-136 ngày |
3.249.000 |
137-143 ngày |
3.402.000 |
144-150 ngày |
3.555.000 |
151-157 ngày |
3.708.000 |
158-164 ngày |
3.861.000 |
165-171 ngày |
3.969.000 |
172-178 ngày |
4.121.000 |
179-180 ngày |
4.272.000 |
Thời gian bảo hiểm |
Châu Á (VNĐ) |
1-5 ngày |
280.000 |
6-10 ngày |
399.000 |
11-15 ngày |
739.000 |
16-20 ngày |
878.000 |
21-25 ngày |
958.000 |
26-31 ngày |
1.086.000 |
32-38 ngày |
1.363.000 |
39-45 ngày |
1.580.000 |
46-52 ngày |
1.797.000 |
53-59 ngày |
1.014.000 |
60-66 ngày |
2.207.000 |
67-73 ngày |
2.422.000 |
74-80 ngày |
2.637.000 |
81-87 ngày |
2.852.000 |
88-94 ngày |
2.067.000 |
95-101 ngày |
3.264.000 |
102-108 ngày
|
3.459.000 |
109-115 ngày |
3.671.000 |
116-122 ngày |
3.884.000 |
123-129 ngày |
4.096.000 |
130-136 ngày |
4.262.000 |
137-143 ngày |
4.472.000 |
144-150 ngày |
4.682.000 |
151-157 ngày |
4.893.000 |
158-164 ngày |
5.103.000 |
165-171 ngày |
5.255.000 |
172-178 ngày |
5.463.000 |
179-180 ngày |
5.670.000 |
Thời gian bảo hiểm |
Toàn cầu (VNĐ) |
1-5 ngày |
371.000 |
6-10 ngày |
479.000 |
11-15 ngày |
838.000 |
16-20 ngày |
998.000 |
21-25 ngày |
1.098.000 |
26-31 ngày |
1.205.000 |
32-38 ngày |
1.580.000 |
39-45 ngày |
1.836.000 |
46-52 ngày |
2.093.000 |
53-59 ngày |
2.350.000 |
60-66 ngày |
2.578.000 |
67-73 ngày |
2.832.000 |
74-80 ngày |
3.086.000 |
81-87 ngày |
3.340.000 |
88-94 ngày |
3.594.000 |
95-101 ngày |
3.807.000 |
102-108 ngày
|
4.058.000 |
109-115 ngày |
4.309.000 |
116-122 ngày |
4.560.000 |
123-129 ngày |
4.811.000 |
130-136 ngày |
5.007.000 |
137-143 ngày |
5.256.000 |
144-150 ngày |
5.504.000 |
151-157 ngày |
5.753.000 |
158-164 ngày |
6.001.000 |
165-171 ngày |
6.181.000 |
172-178 ngày |
6.426.000 |
179-180 ngày |
6.672.000 |
|
|
6 tuần - 80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 400 USD
|
|
|
|
6 tuần - 80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 100 triệu
|
|
|
|
12 tháng - 80 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 2,225 tỷ
|
|
|
|
6 tuần - 70 tuổi |
1 ngày - 60 ngày |
2,3 triệu - 1,158 tỷ
|
10 nghìn - 1,3 triệu |
|
|
6 tuần - 70 tuổi |
1 ngày - 365 ngày |
Linh hoạt
|
|
|
|
6 tuần - 70 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 1,05 tỷ
Chi phí y tế |
Lên đến 1,05 tỷ |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 1,05 tỷ |
Hỗ trợ du lịch |
Lên đến 42 triệu |
|
|
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
HẠNG EUROPE (VNĐ) |
Chi phí y tế
Người được bảo hiểm từ dưới 70 tuổi
Người được bảo hiểm có độ tuổi trên 70 tuổi (nếu được AAA chấp nhận bảo hiểm)
|
1.050.000.000
525.000.000
|
Hỗ trợ Bệnh có sẵn và Bệnh đặc biệt
Các bệnh có sẵn và bệnh đặc biệt phát sinh khi đang du lịch ở nước ngoài
|
2.100.000 |
Trợ cấp nằm viện
Trợ cấp 1.050.000 VNĐ cho mỗi ngày nằm viện trong thời gian Người được bảo hiểm phải nằm viện ở nước ngoài.
|
Tối đa 10 ngày |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
HẠNG EUROPE (VNĐ) |
Di chuyển y tế khẩn cấp
Thanh toán các chi phí cấp cứu khẩn cấp do Assist-Card cung cấp
|
Theo chi phí thực tế |
Người thân sang thăm
Vé máy bay hạng thường và chi phí ăn ở cho 01 người thân sang thăm khi được bảo hiểm phải nằm viện trên 07 ngày liên tục hoặc tử vong ở nước ngoài
|
không áp dụng |
Chăm sóc trẻ em
Thanh toán các chi phí cho 01 người thân đi kèm trẻ em khi trẻ em về Việt Nam hoặc quê hương trong trường hợp người được bảo hiểm phải nằm viện hoặc tử vong ở nước ngoài
|
không áp dụng |
Hổi hương
Chi phí về Việt Nam hoặc quê hương khi bảo hiểm AAA và Bác sic của công ty cứu trợ khẩn cấp ACU thấy đó là cần thiết
|
Theo chi phí thực tế |
Chôn cất hoặc hỏa táng
Chi phí vận chuyển thi hài về Việt Nam hoặc quê hương hoặc hỏa táng tại nước sở tại.
|
Theo chi phí thực tế |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
HẠNG EUROPE (VNĐ) |
Tử vong do tai nạn
Người được Bảo hiểm từ dưới 70 tuổi
Người được bảo hiểm trên 70 tuổi (được AAA chấp nhận bảo hiểm)
Trẻ em (bảo hiểm gia đình)
|
1.050.000.000
525.000.000
262.500.000
|
Thương tật do tai nạn
Người được Bảo hiểm từ dưới 70 tuổi
Người được bảo hiểm trên 70 tuổi (được AAA chấp nhận bảo hiểm)
Trẻ em (bảo hiểm gia đình)
|
1.050.000.000
525.000.000
262.500.000
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
HẠNG EUROPE (VNĐ) |
Hủy bỏ chuyến đi
Thanh toán tiền vé và tiền phòng đã trả trước, nhưng không đòi lại được do hủy chuyến đi trong vòng 30 ngày trước ngày khởi hành chuyến đi.
|
Không áp dụng |
Hoãn chuyến đi (trước ngày khởi hành)
Thanh toán tiền vé và tiền phòng đã trả trước, nhưng không đòi lại do hoãn chuyến đi trong vòng 30 ngày của chuyến đi
|
Không áp dụng |
Rút ngắn chuyến đi
Thanh toán các chi phí đã trả trước hoặc phát sinh do rút ngắn chuyến đi
|
42.000.000 |
Phương tiện vận chuyển công cộng bị trì hoãn
Thanh toán 2.100.000 VNĐ cho mỗi 08 giờ liên tục phương tiện vận chuyển công cộng bị trì hoãn
|
4.200.000 |
Lỡ chuyến đi do không kịp nối chuyến
Thanh toán các chi phí phát sinh liên quan đến việc lỡ chuyến đi do không kịp nối chuyến
|
Không áp dụng |
Hành lý đến chậm
Thanh toán 2.100.000 VNĐ cho mỗi 12 giờ liên tục hành lý đến chậm
|
Không áp dụng |
Hành lý cá nhân
Thanh toán các chi phí ăn ở, đi lại của người được bảo hiểm, bao gồm cả chi phí xin cấp hộ chiếu, giấy thông hành (visa) mới.
|
10.500.000 |
Giấy tờ đi đường
Thanh toán các chi phí ăn ở, đi lại của người được bảo hiểm, bao gồm cả chi phí xin cấp hộ chiếu, giấy thông hành (visa) mới
|
21.000.000 |
Chi phí khách sạn trong thời gian dưỡng bệnh
Thanh toán chi phí khách sạn (loại trừ các chi phí khác) khi bác sĩ điều trị yêu cầu phải nghỉ dưỡng bắt buộc sau thời gian nằm viện giới hạn chi phí/ngày: 1.050.000 VNĐ.
|
Không áp dụng |
Chi phí ăn ở đi lại cho người đi cùng
Thanh toán chi phí phát sinh thêm cho người đi cùng để chăm sóc người được bảo hiểm, phải nằm viện điều trị trên 07 ngày liên tục.
|
Không áp dụng |
Truyền tin khẩn cấp
Thông báo cho người thân thông tin khẩn cấp xảy ra đối với Người được bảo hiểm khi đang du lịch ở nước ngoài.
|
Theo chi phí thực tế |
Thay đổi nhân sự trong trường hợp khẩn cấp
Thanh toán vé máy bay hạng thường cho 01 đồng nghiệp trong công ty được chỉ định sang làm tiếp nhiệm vụ khi Người được bảo hiểm nằm viện trong trường hợp khẩn cấp, không thể tiếp tục công việc của mình.
|
Không áp dụng |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
HẠNG EUROPE (VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân
Thanh toán cho bên thứ 3 những trách nhiệm hợp pháp do người được bảo hiểm vô ý gây tổn hại về người cho bên thứ 3
|
Không áp dụng |
Chi phí pháp lý
Thanh toán chi phí pháp lý phát sinh cho người được bảo hiểm vô ý gây tổn hại về người cho bên thứ ba
|
Không áp dụng |
Tạm ứng tại ngoại hậu cứu
Trong trường hợp Người được bảo hiểm phải ra hầu tòa, bị bắt do việc vô ý gây tổn hại về người cho bên thứ ba và cần phải có khoản tiền bảo lãnh tại ngoại.
|
Không áp dụng |
Phiên dịch trực tuyến
Khi người được bảo hiểm gặp sự cố về ngôn ngữ trong việc chữa trị bệnh hoặc sự cố giao tiếp khi ở nước ngoài thông qua hệ thống điện thoại 25/24
|
Theo chi phí thực tế |
Hỗ trợ thông tin
Thông tin giải trí, thông tin trước chuyến đi, đại sứ quán, dịch vụ y tế, những vấn đề dịch thuật, pháp luật
|
Theo chi phí thực tế |
Tạm ứng tài chính
Trong trường hợp người được bảo hiểm gặp sự cố về tài chính trong chuyến đi
|
Theo yêu cầu thực tế |
Gia hạn hợp đồng bảo hiểm
Trong trường hợp người được bảo hiểm gặp sự cố trong chuyến đi vào ngày hết hạn của hợp đồng bảo hiểm thời hạn bảo hiểm sẽ được kéo dài thêm 72 giờ
|
Miễn phí |
|
|
6 tuần - 70 tuổi |
1 ngày - 180 ngày |
Lên đến 1,575 tỷ
Chi phí y tế |
Lên đến 1,575 tỷ |
Tai nạn cá nhân |
Lên đến 1,05 tỷ |
Hỗ trợ du lịch |
Lên đến 73,5 triệu |
|
|
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
HẠNG PHỔ THÔNG (VNĐ) |
Chi phí y tế
Người được bảo hiểm từ dưới 70 tuổi
Người được bảo hiểm có độ tuổi trên 70 tuổi (nếu được AAA chấp nhận bảo hiểm)
|
1.575.000.000 |
Hỗ trợ Bệnh có sẵn và Bệnh đặc biệt
Các bệnh có sẵn và bệnh đặc biệt phát sinh khi đang du lịch ở nước ngoài
|
525.000.000 |
Trợ cấp nằm viện
Trợ cấp 1.050.000 VNĐ cho mỗi ngày nằm viện trong thời gian Người được bảo hiểm phải nằm viện ở nước ngoài.
|
2.100.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
HẠNG PHỔ THÔNG (VNĐ) |
Di chuyển y tế khẩn cấp
Thanh toán các chi phí cấp cứu khẩn cấp do Assist-Card cung cấp
|
Tối đa 20 ngày |
Người thân sang thăm
Vé máy bay hạng thường và chi phí ăn ở cho 01 người thân sang thăm khi được bảo hiểm phải nằm viện trên 07 ngày liên tục hoặc tử vong ở nước ngoài
|
63.000.000 |
Chăm sóc trẻ em
Thanh toán các chi phí cho 01 người thân đi kèm trẻ em khi trẻ em về Việt Nam hoặc quê hương trong trường hợp người được bảo hiểm phải nằm viện hoặc tử vong ở nước ngoài
|
63.000.000 |
Hổi hương
Chi phí về Việt Nam hoặc quê hương khi bảo hiểm AAA và Bác sic của công ty cứu trợ khẩn cấp ACU thấy đó là cần thiết
|
Theo chi phí thực tế |
Chôn cất hoặc hỏa táng
Chi phí vận chuyển thi hài về Việt Nam hoặc quê hương hoặc hỏa táng tại nước sở tại.
|
Theo chi phí thực tế |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
HẠNG PHỔ THÔNG (VNĐ) |
Tử vong do tai nạn
Người được Bảo hiểm từ dưới 70 tuổi
Người được bảo hiểm trên 70 tuổi (được AAA chấp nhận bảo hiểm)
Trẻ em (bảo hiểm gia đình)
|
1.050.000.000
525.000.000
262.500.000
|
Thương tật do tai nạn
Người được Bảo hiểm từ dưới 70 tuổi
Người được bảo hiểm trên 70 tuổi (được AAA chấp nhận bảo hiểm)
Trẻ em (bảo hiểm gia đình)
|
1.050.000.000
525.000.000
262.500.000
|
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
HẠNG PHỔ THÔNG (VNĐ) |
Hủy bỏ chuyến đi
Thanh toán tiền vé và tiền phòng đã trả trước, nhưng không đòi lại được do hủy chuyến đi trong vòng 30 ngày trước ngày khởi hành chuyến đi.
|
73.500.000 |
Hoãn chuyến đi (trước ngày khởi hành)
Thanh toán tiền vé và tiền phòng đã trả trước, nhưng không đòi lại do hoãn chuyến đi trong vòng 30 ngày của chuyến đi
|
8.400.000 |
Rút ngắn chuyến đi
Thanh toán các chi phí đã trả trước hoặc phát sinh do rút ngắn chuyến đi
|
73.500.000 |
Phương tiện vận chuyển công cộng bị trì hoãn
Thanh toán 2.100.000 VNĐ cho mỗi 08 giờ liên tục phương tiện vận chuyển công cộng bị trì hoãn
|
8.400.000 |
Lỡ chuyến đi do không kịp nối chuyến
Thanh toán các chi phí phát sinh liên quan đến việc lỡ chuyến đi do không kịp nối chuyến
|
2.100.000 |
Hành lý đến chậm
Thanh toán 2.100.000 VNĐ cho mỗi 12 giờ liên tục hành lý đến chậm
|
2.100.000 |
Hành lý cá nhân
Thanh toán các chi phí ăn ở, đi lại của người được bảo hiểm, bao gồm cả chi phí xin cấp hộ chiếu, giấy thông hành (visa) mới.
|
21.000.000 |
Giấy tờ đi đường
Thanh toán các chi phí ăn ở, đi lại của người được bảo hiểm, bao gồm cả chi phí xin cấp hộ chiếu, giấy thông hành (visa) mới
|
31.500.000 |
Chi phí khách sạn trong thời gian dưỡng bệnh
Thanh toán chi phí khách sạn (loại trừ các chi phí khác) khi bác sĩ điều trị yêu cầu phải nghỉ dưỡng bắt buộc sau thời gian nằm viện giới hạn chi phí/ngày: 1.050.000 VNĐ.
|
10.500.000 |
Chi phí ăn ở đi lại cho người đi cùng
Thanh toán chi phí phát sinh thêm cho người đi cùng để chăm sóc người được bảo hiểm, phải nằm viện điều trị trên 07 ngày liên tục.
|
63.000.000 |
Truyền tin khẩn cấp
Thông báo cho người thân thông tin khẩn cấp xảy ra đối với Người được bảo hiểm khi đang du lịch ở nước ngoài.
|
Theo chi phí thực tế |
Thay đổi nhân sự trong trường hợp khẩn cấp
Thanh toán vé máy bay hạng thường cho 01 đồng nghiệp trong công ty được chỉ định sang làm tiếp nhiệm vụ khi Người được bảo hiểm nằm viện trong trường hợp khẩn cấp, không thể tiếp tục công việc của mình.
|
Không áp dụng |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
HẠNG PHỔ THÔNG (VNĐ) |
Trách nhiệm cá nhân
Thanh toán cho bên thứ 3 những trách nhiệm hợp pháp do người được bảo hiểm vô ý gây tổn hại về người cho bên thứ 3
|
840.000.000 |
Chi phí pháp lý
Thanh toán chi phí pháp lý phát sinh cho người được bảo hiểm vô ý gây tổn hại về người cho bên thứ ba
|
210.000.000 |
Tạm ứng tại ngoại hậu cứu
Trong trường hợp Người được bảo hiểm phải ra hầu tòa, bị bắt do việc vô ý gây tổn hại về người cho bên thứ ba và cần phải có khoản tiền bảo lãnh tại ngoại.
|
Theo chi phí thực tế |
Dịch vụ hỗ trợ du lịch |
Phiên dịch trực tuyến
Khi người được bảo hiểm gặp sự cố về ngôn ngữ trong việc chữa trị bệnh hoặc sự cố giao tiếp khi ở nước ngoài thông qua hệ thống điện thoại 25/24
|
Theo chi phí thực tế |
Hỗ trợ thông tin
Thông tin giải trí, thông tin trước chuyến đi, đại sứ quán, dịch vụ y tế, những vấn đề dịch thuật, pháp luật
|
Theo chi phí thực tế |
Tạm ứng tài chính
Trong trường hợp người được bảo hiểm gặp sự cố về tài chính trong chuyến đi
|
Theo yêu cầu thực tế |
Gia hạn hợp đồng bảo hiểm
Trong trường hợp người được bảo hiểm gặp sự cố trong chuyến đi vào ngày hết hạn của hợp đồng bảo hiểm thời hạn bảo hiểm sẽ được kéo dài thêm 72 giờ
|
Miễn phí |
|